Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

several+of

  • 1 several

    /'sevrəl/ * tính từ - vài =I have read it several times+ tôi đã đọc cái đó vài lần - riêng, cá nhân; khác nhau =collective and several responsibility+ trách nhiệm tập thể và cá nhân =several estate+ bất động sản riêng tư * danh từ - vài =several of you+ vài người trong các anh

    English-Vietnamese dictionary > several

  • 2 several

    adj. Ob peb; ntau

    English-Hmong dictionary > several

  • 3 etliche Male

    - {several times} = mehrere Male {several times}+ = zum x-te Male {for the umpteenth time}+ = zum zigsten Male {for the umpteenth time}+ = wann sahen Sie sie zum ersten Male? {when did you first see her?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etliche Male

  • 4 mehrere

    - {several} vài, riêng, cá nhân, khác nhau - {sundry} lặt vặt, tạp nhạp - {various} nhiều thứ khác nhau = mehrere von uns {several of us}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mehrere

  • 5 verschiedene

    - {several} vài, riêng, cá nhân, khác nhau - {various} nhiều thứ khác nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschiedene

  • 6 mehrmals

    - {repeatedly; several times}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mehrmals

  • 7 ein paarmal

    - {a few times; several times}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein paarmal

  • 8 öfters

    - {frequently; several times}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > öfters

  • 9 in Gruppen aufteilen

    - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc = in Gruppen organisieren {to regiment}+ = drei verschiedene Gruppen {three several groups}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Gruppen aufteilen

  • 10 der Satz

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = der Satz (Musik) {movement}+ = der Satz (Sprung) {dart}+ = der Satz (Grammatik) {sentence}+ = der Satz (ineinanderpassender Gegenstände) {nest}+ = der kurze Satz (Grammatik) {clause}+ = der glatte Satz (Typographie) {straight}+ = der stehende Satz (Typographie) {standing matter}+ = mit einem Satz {at a bound}+ = einen Satz machen {to make a jump; to take a leap; to take a spring}+ = jeder einzelne Satz {each several sentence}+ = der erste Abzug vom Satz (Typographie) {pull}+ = der zusammengefallene Satz (Typographie) {pie}+ = Ich habe den Satz nicht verstanden. {I didn't catch the sentence.}+ = ich habe den ersten Satz nicht mitbekommen {I missed the first sentence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Satz

  • 11 einzeln

    - {apart} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {discrete} riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, trừu tượng - {distinct} riêng, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {individual} riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {oddly} - {particular} đặc thù, cá biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {several} vài, khác nhau - {severally} riêng của từng phần, riêng của từng người - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singly} đơn thương độc mã, từng người một, từng cái một - {singular} ở số ít, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzeln

  • 12 das Hundert

    - {cent} đồng xu - {hundred} trăm, hàng trăm, hạt, khu vực = vom Hundert {per cent}+ = einige Hundert {some hundred}+ = mehrere Hundert {several hundred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hundert

  • 13 die Erfahrung

    - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức, học thức, tin, tin tức = aus Erfahrung {from experience}+ = in Erfahrung bringen {to find out}+ = aus Erfahrung wissen {to know from experience}+ = aus Erfahrung kennen {to experience}+ = aus langer Erfahrung {by long experience}+ = die praktische Erfahrung {rule of thumb}+ = die langjährige Erfahrung {many year's experience}+ = die mehrjährige Erfahrung {lasting several years' experience}+ = auf Erfahrung beruhend {empirical}+ = auf Erfahrung gegründet {experimental}+ = er hat eine Menge Erfahrung {he has a lot of experience under his belt}+ = eine etwa zwanzigjährige Erfahrung {some twenty years of experience}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erfahrung

  • 14 besonders

    - {especially} đặc biệt là, nhất là - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ - {extraordinary} lạ thường, khác thường, to lớn lạ thường - {particular} đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {particularly} - {peculiar} riêng, kỳ dị - {principally} chính, chủ yếu, phần lớn - {respective} riêng từng người, riêng từng cái, tương ứng - {several} vài, cá nhân, khác nhau - {severally} khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người - {specially} = besonders fein {superfine}+ = er sieht nicht besonders gut aus {he is not much of a looker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besonders

  • 15 einige

    - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn - {few} ít vải, một vài, một ít - {several} vài, riêng, cá nhân, khác nhau - {some} nào đó, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng = einige von ihnen {some of them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einige

  • 16 bei verschiedenen Gelegenheiten

    - {on several occasions; on sundry occasions}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei verschiedenen Gelegenheiten

  • 17 Millionen

    - {mega} = zehn Millionen {one crore}+ = etliche Millionen {several million}+ = er besitzt drei Millionen {he is worth three milliom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Millionen

