Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shade+es

  • 1 shade

    /ʃeid/ * danh từ - bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi - ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm =in the shade of tree+ dưới bóng cây - bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh) - sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột) - sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng) =different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh =different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau - một chút, một ít =I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít - vật vô hình - vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ - (số nhiều) hầm rượu !to go down to the shades - chết xuống âm phủ * ngoại động từ - che bóng mát cho, che =trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố =to shade one's eyes with one's hand+ lấy tay che mắt =to shade a light+ che ánh sáng - (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm =face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống - đánh bóng (bức tranh) - tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác) - điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...) * nội động từ - ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...) =the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời

    English-Vietnamese dictionary > shade

  • 2 shade

    v. Nkaum ntxoo; thaiv ntxoo
    n. Tus duab ntxoo; tus ntxoov ntxoo

    English-Hmong dictionary > shade

  • 3 shade-tree

    /'ʃeidtri:/ * danh từ - cây bóng mát, cây che bóng

    English-Vietnamese dictionary > shade-tree

  • 4 eye-shade

    /'aiʃeid/ * danh từ - cái che mắt (cho đỡ chói) - cái chụp đèn

    English-Vietnamese dictionary > eye-shade

  • 5 lamp-shade

    /'læmpʃeid/ * danh từ - chụp đèn, chao đèn

    English-Vietnamese dictionary > lamp-shade

  • 6 die Tönung

    - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {tinge} màu nhẹ, vẻ, nét thoáng - {tint} màu sắc, đường gạch bóng, nét chải - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tönung

  • 7 der Lampenschirm

    - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lampenschirm

  • 8 allmählich

    - {by and by} - {gradual} dần dần, từ từ, từng bước một - {piecemeal} từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần, làm từng phần, làm dần dần - {successive} kế tiếp, liên tiếp, liên tục, lần lượt = ganz allmählich {little by little}+ = allmählich werden {to grow (grew,grown)+ = allmählich senken (Preise) {to shade}+ = allmählich übergehen [in] {to gradate [into]; to shade off [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > allmählich

  • 9 verschwinden

    (verschwand,verschwunden) - {to disappear} biến đi, biến mất - {to evaporate} làm bay hơi, làm khô, bay hơi, tan biến, chết - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, mất đi, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa = verschwinden (verschwand,verschwunden) [in] {to vanish [into]}+ = verschwinden lassen {to spirit away}+ = spurlos verschwinden {to disappear into thin air}+ = allmählich verschwinden {to shade away; to shade off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwinden

  • 10 schützen

    - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to fortress} là pháo đài của - {to guard} gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn - {to screen} che chở, che giấu, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to shoe (shod,shod) đi giày, đóng móng, bịt - {to vindicate} chứng minh, bào chữa = schützen [vor] {to defend [against,from]; to ensure [against]; to protect [from]; to save [from]; to shade [from]}+ = schützen [gegen] {to cover [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schützen

  • 11 abstufen

    - {to gradate} sắp đặt theo cấp bậc, làm cho nhạt dần, nhạt dần - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstufen

  • 12 der Farbton

    - {hue} màu sắc, hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài - {tint} đường gạch bóng, nét chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Farbton

  • 13 der Schatten

    - {cloud} mây, đám mây, đám, đàn, đoàn, bầy, bóng mây, bóng đen, sự buồn rầu, điều bất hạnh, vết vẩn đục, trời, bầu trời - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ = der Schatten (Poesie) {umbrage}+ = in den Schatten stellen {to dwarf; to eclipse; to obscure; to outshine (outshone,outshone)+ = jemanden in den Schatten stellen {to take the shine out of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schatten

  • 14 der Ton

    - {accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn, dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt - {argil} đất sét, sét - {clay} cơ thể người - {loam} đất nhiều mùm, đất sét trộn - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, mùi - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {tone} sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái = der Ton (Farbe) {shade}+ = der Ton (Betonung) {stress}+ = der Ton (Zeitzeichen) {pip}+ = der hohe Ton (Musik) {alt}+ = der leise Ton {undertone}+ = der dumpfe Ton {muffle}+ = der gellende Ton {bray}+ = der singende Ton {sing}+ = der kratzende Ton {rasp}+ = den Ton halten (Musik) {to pause upon the note}+ = den Ton angeben {to give the pitch; to have the lead; to set the tone}+ = der geschlämmte Ton {slip}+ = der metallische Ton {clang}+ = die Aufnahme ohne Ton {mute shot}+ = der tremolierende Ton (Stimme) {quaver}+ = er gibt den Ton an {he sets the fashion}+ = in belehrendem Ton {in a didactic tone}+ = der scharfe, helle Ton {twang}+ = die Filmaufnahme mit Ton {talkie}+ = sich im Ton vergreifen {to strike a false note; to use the wrong tone}+ = den richtigen Ton treffen {to strike the right note}+ = um einen halben Ton erhöht (Musik) {sharp}+ = einen anderen Ton anschlagen {to change one's tune; to sing another tune}+ = um einen halben Ton erniedrigen (Musik) {to flatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ton

  • 15 beschatten

    - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to shadow} che bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschatten

