Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

several

  • 1 several

    /'sevrəl/ * tính từ - vài =I have read it several times+ tôi đã đọc cái đó vài lần - riêng, cá nhân; khác nhau =collective and several responsibility+ trách nhiệm tập thể và cá nhân =several estate+ bất động sản riêng tư * danh từ - vài =several of you+ vài người trong các anh

    English-Vietnamese dictionary > several

  • 2 several

    adj. Ob peb; ntau

    English-Hmong dictionary > several

  • 3 assert

    /ə'sə:t/ * ngoại động từ - đòi (quyền lợi...) =to assert one's rights+ đòi quyền lợi =to assert oneself+ đòi quyền lợi của mình - xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán =to assert that+ xác nhận rằng; quả quyết rằng =this was asserted by several witnesses+ nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó

    English-Vietnamese dictionary > assert

  • 4 besides

    /bi'saidz/ * phó từ - ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng =and several others besides+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa * giới từ - ngoài... ra =and many more besides them+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa =he is very good at games besides being a scholar+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao

    English-Vietnamese dictionary > besides

  • 5 course

    /kɔ:s/ * danh từ - tiến trình, dòng; quá trình diễn biến =the course of a river+ dòng sông =the course of events+ quá trình diễn biến các sự kiện - sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course) - hướng, chiều hướng; đường đi =the ship is on her right course+ con tàu đang đi đúng hướng - cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)) =to follow a dangerous course+ theo con đường nguy hiểm =to hold one's course+ theo con đường đã vạch sẵn =to take its course+ theo con đường của nó; cứ tiến hành =several courses open before us+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết - món ăn (đưa lần lượt) - loạt; khoá; đợt; lớp =course of lectures+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình - hàng gạch, hàng đá - (số nhiều) đạo đức, tư cách - (số nhiều) kỳ hành kinh !by course of - theo thủ tục (lệ) thông thường !course of nature - lệ thường lẽ thường !in course - đang diễn biến !in the course of - trong khi !in due course - đúng lúc; đúng trình tự !a matter of course - một vấn đề dĩ nhiên !of course - dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên !to take one's own course - làm theo ý mình * ngoại động từ - săn đuổi (thỏ) - cho (ngựa) chạy * nội động từ - chạy - chảy =blood courses through vein+ máu chảy qua tĩnh mạch * danh từ - (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã

    English-Vietnamese dictionary > course

  • 6 divi

    /'divi/ * ngoại động từ - chia, chia ra, chia cắt, phân ra =to divi something into several parts+ chia cái gì ra làm nhiều phần - chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến - (toán học) chia, chia hết =sixty divid be twelve is five+ sáu mươi chia cho mười hai được năm - chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết * nội động từ - chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra - (toán học) (+ by) chia hết cho - chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)

    English-Vietnamese dictionary > divi

  • 7 dumb

    /dʌm/ * tính từ - câm, không nói =deaf and dumb+ câm và điếc =dumb show+ tuồng câm - câm, không kêu =this piano has several dumb notes+ chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm - không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...) =dumb animals+ những con vật không biết nói =the dumb millions+ hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ - lặng đi, không nói lên được =to strike someone dumb+ làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...) - lầm lì, ít nói - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi

    English-Vietnamese dictionary > dumb

  • 8 lease

    /li:s/ * danh từ - hợp đồng cho thuê =to take a house on a lease of several years+ thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm =long lease+ hợp đồng cho thuê dài hạn !to put out to lease - đem cho thuê !on a lease - cho thuê theo hợp đồng !to take (have, get) a new lease of life - lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn) * động từ - cho thuê; thuê

    English-Vietnamese dictionary > lease

  • 9 occur

    /ə'kə:/ * nội động từ - xảy ra, xảy đên - nảy ra (ý nghĩ) =it occurs to me that+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ là - xuất hiện, tìm thấy =several misprints occur on the first page+ nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất

