Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

shadow

  • 1 shadow

    /'ʃædou/ * danh từ - bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát =to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát =the shadows of night+ bóng đêm - bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...) - hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước - điểm báo trước - dấu vết, chút, gợn =without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ - bóng, vật vô hình =to catch at shadows; to run after a shadow+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình; =to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng - sự tối tăm =to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ =under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế !to be afraid of one's own shadow - nhát gan; thần hồn nát thần tính !to be worn to a shadow - lo đến rạc người !to have shadows round one's eyes - mắt thâm quầng * ngoại động từ - (thơ ca) che, che bóng - làm tối sầm, làm sa sầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh) - ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra - theo dõi, dò =to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi

    English-Vietnamese dictionary > shadow

  • 2 shadow cabinet

    /'ʃædou'kæbinit/ * danh từ - chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)

    English-Vietnamese dictionary > shadow cabinet

  • 3 shadow factory

    /'ʃædou'fæktəri/ * danh từ - nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy dự trữ (để đề phòng có chiến tranh)

    English-Vietnamese dictionary > shadow factory

  • 4 shadow-boxing

    /'ʃædou,bɔksiɳ/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền anh)

    English-Vietnamese dictionary > shadow-boxing

  • 5 doubt

    /daut/ * danh từ - sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi =to have doubts about someone+ có ý nghi ngờ ai =to make doubt+ nghi ngờ, ngờ vực =no doubt; without doubt; beyond doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =there is not a shadow of doubt+ không một chút mảy may nghi ngờ - sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ * động từ - nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi =to doubt someone's word+ nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai =to doubt of someone's success+ nghi ngờ sự thành công của ai - do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết =I doubt whether (if) it can be done+ tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không - (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng =I doubt we are late+ tôi e rằng chúng ta muộn mất

    English-Vietnamese dictionary > doubt

  • 6 follow

    /'fɔlou/ * danh từ - cú đánh theo (bi-a) - nửa suất thêm (ở hàng ăn) * ngoại động từ - đi theo sau - theo nghề, làm nghề =to follow the sea+ làm nghề thuỷ thủ =to follow the plough+ làm nghề nông - đi theo một con đường - đi theo, đi hầu (ai) - theo, theo đuổi =to follow a policy+ theo một chính sách =to follow someone's example+ theo gương người nào - nghe kịp, hiểu kịp =he spoke so fast that I couldn't follow him+ nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp - tiếp theo, kế theo =the lecture is followed by a concert+ tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc - theo dõi (tình hình...) * nội động từ - đi theo, đi theo sau - sinh ra, xảy đến =it must follow at the night the day+ điều đó phải xảy ra như đếm phải tiếp tục theo ngày vậy =hence it follow that+ do đó mà !to follow out - theo đuổi đến cùng !to follow up - theo miết, bám sát - bồi thêm (một cú nữa) !as follows - như sau =the letter reads as follows+ bức thư viết như sau !to follow like sheep - (xem) sheep !to follow one's nose - (xem) nose !to follow somebody like a shadow !to follow somebody like St Anthony pig - theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

    English-Vietnamese dictionary > follow

  • 7 loom

    /lu:m/ * danh từ - bóng lờ mờ - bóng to lù lù * nội động từ - hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...) =the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai - (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ) =the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù

    English-Vietnamese dictionary > loom

  • 8 reduce

    /ri'dju:s/ * ngoại động từ - giảm, giảm bớt, hạ =to reduce speed+ giảm tốc độ =to reduce prices+ giảm (hạ) giá =to reduce the establishment+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan - làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi =to be reduced to a shadow (skeleton)+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương =to be greatly reduced by illness+ ốm gầy đi nhiều - làm nghèo đi, làm cho sa sút =to be in reduced circumstances+ bị sa sút - làm cho, khiến phải, bắt phải =to reduce to silence+ bắt phải im lặng =to reduce to submission+ bắt phải phục tùng - đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn) =to reduce something to ashes+ biến vật gì thành tro bụi - giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan) =to reduce an officer to the ranks+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường - chinh phục được, bắt phải đầu hàng =to reduce a province+ chinh phục được một tỉnh =to reduce a fort+ bắt một pháo đài để đầu hàng - (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp) - (hoá học) khử - (toán học) rút gọn; quy về =reduced characteristic equation+ phương trình đặc trưng rút gọn - (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén * nội động từ - tự làm cho nhẹ cân đi (người)

