Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shaky+en

  • 1 shaky

    /'ʃeiki/ * tính từ - run, yếu =shaky hand+ tay run run - không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động =shaky credit+ uy tín lung lay

    English-Vietnamese dictionary > shaky

  • 2 unsicher

    - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn, ngớ ngẩn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {fluky} may, may mắn, thất thường, hay thay đổi - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {labile} dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, không ổn định, không bền - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {tottering} lung lay, sắp đổ, không vững, chập chững - {tottery} - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không kiên định, không đáng tin cậy - {unsafe} nguy hiểm - {unsettled} bối rối, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát - {unsteady} lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {unsure} không thật, không xác thật - {wonky} ọp ẹp, què quặt, tàn tật, ốm yếu = unsicher [über] {dubious [of,about,over]}+ = unsicher gehen {to paddle; to shamble; to toddle; to totter}+ = sich unsicher bewegen {to tumble; to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsicher

  • 3 mit Füßen treten

    - {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo = mit den Füßen schlurfen {to shuffle one's feet}+ = auf eigenen Füßen stehen {to be able to stand on your own two feet; to stand on one's own feet}+ = auf schwachen Füßen stehen {to be built on sand; to stand on shaky ground}+ = er steht auf eigenen Füßen {he is on his own}+ = Boden unter den Füßen haben {to touch bottom}+ = an Händen und Füßen fesseln {to hogtie}+ = sein Glück mit Füßen treten {to spurn one's fortune}+ = den Boden unter den Füßen verlieren {to be out of one's depth; to get out of one's depth; to lose one's footing}+ = jemandem den Boden unter den Füßen wegziehen {to cut the ground under someone's feet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Füßen treten

  • 4 der Sand

    - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát = auf Sand bauen {to be on shaky ground; to build on sand}+ = auf Sand gebaut {building on sand}+ = im Sand verlaufen {to end in talk}+ = mit Sand bestreuen {to sand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sand

  • 5 wackelig

    - {crank} không vững, ọp ẹp, xộc xệch, tròng trành - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {ramshackle} xiêu vẹo, đổ nát - {shaky} run, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {tipsy} ngà ngà say, chếnh choáng - {tottering} sắp đổ, lảo đảo, chập chững - {unsteady} không chắc, lo đo, loạng choạng, run run, không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết - phóng đ ng, không có nề nếp - {waggly} lúc lắc, ve vẩy - {wobbly} rung rung, do dự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wackelig

  • 6 zweifelhaft

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, minh bạch, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, ám muội - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {problematic} còn phải bàn, không chắc - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {unsure} không thật, không xác thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweifelhaft

  • 7 gebrechlich

    - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {infirm} yếu đuối, ốm yếu, hom hem, nhu nhược, không cương quyết, không kiên định - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {rickety} mắc bệnh còi xương, còi cọc, lung lay, khập khiễng, ọp ẹp - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebrechlich

  • 8 wacklig

    - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {ramshackle} xiêu vẹo, đổ nát - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá - {shaky} run, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {tottering} sắp đổ, lảo đảo, chập chững - {unsteady} không chắc, lo đo, loạng choạng, run run, không ổn định, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng - không có nề nếp - {wobbly} rung rung, do dự = wacklig (Möbel) {rickety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wacklig

  • 9 hinfällig

    - {crumbly} dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn - {deciduous} rụng vào một thời kỳ nhất định, rụng cánh sau khi giao hợp, sớm rụng, phù du, tạm thời - {decrepit} già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát - {dickey} - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {frail} yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {infirm} ốm yếu, không cương quyết, không kiên định - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {prostrate} nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit] - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động = etwas hinfällig machen {to invalidate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinfällig

См. также в других словарях:

  • shaky — shak‧y [ˈʆeɪki] adjective not definite or firm, and likely to fail: • The market began a shaky recovery. • After a shaky start at the beginning of the decade, the economy began to grow fast. * * * shaky UK US /ˈʃeɪki/ adjective ► not in good… …   Financial and business terms

  • Shaky — Shak y, a. [Compar. {Shakier}; superl. {Shakiest}.] 1. Shaking or trembling; as, a shaky spot in a marsh; a shaky hand. Thackeray. [1913 Webster] 2. Full of shakes or cracks; cracked; as, shaky timber. Gwilt. [1913 Webster] 3. Easily shaken;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shaky — Studioalbum von Shakin’ Stevens Veröffentlichung 1981 Label Epic Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • shaky — [adj1] trembling all aquiver*, aquake, aquiver, ashake, faltering, fluctuant, infirm, insecure, jellylike, jerry built*, jittery, nervous, not set, precarious, quaking, quivery, rattletrap, rickety, rocky, rootless, shaking, tottering, tottery,… …   New thesaurus

  • shaky — index diffident, insecure, precarious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • shaky — (adj.) 1834 of structures; 1840, of handwriting; 1841 of persons and credit; from SHAKE (Cf. shake) + Y (Cf. y) (2). General sense of uncertain is from 1834. Earliest of trees or logs, split, having fissures (1808). Related: Shakily; shakiness …   Etymology dictionary

  • shaky — ► ADJECTIVE (shakier, shakiest) 1) shaking or trembling. 2) unstable. 3) not safe or reliable. DERIVATIVES shakily adverb shakiness noun …   English terms dictionary

  • shaky — [shā′kē] adj. shakier, shakiest 1. not firm, substantial, or secure; weak, unsound, or unsteady, as a structure, belief, etc. 2. a) trembling or tremulous b) nervous or jittery 3. not dependable or reliable; questionable shakily adv …   English World dictionary

  • shaky — [[t]ʃe͟ɪki[/t]] shakier, shakiest 1) ADJ GRADED If you describe a situation as shaky, you mean that it is weak or unstable, and seems unlikely to last long or be successful. A shaky ceasefire is holding after three days of fighting between rival… …   English dictionary

  • shaky — adjective 1 weak and unsteady because of old age, illness or shock: shaky voice | be shaky on your feet (=not able to walk very well): Grandad was a little shaky on his feet after the accident. 2 not thorough, complete, or certain: My knowledge… …   Longman dictionary of contemporary English

  • shaky — adjective (shakier; est) Date: 1703 1. characterized by shakes < shaky timber > 2. a. lacking stability ; precarious < a shaky economy > < performed well after a shaky start > b …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»