  • 18 assert

    /ə'sə:t/ * ngoại động từ - đòi (quyền lợi...) =to assert one's rights+ đòi quyền lợi =to assert oneself+ đòi quyền lợi của mình - xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán =to assert that+ xác nhận rằng; quả quyết rằng =this was asserted by several witnesses+ nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó

    English-Vietnamese dictionary > assert

  • 19 besides

    /bi'saidz/ * phó từ - ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng =and several others besides+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa * giới từ - ngoài... ra =and many more besides them+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa =he is very good at games besides being a scholar+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao

    English-Vietnamese dictionary > besides

  • 20 course

    /kɔ:s/ * danh từ - tiến trình, dòng; quá trình diễn biến =the course of a river+ dòng sông =the course of events+ quá trình diễn biến các sự kiện - sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course) - hướng, chiều hướng; đường đi =the ship is on her right course+ con tàu đang đi đúng hướng - cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)) =to follow a dangerous course+ theo con đường nguy hiểm =to hold one's course+ theo con đường đã vạch sẵn =to take its course+ theo con đường của nó; cứ tiến hành =several courses open before us+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết - món ăn (đưa lần lượt) - loạt; khoá; đợt; lớp =course of lectures+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình - hàng gạch, hàng đá - (số nhiều) đạo đức, tư cách - (số nhiều) kỳ hành kinh !by course of - theo thủ tục (lệ) thông thường !course of nature - lệ thường lẽ thường !in course - đang diễn biến !in the course of - trong khi !in due course - đúng lúc; đúng trình tự !a matter of course - một vấn đề dĩ nhiên !of course - dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên !to take one's own course - làm theo ý mình * ngoại động từ - săn đuổi (thỏ) - cho (ngựa) chạy * nội động từ - chạy - chảy =blood courses through vein+ máu chảy qua tĩnh mạch * danh từ - (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã

    English-Vietnamese dictionary > course

См. также в других словарях:

  • several — sev·er·al adj [Anglo French, from Medieval Latin separalis, from Latin separ separate] 1 a: of or relating separately to each individual involved; specif: enforceable separately against each party each promisor owed a several duty see also… …   Law dictionary

  • Several — Sev er*al, a. [OF., fr. LL. separalis, fr. L. separ separate, different. See {Sever}, {Separate}.] 1. Separate; distinct; particular; single. [1913 Webster] Each several ship a victory did gain. Dryden. [1913 Webster] Each might his several… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Several — Sev er*al, n. 1. Each particular taken singly; an item; a detail; an individual. [Obs.] [1913 Webster] There was not time enough to hear . . . The severals. Shak. [1913 Webster] 2. Persons oe objects, more than two, but not very many. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • several — is an adjective and pronoun. As an adjective, it is only used with plural countable nouns (several people but not several furniture) and is more positive in implication than a few. However, unlike a few, several cannot be qualified by an adverb… …   Modern English usage

  • several — [sev′ər əl, sev′rəl] adj. [ME < Anglo Fr < ML separalis < L separ, separate, back form. < separare: see SEPARATE] 1. existing apart; separate; distinct; individual 2. different; respective [parted and went their several ways] 3. more… …   English World dictionary

  • Several — Sev er*al, adv. By itself; severally. [Obs.] [1913 Webster] Every kind of thing is laid up several in barns or storehoudses. Robynson (More s Utopia). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • several — early 15c., existing apart, from Anglo Fr. several, from M.Fr. seperalis separate, from L. separe (ablative of *separ distinct ), back formation from separare to separate (see SEPARATE (Cf. separate)). Meaning various, diverse, different is… …   Etymology dictionary

  • several — 1 *distinct, separate, discrete Analogous words: individual, particular, *special, especial 2 *many, sundry, various, divers, numerous, multifarious Analogous words: *single, separate, particular: detached, disengaged (see …   New Dictionary of Synonyms

  • several — [adj] assorted, various a few, a lot, any, certain, considerable, definite, different, disparate, distinct, divers, diverse, handful, hardly any, indefinite, individual, infrequent, manifold, many, not many, numerous, only a few, particular,… …   New thesaurus

  • several — ► DETERMINER & PRONOUN ▪ more than two but not many. ► ADJECTIVE ▪ separate or respective. DERIVATIVES severally adverb. ORIGIN Old French, from Latin separ separate, different …   English terms dictionary

  • several — sev|er|al [ sev(ə)rəl ] function word, quantifier *** Several can be used in the following ways: as a determiner (followed by a plural noun): Several buildings were damaged by the explosion. as a pronoun: If you want to see Edward s paintings,… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»