    English-Vietnamese dictionary > reduce

  • 9 screen

    /skri:n/ * danh từ - bình phong, màn che =a screen of trees+ màn cây =under the screen of night+ dưới màn che của bóng tối - (vật lý) màn, tấm chắn =electric screen+ màn điện =shadow screen+ màn chắn sáng - bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...) - màn ảnh, màn bạc =panoramic screen+ màn ảnh rộng =the screen+ phim ảnh (nói chung) - cái sàng (để sàng than...) !to act as screen for a criminal - che chở một người phạm tội !to put on a screen of indifference - làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ * ngoại động từ - che chở, che giấu - (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim - giần, sàng, lọc (than...) - (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người) * nội động từ - được chiếu (phim)

    English-Vietnamese dictionary > screen

  • 10 substance

    /'sʌbstəns/ * danh từ - chất, vật chất - thực chất, căn bản, bản chất =the substance of religion+ thực chất của tôn giáo =I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản - nội dung, đại ý =the substance is good+ nội dung thì tốt - tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị =an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc - của cải; tài sản =a man of substance+ người có của =to waste one's substance+ phung phí tiền của - (triết học) thực thể !to throw away the substance for the shadow - thả mồi bắt bóng

    English-Vietnamese dictionary > substance

  • 11 valley

    /'væli/ * danh từ - thung lũng - (kiến trúc) khe mái !the valley of the shadow of death - thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết

    English-Vietnamese dictionary > valley

См. также в других словарях:

  • Shadow IT — is a term often used to describe IT systems and IT solutions built and used inside organizations without organizational approval. Shadow IT is by many considered an important source for innovation and such systems may turn out to be prototypes… …   Wikipedia

  • Shadow — (engl.: Schatten) steht für: The Shadow, ein US amerikanisches Hörspiel The Shadow (1937), US amerikanischer Film von Charles C. Coleman aus dem Jahr 1937 Shadow ist der Künstlername folgender Personen: DJ Shadow (bürgerlich: Josh Davis; * 1973) …   Deutsch Wikipedia

  • Shadow — Shad ow (sh[a^]d [ o]), n. [Originally the same word as shade. [root]162. See {Shade}.] 1. Shade within defined limits; obscurity or deprivation of light, apparent on a surface, and representing the form of the body which intercepts the rays of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shadow — [shad′ō] n. [ME schadwe < inflected forms (gen. & dat. sceadwe) of OE sceadu, SHADE] 1. a definite area of shade cast upon a surface by a body intercepting the light rays 2. the dark image made by such a body 3. [pl.] the growing darkness… …   English World dictionary

  • Shadow — (в переводе с англ. «Тень») может означать: The Shadow (журнал) Агент Shadow  кодовое имя Северина из игры BloodRayne 2 Тень (англ. Shadow)  связной из Бримстоуна, с которым Рэйн связывалась в игре BloodRayne Shadow  ёжик персонаж… …   Википедия

  • shadow — shad‧ow [ˈʆædəʊ ǁ doʊ] verb [transitive] 1. to watch someone very closely or work with them in order to learn how they do their job: • The managers were shadowed by trainees in the bank s development programme. 2. to change at the same rate or in …   Financial and business terms

  • shadow — [n1] darkness adumbration, cover, dark, dimness, dusk, gloom, obscuration, obscurity, penumbra, protection, shade, shelter, umbra, umbrage; concepts 620,622 Ant. brightness, light shadow [n2] hint, suggestion breath, intimation, memento, relic,… …   New thesaurus

  • Shadow — Shad ow, v. t. [imp. & p. p. {Shadowed}; p. pr. & vb. n. {Shadowing}.] [OE. shadowen, AS. sceadwian. See {adow}, n.] 1. To cut off light from; to put in shade; to shade; to throw a shadow upon; to overspead with obscurity. [1913 Webster] The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shadow — puede referirse a los siguientes conceptos: ● Shadow Racing Cars fue un equipo inglés de Formula Uno de la década de 1970. La compañía fue fundada por Don Nichols en 1971 como Advance Vehicle Systems (Sistemas de Vehículos Avanzados), pero la… …   Enciclopedia Universal

  • shadow — ► NOUN 1) a dark area or shape produced by an object coming between light rays and a surface. 2) partial or complete darkness. 3) a position of relative inferiority or obscurity. 4) sadness or gloom. 5) the slightest trace: without a shadow of a… …   English terms dictionary

  • Shadow dc — is an art installation housed in a political campaign for DC’s unpaid, non voting senate seat, also known as the Shadow Senate seat. It is arguably the first art project that can be elected to an actual, though meaningless, position in our… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»