    English-Vietnamese dictionary > occur

  • 10 profess

    /profess/ * ngoại động từ - tuyên bố, bày tỏ, nói ra =to profess oneself satisfied with...+ tuyên bố là hài lòng với... - tự cho là, tự xưng là, tự nhận là =to profess to know several foreign languages+ tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài =to profess to be a scholar+ tự xưng là một học giả =to profess to be ignorant+ tự nhận là dốt nát - theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)... =to profess Buddhism+ theo đạo Phật - hành nghề, làm nghề =to profess law+ làm nghề luật - dạy (môn gì...) =to profess history+ dạy sử * nội động từ - dạy học, làm giáo sư

    English-Vietnamese dictionary > profess

  • 11 read

    /ri:d/ * động từ read - đọc =to read aloud+ đọc to =to read oneself hoarse+ đọc khản cả tiếng =to read to oneself+ đọc thầm =to read a piece of music+ xướng âm một bản nhạc =this play reads better than it acts+ vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn - học, nghiên cứu =to read law+ học luật =to read for the examination+ học để chuẩn bị thi - xem đoán =to read someone's hand+ xem tướng tay cho ai =to read a dream+ đoán mộng =to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai =to read someone's futurity+ đoán tương lai cho ai - ghi (số điện, nước tiêu thụ...) - chỉ =the speedometer reads seventy kilometres+ đồng hồ tốc độ chỉ bảy mươi kilômét - hiểu, cho là =silence is not always to be read as consent+ không nên cho rằng sự im lặng lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý =it is intended to be read...+ điều đó phải được hiểu là... =it may be read several ways+ cái đó có thể hiểu nhiều cách - biết được (nhờ đọc sách báo...) =you must have read it in the newspapers+ hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi - viết, ghi =the passage quoted reads as follows+ đoạn trích dẫn đó ghi như sau - đọc nghe như =the book reads like a novel+ quyển sách đó đọc nghe như một cuốn tiểu thuyết !to read off - biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện =his face doesn't read off+ nét mặt anh ta không biểu lộ một cái gì - đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru !to read on - đọc tiếp !to read out - đọc to - đọc từ đầu đến cuối =read over+ đọc qua, xem qua - đọc hết, đọc từ đâu đến cuối - đọc lại !to read through - đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...) !to read up - nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng =to read up for the examination+ học tập kỹ lưỡng chuẩn bị cho kỳ thi =to read up on history+ nghiên cứu lịch sử !to read between the lines - tìm hiểu ẩn ý - đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời !to read oneself to sleep - đọc sách để ngủ !to read someone at a glance - nhìn thoáng cũng biết là người thế nào !to read someone like a book - biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai !to read someone a lesson - (xem) lesson * danh từ - sự đọc (sách báo) - thời gian dành để đọc (sách báo) =to have a quiet read+ có thời gian yên tĩnh để đọc * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của read * tính từ - có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về =deeply read in literature+ hiểu sâu về văn học

    English-Vietnamese dictionary > read

  • 12 running

    /'rʌniɳ/ * danh từ - cuộc chạy đua =to take up the running; to make the running+ dẫn đầu cuộc chạy đua =to be in the running+ có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...) =to be out of the running+ không có cơ thắng - sự chạy, sự vậm hành (máy...) - sự chảy (chất lỏng, mủ...) - sự buôn lậu - sự phá vòng vây - sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...) * tính từ - chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =a running flight+ một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau - chảy, đang chảy =running spring+ dòng suối đang chảy =running sore+ vết thương đang rỉ mủ - di động trượt đi =running block puli+ di động =running knot+ nút dây thòng lọng - liên tiếp, liên tục, liền =for several days running+ trong nhiều ngày liền =running number+ số thứ tự =running hand+ chữ viết liền nét (không nhấc bút lên) - hiện nay, đương thời =running account+ số tiền hiện gửi =a running commentary+ bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)