  • 16 die Blende

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bezel} mép vát, mặt vát, gờ lắp mặt kính - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu = die Blende (Kleid) {trimming}+ = die Blende (Architektur) {transom}+ = die Blende (Mineralogie) {blende}+ = die Blende (Photographie) {diaphragm; stop}+ = die Blende einstellen {to set the stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blende

  • 17 der Ort

    - {locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí, trụ sở, phương hướng, phép định hướng, tài nhớ đường, tài định hướng sense of locality, bump of locality) - {place} địa điểm, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {position} thế, tư thế, chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = der Ort (Bergbau) {face}+ = vor Ort {at the face}+ = der schöne Ort {beauty}+ = der schattige Ort {shade}+ = ein sicherer Ort {as safe as houses}+ = der geometrische Ort (Mathematik) {locus}+ = den Ort verändern {to shift}+ = der paradiesische Ort {Shangri-La}+ = der häufig besuchte Ort {haunt}+ = wie heißt dieser Ort? {what's the name of this place?}+ = Zeit und Ort bestimmen {to set time and place}+ = an einem bestimmten Ort {at a given place}+ = sich schnell zu einem Ort begeben {to zap}+ = sich an einen anderen Ort begeben {to adjourn}+ = der günstigere Anzeigenpreis für Läden am Ort {local rate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ort

  • 18 die Abstufung

    - {gradation} sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, bậc, cấp, mức độ, giai đoạn, phép vẽ màu nhạt dần - {graduation} sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần, sự cấp bằng tốt nghiệp, sự tốt nghiệp, lễ trao bằng tốt nghiệp - {nuance} sắc thái - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ, tỷ lệ - quy mô, phạm vi - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn - vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shading} sự che, sự đánh bóng - {terrace} nền đất cao, chỗ đất đắp cao, mái bằng, sân thượng, sân hiên, dãy nhà, thềm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abstufung

  • 19 verdunkeln

    - {to becloud} che mây, che, án - {to bedim} làm cho loà, làm cho mờ - {to blacken} làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại,) - {to blind} làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to dim} làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ - hoá thành mơ hồ, xỉn đi - {to eclipse} che khuất, chặn, át hẳn - {to gloom} u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u sầu - {to mist} mù sương - {to obscure} làm không rõ, làm khó hiểu - {to shade} che bóng mát cho, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdunkeln

  • 20 die Unifärbung

    - {uniform shade}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unifärbung

См. также в других словарях:

  • shade — n 1 Shade, shadow, umbrage, umbra, penumbra, adumbration can mean the comparative darkness caused by something which intercepts rays of light. Shade carries no implication of a darkness that has a particular form or definite limit but the term… …   New Dictionary of Synonyms

  • Shade — (sh[=a]d), n. [OE. shade, shadewe, schadewe, AS. sceadu, scead; akin to OS. skado, D. schaduw, OHG. scato, (gen. scatewes), G. schatten, Goth. skadus, Ir. & Gael. sgath, and probably to Gr. sko tos darkness. [root]162. Cf. {Shadow}, {Shed} a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shade — is the blocking of sunlight (in particular direct sunshine) by any object, and also the shadow created by that object. It may refer to blocking of sunlight by a roof, a tree, an umbrella, a window shade or blind, curtains, or other objects. Shade …   Wikipedia

  • shade — or lamp shade [shād] n. [ME schade < OE sceadu (gen. & dat. sceadwe), akin to Goth skadus < IE base * skot , darkness, shadow > Gr skotos, darkness] 1. comparative darkness caused by a more or less opaque object cutting off rays of light …   English World dictionary

  • Shade — Shade, v. t. [imp. & p. p. {Shaded}; p. pr. & vb. n. {Shading}.] 1. To shelter or screen by intercepting the rays of light; to keep off illumination from. Milton. [1913 Webster] I went to crop the sylvan scenes, And shade our altars with their… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shade — steht für: Shade (Film), ein Thriller von Damian Nieman aus dem Jahr 2003 Shade (Kangding) (沙德乡), eine Gemeinde im Kreis Kangding in der chinesischen Provinz Sichuan Shade ist der Familienname folgender Personen: Kyra Shade (* 1973), deutsche… …   Deutsch Wikipedia

  • Shade — puede referirse a dos canciones: Shade Gap, población estadounidense; Shade (canción de Silverchair); o Shade (canción de Dragon Ash). Shade o también se refiere a un personaje de historieta de DC Comics: Shade Esta página de desambigu …   Wikipedia Español

  • shade — [n1] dimness adumbration, blackness, coolness, cover, darkness, dusk, gloominess, obscuration, obscurity, penumbra, screen, semidarkness, shadiness, shadow, shadows, umbra, umbrage; concept 620 Ant. brightness, light shade [n2] blind, shield… …   New thesaurus

  • shade in — ˈshade ˌin [transitive] [present tense I/you/we/they shade in he/she/it shades in present participle shading in past tense …   Useful english dictionary

  • Shade 45 — Área de radiodifusión  Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • shade — ► NOUN 1) comparative darkness and coolness caused by shelter from direct sunlight. 2) a colour, especially with regard to how light or dark it is. 3) a position of relative inferiority or obscurity: your bravery puts me in the shade. 4) a… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»