Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

severity

  • 1 severity

    /si'veriti/ * danh từ - tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo - tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt - tính mộc mạc, tính giản dị - giọng châm biếm, giọng mỉa mai - sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt

    English-Vietnamese dictionary > severity

  • 2 die Härte

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {cruelty} sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go - {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói, tính khàn khàn, vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính gay gắt, tính khe khắt, tính cay nghiệt, tính nhẫn tâm - tính tàn nhẫn - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt, sự trừng phạt khắc nghiệt - {stoniness} vẻ chằm chằm, tính lạnh lùng, tính vô tình, tính chai đá - {straitness} tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {toughness} tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go - {unfeelingness} = die Härte [gegen] {severity [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Härte

  • 3 der Schweregrad

    - {degree of severity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schweregrad

  • 4 die Genauigkeit

    - {accuracy} sự đúng đắn, sự chính xác, độ chính xác - {correctness} - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {elaborateness} sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu, sự trau chuốt - {exactitude} tính chính xác, tính đúng đắn - {exactness} - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực - {fidelity} độ tin, độ trung thực - {minuteness} tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác - {particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ, sự khó chịu - {preciseness} tính đúng, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính - {precision} sự đúng, đúng, chính xác - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc khổ, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt - sự trừng phạt khắc nghiệt - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng = die doppelte Genauigkeit {double precision; long precision}+ = die einfache Genauigkeit {single precision}+ = die peinliche Genauigkeit {nicety}+ = die übergroße Genauigkeit {ultraprecision}+ = die arithmetische Genauigkeit {arithmetical accuracy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genauigkeit

  • 5 die Strenge

    - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ - {austerity} - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {sternness} tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc - {straitness} tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {stringency} sự khan hiếm, tình hình khó làm ăn = die Strenge [gegen] {severity [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strenge

  • 6 die Heftigkeit

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {boisterousness} tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ - {brunt} gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {impetuosity} tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng, hành động bốc, hành động hăng - {intenseness} tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, đầy nhiệt huyết, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh, sự xúc cảm mãnh liệt - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, tính sắc sảo, sự tính, sự thính, sự mãnh liệt, sự thiết tha - sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình, sự ham mê, sự say mê, sự ham thích - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {poignancy} vị cay, tính chua cay, tính buốt nhói, sự cồn cào, tính sâu sắc, tính cảm động, nỗi thương tâm - {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo - {severity} tính nghiêm khắc, tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính gay go, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt, sự trừng phạt khắc nghiệt - {vehemence} sự kịch liệt - {violence} tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Heftigkeit (Medizin) {acuteness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heftigkeit

См. также в других словарях:

  • Severity — Se*ver i*ty, n.; pl. {Severities}. [L. severitas: cf. F. s[ e]v[ e]rit[ e].] The quality or state of being severe. Specifically: [1913 Webster] (a) Gravity or austerity; extreme strictness; rigor; harshness; as, the severity of a reprimand or a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Severity — may refer to:* Severity (2008 video game), an upcoming video game * a dimension for classifying seriousness for Technical support issues …   Wikipedia

  • severity — I noun acerbitas, acerbity, acrimony, asperity, austerity, causticity, cruel treatment, cruelty, ferity, ferociousness, ferocity, fierceness, force, fury, gravitas, gravity, grimness, harshness, inclemency, inexorability, inflexibility,… …   Law dictionary

  • severity — late 15c., austerity or strictness of life, from M.Fr. severite, from L. severitas, from severus stern, strict, serious, possibly from *se vero without kindness, from se without (see SECRET (Cf. secret)) + *vero kindness, neuter ablative of verus …   Etymology dictionary

  • severity — [sə ver′ə tē] n. [Fr sévérité < L severitas] 1. the quality or condition of being severe; specif., a) strictness; harshness b) gravity, as of expression c) rigid accuracy d) extreme plainness or restraint, as in style …   English World dictionary

  • Severity — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Severity >N GRP: N 1 Sgm: N 1 severity severity Sgm: N 1 strictness strictness harshness &c. >Adj. Sgm: N 1 rigor rigor stringency austerity Sgm: N 1 inclemency inclemency …   English dictionary for students

  • severity — se|ver|i|ty [ sı verəti ] noun uncount 1. ) the seriousness of something bad or unpleasant: severity of: The severity of the storm was less than expected. 2. ) the degree to which something is strict or extreme: severity of: She was surprised by… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • severity — UK [sɪˈverətɪ] / US noun [uncountable] 1) the seriousness of something bad or unpleasant severity of: The severity of the storm was less than expected. 2) the degree to which something is strict or extreme severity of: She was surprised by the… …   English dictionary

  • severity — noun ADJECTIVE ▪ great ▪ utmost (esp. BrE) ▪ moderate ▪ increasing ▪ varying ▪ …   Collocations dictionary

  • severity — /seuh ver i tee/, n., pl. severities. 1. harshness, sternness, or rigor: Their lives were marked by severity. 2. austere simplicity, as of style, manner, or taste: The severity of the decor was striking. 3. intensity or sharpness, as of cold or… …   Universalium

  • severity — I (New American Roget s College Thesaurus) Strictness Nouns 1. severity; strictness, harshness, rigor, stringency, austerity, straight face; ill treatment; inclemency, pitilessness, arrogance. See insolence, violence, authority. 2. (strict rule)… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»