    English-Vietnamese dictionary > running

  • 13 size

    /saiz/ * danh từ - kích thước, độ lớn =to take the size of something+ đo kích thước vật gì =size matters less than quality+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng =to be the size of an egg+ lớn bằng quả trứng =what's your size?+ anh cao bao nhiêu? - cỡ, khổ, số =to be made in several sizes+ được sản xuất theo nhiều cỡ =of a size+ cùng một cỡ =to take size 40 in shoes+ đi giày số 40 - dụng cụ (để) đo ngọc - suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing) - (sử học) chuẩn mực cân đo !that's about the size of it - (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế * ngoại động từ - sắp xếp theo cỡ to nhỏ * nội động từ - đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít) !to size up - ước lượng cỡ của - (thông tục) đánh giá * danh từ - hồ (để dán, để hồ vải...) * ngoại động từ - phết hồ; hồ (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > size

  • 14 union

    /'ju:njən/ * danh từ - sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp =the union of several co-operatives+ sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã =a union by treaty+ sự liên kết bằng hiệp ước - sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp =union is strength+ đoàn kết là sức mạnh =the union of the nation+ sự đoàn kết của dân tộc - hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang =the Soviet Union+ Liên bang Xô-viết =the Union+ nước Mỹ - sự kết hôn, hôn nhân =a happy union+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc - nhà tế bần =to go into the union (Union-house)+ ra ở nhà tế bần - (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận - thùng (để) lắng bia - vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ - (kỹ thuật) Răcco, ống nối

    English-Vietnamese dictionary > union

См. также в других словарях:

  • several — sev·er·al adj [Anglo French, from Medieval Latin separalis, from Latin separ separate] 1 a: of or relating separately to each individual involved; specif: enforceable separately against each party each promisor owed a several duty see also… …   Law dictionary

  • Several — Sev er*al, a. [OF., fr. LL. separalis, fr. L. separ separate, different. See {Sever}, {Separate}.] 1. Separate; distinct; particular; single. [1913 Webster] Each several ship a victory did gain. Dryden. [1913 Webster] Each might his several… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Several — Sev er*al, n. 1. Each particular taken singly; an item; a detail; an individual. [Obs.] [1913 Webster] There was not time enough to hear . . . The severals. Shak. [1913 Webster] 2. Persons oe objects, more than two, but not very many. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • several — is an adjective and pronoun. As an adjective, it is only used with plural countable nouns (several people but not several furniture) and is more positive in implication than a few. However, unlike a few, several cannot be qualified by an adverb… …   Modern English usage

  • several — [sev′ər əl, sev′rəl] adj. [ME < Anglo Fr < ML separalis < L separ, separate, back form. < separare: see SEPARATE] 1. existing apart; separate; distinct; individual 2. different; respective [parted and went their several ways] 3. more… …   English World dictionary

  • Several — Sev er*al, adv. By itself; severally. [Obs.] [1913 Webster] Every kind of thing is laid up several in barns or storehoudses. Robynson (More s Utopia). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • several — early 15c., existing apart, from Anglo Fr. several, from M.Fr. seperalis separate, from L. separe (ablative of *separ distinct ), back formation from separare to separate (see SEPARATE (Cf. separate)). Meaning various, diverse, different is… …   Etymology dictionary

  • several — 1 *distinct, separate, discrete Analogous words: individual, particular, *special, especial 2 *many, sundry, various, divers, numerous, multifarious Analogous words: *single, separate, particular: detached, disengaged (see …   New Dictionary of Synonyms

  • several — [adj] assorted, various a few, a lot, any, certain, considerable, definite, different, disparate, distinct, divers, diverse, handful, hardly any, indefinite, individual, infrequent, manifold, many, not many, numerous, only a few, particular,… …   New thesaurus

  • several — ► DETERMINER & PRONOUN ▪ more than two but not many. ► ADJECTIVE ▪ separate or respective. DERIVATIVES severally adverb. ORIGIN Old French, from Latin separ separate, different …   English terms dictionary

  • several — sev|er|al [ sev(ə)rəl ] function word, quantifier *** Several can be used in the following ways: as a determiner (followed by a plural noun): Several buildings were damaged by the explosion. as a pronoun: If you want to see Edward s paintings,… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»