Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shackle

  • 1 shackle

    /'ʃækl/ * danh từ - cái cùm, cái còng - (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế =shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước - cái sứ cách điện * ngoại động từ - cùm lại, xích lại - ngăn cản, ngăn chặn

    English-Vietnamese dictionary > shackle

  • 2 shackle-bolt

    /'ʃæklboult/ * danh từ - cái khoá cùm

    English-Vietnamese dictionary > shackle-bolt

  • 3 das Kettenglied

    - {shackle} cái cùm, cái còng, xiềng xích, sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kettenglied

  • 4 hemmen

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, dừng lại, đứng lại - {to clog} còng chân, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hamper} làm vướng - {to handicap} - {to inhibit} hạn chế, ngăn cấm, ức chế - {to obstruct} làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, gây trở ngại, phá rối - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, đối nhau, trái lại - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to shackle} cùm lại, xích lại - {to stanch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to staunch} - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu - {to trammel} đánh lưới - {to trig} + out) thắng bộ, + up) sắp xếp gọn gàng, chèn = hemmen [an] {to estop [from]}+ = hemmen (Technik) {to suppress}+ = hemmen (Medizin) {to stunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hemmen

  • 5 fesseln

    - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to captivate} làm say đắm, quyến rũ - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to enchain} kiềm chế - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to fetter} cùm, xích, câu thúc - {to gyve} - {to hobble} đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc - buộc chằng - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to shackle} cùm lại, ngăn cản, ngăn chặn - {to trammel} đánh lưới, ngăn trở, làm trở ngại = fesseln [an] {to root [to]}+ = fesseln (Buch) {to grip (gripped,gripped/gript,gript)+ = fesseln (Aufmerksamkeit) {to absorb; to arrest; to enthrall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fesseln

См. также в других словарях:

  • Shackle — Shac kle, n. [Generally used in the plural.] [OE. schakkyll, schakle, AS. scacul, sceacul, a shackle, fr. scacan to shake; cf. D. schakel a link of a chain, a mesh, Icel. sk[ o]kull the pole of a cart. See {Shake}.] 1. Something which confines… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shackle — Shac kle, v. t. [imp. & p. p. {Shackled}; p. pr. & vb. n. {Shackling}.] 1. To tie or confine the limbs of, so as to prevent free motion; to bind with shackles; to fetter; to chain. [1913 Webster] To lead him shackled, and exposed to scorn Of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shackle — [n] restraint bracelet, chain, cuff, electronic ankle bracelet, fetter, handcuff, irons, leg iron, manacle, rope, trammel; concepts 130,191,500 shackle [v] restrain bind, chain, confine, cuff, fetter, handcuff, hog tie*, hold, hold captive,… …   New thesaurus

  • shackle — [shak′əl] n. [ME schakel < OE sceacel, akin to MDu schakel, chain link < ? IE base * (s)kenk , to gird, bind] 1. a metal fastening, usually one of a linked pair, for the wrist or ankle of a prisoner; fetter; manacle 2. anything that… …   English World dictionary

  • Shackle — Shac kle, n. Stubble. [Prov. Eng.] Pegge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shackle — index arrest (apprehend), constrain (imprison), contain (restrain), detain (restrain), d …   Law dictionary

  • shackle — vb fetter, clog, trammel, *hamper, manacle, hog tie Analogous words: *restrain, curb, check, inhibit: *hinder, impede, obstruct, block, bar: restrict, circumscribe, confine, *limit Contrasted words: disencumber, disembarrass, *extricate: release …   New Dictionary of Synonyms

  • shackle — ► NOUN 1) (shackles) a pair of fetters connected by a chain, used to fasten a prisoner s wrists or ankles together. 2) (shackles) restraints or impediments. 3) a metal link or loop, closed by a bolt and used to secure a chain or rope to something …   English terms dictionary

  • Shackle — A shackle (also called gyve) is a U shaped piece of metal secured with a pin or bolt across the opening, or a hinged metal loop secured with a quick release locking pin mechanism. They are used as a connecting link in all manner of rigging… …   Wikipedia

  • shackle — {{11}}shackle (n.) O.E. sceacel, from P.Gmc. *skakula (Cf. M.Du., Du. schakel link of a chain, O.N. skökull pole of a carriage ), of uncertain origin. The common notion of something to fasten or attach makes a connection with shake unlikely.… …   Etymology dictionary

  • shackle — I UK [ˈʃæk(ə)l] / US noun [countable, usually plural] Word forms shackle : singular shackle plural shackles 1) mainly literary something that prevents you from doing what you want to do 2) one of a pair of connected metal rings that can be locked …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»