Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

settlement

  • 1 die Bereinigung

    - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bereinigung

  • 2 die Verrechnung

    - {clearing} sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch, sự phát quang, sự phá hoang, sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự vượt qua, sự tránh né, sự rời bến - sự thanh toán các khoản thuế, sự làm tiêu tan, sự thanh toán, sự trả hết, khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống, khu đất phá hoang, sự chuyển - {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, sự in ôpxet, bản in ôpxet, sự đánh giây mực, rìa xiên, khoảng cách thẳng góc với đường chính offset line), khuỷu ống - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = nur zur Verrechnung (Kommerz) {not negotiable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verrechnung

  • 3 die Kolonie

    - {colony} thuộc địa, kiều dân, khu kiều dân, khu, bầy, đàn, tập đoàn, khóm, cụm - {dependency} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, nước phụ thuộc - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = der Bewohner einer Kolonie {colonial}+ = der Status einer selbständigen Kolonie {dominion status}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kolonie

  • 4 die Abwicklung

    - {liquidation} sự thanh toán, sự đóng cửa, sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống, sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu - {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân - {transaction} sự thực hiện, sự quản lý kinh doanh, công việc kinh doanh, sự giao dịch, văn kiện hội nghị chuyên môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abwicklung

  • 5 der Vergleich

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {collation} bữa ăn nhẹ - {compare} sự so sánh - {comparison} = der Vergleich (Kommerz) {settlement}+ = im Vergleich [mit] {in comparision [with]}+ = zum Vergleich {by comparison}+ = im Vergleich zu {in comparison with}+ = der Vergleich hinkt {that's a lame comparison}+ = im Vergleich mit {by contrast with; compared to}+ = der gütliche Vergleich {amicable arrangement}+ = einen Vergleich ziehen [zwischen] {to draw a parallel [between]}+ = einen Vergleich aushalten [mit] {to bear comparision [with]}+ = den Vergleich mit jemandem aushalten {to be the peer of someone}+ = er ist ein Waisenknabe im Vergleich zu ihm {he is a fool to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vergleich

  • 6 der Austrag

    - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ = der Austrag (Jura) {settlement}+ = zum Austrag kommen {to be held}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Austrag

  • 7 die Bezahlung

    - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {pay} - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = die Bezahlung (einer Schuld) {satisfaction}+ = gegen Bezahlung {on cash payment; on payment of}+ = die ungenügende Bezahlung {underpayment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bezahlung

  • 8 die Erledigung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {disposal} sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = die schnelle Erledigung {despatch; dispatch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erledigung

  • 9 das Vermächtnis

    - {devise} sự để lại, di sản - {legacy} tài sản kế thừa, gia tài - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = das Vermächtnis [an,für] {bequest [to]}+ = das verfallene Vermächtnis {lapsed legacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vermächtnis

  • 10 die Unterbringung

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân - {storage} sự xếp vào kho, kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterbringung

  • 11 die Abrechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {invoice} danh đơn hàng gửi, chuyến hàng gửi - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {reckoning} sự tính, sự đếm, giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die Abrechnung (Kommerz) {settlement; settling}+ = die Abrechnung (Vergeltung) {retribution}+ = der Tag der Abrechnung {day of reckoning}+ = mit jemanden Abrechnung halten {to balance accounts with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abrechnung

  • 12 die Niederlassung

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, ngành - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niederlassung

  • 13 die Versorgung

    - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = die Versorgung [mit] {accommodation [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versorgung

  • 14 die Vereinbarung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = nach Vereinbarung {by agreement}+ = eine Vereinbarung treffen {to make an arrangement}+ = eine Vereinbarung eingehen {to enter into an agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vereinbarung

  • 15 der Vermittlungsvorschlag

    - {proposal for settlement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vermittlungsvorschlag

  • 16 das Übereinkommen

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép = Übereinkommen [über] {to agree [on]}+ = das mündliche Übereinkommen {verbal agreement}+ = ein Übereinkommen treffen [mit] {to make an arrangement [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Übereinkommen

  • 17 die Regelung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {regulation} sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = die gesetzliche Regelung {regularization}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regelung

  • 18 die Festlegung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {definition} sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định, sự rõ nét, độ rõ - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festlegung

  • 19 die Siedlung

    - {colony} thuộc địa, kiều dân, khu kiều dân, khu, bầy, đàn, tập đoàn, khóm, cụm - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Siedlung

  • 20 die Abmachung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {fixture} vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, đồ đạc cố định, người ở lì mãi một chỗ, người ở lì mãi một chức vụ, cuộc đấu, cuộc thi, ngày đấu, ngày thi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân - {stipulation} sự quy định, điều quy định = laut Abmachung {according to agreement}+ = die formlose Abmachung {gentleman's agreement}+ = eine Abmachung treffen {to make an agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abmachung

См. также в других словарях:

  • settlement — set·tle·ment n 1: the act or process of settling 2 a: an agreement reducing or resolving differences; esp: an agreement between litigants that concludes the litigation the states finally agreed upon a settlement and a consent decree W. J. Brennan …   Law dictionary

  • Settlement — may refer to:* Consolidation (soil), settlement in soil * Human settlement, permanent community where people live ** Israeli settlement, communities inhabited by Israeli Jews in territory that came under Israel s control as a result of the 1967… …   Wikipedia

  • Settlement — Set tle*ment, n. 1. The act of setting, or the state of being settled. Specifically: [1913 Webster] (a) Establishment in life, in business, condition, etc.; ordination or installation as pastor. [1913 Webster] Every man living has a design in his …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Settlement — steht für Settlement (Finanzwesen) Cash settlement Finanzbegriff Permanent Settlement, Steuerbegriff Siehe auch Act of Settlement Latin Settlement The Settlement Selkirk Settlement Settlement Indians …   Deutsch Wikipedia

  • settlement — [n1] decision, conclusion adjustment, agreement, arrangement, clearance, compact, compensation, completion, conclusion, confirmation, contract, covenant, deal, defrayal, determination, discharge, disposition, establishment, happy medium*,… …   New thesaurus

  • settlement — [set′ lmənt] n. 1. a settling or being settled (in various senses) 2. a new colony, or a place newly colonized 3. a) a small or isolated community; village b) a community established by the members of a particular religious or social group 4. an… …   English World dictionary

  • Settlement — (engl., spr. ßéttl ment), Niederlassung, Ansiedelung, Kolonie; auch Festsetzung, Vermächtnis, Anordnung, z. B. über Güterschluß oder Entail (s. d.). – S. (Toynbeehalle) heißt auch eine Ansiedelung akademisch gebildeter Männer in einem… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Settlement — (engl., spr. ßéttlment), Niederlassung, Ansiedlung; Settler, Ansiedler …   Kleines Konversations-Lexikon

  • settlement — The transferring of property to another person or a gift. Under certain circumstances, settlements are void against the Trustee and are brought back into the bankruptcy estate. (Dictionary of Canadian Bankruptcy Terms) United Glossary of… …   Glossary of Bankruptcy

  • settlement — 1640s, act of fixing or steadying; from SETTLE (Cf. settle) (v.) + MENT (Cf. ment). Meaning colony is attested from 1690s; that of payment of an account is from 1729 …   Etymology dictionary

  • settlement — ► NOUN 1) the action or process of settling. 2) an official agreement intended to settle a dispute or conflict. 3) a place where people establish a community. 4) Law an arrangement whereby property passes to a person or succession of people as… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»