-
1 setting
/'setiɳ/ * danh từ - sự đặt, sự để - sự sắp đặt, sự bố trí - sự sửa chữa - sự mài sắc, sự giũa - sự sắp chữ in - sự quyết định (ngày, tháng) - sự nắn xương, sự bó xương - sự lặn (mặt trời, mặt trăng) - sự se lại, sự khô lại - sự ra quả - sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát) - khung cảnh, môi trường - sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát - (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ - ổ trứng ấp -
2 setting-board
/'setiɳbɔ:d/ * danh từ - bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ -
3 setting-box
/'setiɳbɔks/ * danh từ - hộp đựng bảng mẫu sâu bọ -
4 type-setting
/'taip,setiɳ/ * danh từ - sự sắp chữ -
5 type-setting machine
/'taip,setiɳmə'ʃi:n/ * danh từ - máy sắp chữ -
6 der Haarfestiger
- {setting lotion} -
7 das Erstarren
- {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp -
8 die Aufspannung
- {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp -
9 die Einstellmarke
- {setting mark} -
10 das Schriftsetzen
- {setting of type} -
11 das Einsetzen
- {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp -
12 die Abendsonne
- {setting sun} -
13 die Vertonung
- {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp -
14 die Inszenierung
- {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp = die Inszenierung (Theater) {production; staging}+ -
15 die Sonne ist fast am Untergehen
- {the sun is near setting}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonne ist fast am Untergehen
-
16 die Situation
- {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút = die heikle Situation {tickler}+ = der Ernst der Situation {the gravity of the situation}+ = die unangenehme Situation {predicament}+ = der Situation gewachsen sein {to rise to the occasion}+ = eine vertrackte Situation {a dodgy situation}+ = eine sehr heikle Situation {a situation of great delicacy}+ = sie beherrscht die Situation {she is mistress of the situation}+ = in einer ausweglosen Situation sein {to be up the creek without a paddle}+ -
17 die Einstellung
- {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+ -
18 die Feineinstellung
- {fine setting; fine tuning} -
19 die Dekoration
- {decoration} sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương, huy chương - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {furnishings} đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp -
20 der Winkelhaken
- {composing stick; setting stick} = der Winkelhaken (Typographie) {stick}+ = in den Winkelhaken nehmen (Typographie) {to stick (stuck,stuck)+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Setting — Set ting, n. 1. The act of one who, or that which, sets; as, the setting of type, or of gems; the setting of the sun; the setting (hardening) of moist plaster of Paris; the setting (set) of a current. [1913 Webster] 2. The act of marking the… … The Collaborative International Dictionary of English
Setting — may refer to: * A place where something is set * Set construction in theatrical scenery * Setting (fiction) in literature * In jewelry, when a diamond or gem is set into a frame or bed, see also stonesetting * Campaign setting in role playing… … Wikipedia
setting — [set′iŋ] n. 1. the act of one that sets 2. the position or adjustment of something, as a dial, that has been set 3. a thing in or upon which something is set; specif., the backing for a gem or gems, or the style or shape of this [a marquise… … English World dictionary
Setting — (englisch für ‚Anordnung‘, ‚Schauplatz‘) bezeichnet in Literatur, Theater und Film den Schauplatz oder Ort der Handlung in der Psychologie die spezifische Gestaltung der Therapieumstände, siehe Setting (Psychologie) In der Terminologie Timothy… … Deutsch Wikipedia
setting — index atmosphere, case (set of circumstances), posture (situation), scene, site, vicinity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton … Law dictionary
setting-up — UK US adjective [before noun] UK ► SETUP(Cf. ↑setup) adjective ► relating to an amount paid to a financial organization when putting money into an investment fund for the first time: setting up charge/costs/fee »National Mutual s Sipp has a… … Financial and business terms
setting — late 14c., fact or action of being set or setting, from SET (Cf. set) (v.). Ref. to mounts for jewels, etc. is from 1815; meaning background, history, environment is attested from 1841 … Etymology dictionary
setting — setting; un·setting; … English syllables
setting — [n] scene, background ambience, backdrop, context, distance, environment, frame, framework, horizon, jungle, locale, location, mise en scène, mounting, perspective, set, shade, shadow, site, stage set, stage setting, surroundings; concepts… … New thesaurus
setting — ► NOUN 1) the way or place in which something is set. 2) a piece of metal in which a precious stone or gem is fixed to form a piece of jewellery. 3) a piece of vocal or choral music composed for particular words. 4) (also place setting) a… … English terms dictionary
setting — *background, environment, milieu, mise en scène, backdrop … New Dictionary of Synonyms