-
1 separability
/,sepərə'biliti/ Cách viết khác: (separableness) /'sepərəblnis/ * danh từ - tính dễ tách; sự dễ phân ra -
2 separableness
/,sepərə'biliti/ Cách viết khác: (separableness) /'sepərəblnis/ * danh từ - tính dễ tách; sự dễ phân ra -
3 septet
/sep'tet/ Cách viết khác: (septette) /sep'tet/ * danh từ - (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn) - tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ - bộ bảy -
4 septette
/sep'tet/ Cách viết khác: (septette) /sep'tet/ * danh từ - (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn) - tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ - bộ bảy -
5 sepal
/'sepəl/ * danh từ - (thực vật học) lá đài -
6 separable
/'sepərəbl/ * tính từ - có thể tách ra, có thể phân ra -
7 separation
/,sepə'reiʃn/ * danh từ - sự phân ly, sự chia cắt - sự chia tay, sự biệt ly - (pháp lý) sự biệt cư =judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định - sự chia rẽ !separation allowance - phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con -
8 separatism
/'sepərətizm/ * danh từ - chủ nghĩa phân lập -
9 separatist
/'sepərətist/ * danh từ - người theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân lập -
10 separative
/'sepərətiv/ * tính từ - phân ly, chia rẽ; phân cách -
11 separator
/'sepəreitə/ * danh từ - người chia ra, người tách ra - máy gạn kem - máy tách; chất tách =frequency separator+ máy tách tần số -
12 septation
/sep'teiʃn/ * danh từ - sự chia thành ngăn -
13 septenary
/sep'ti:nəri/ * tính từ - gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy * danh từ - thời gian bảy năm - nhóm bảy người - thơ bảy âm tiết -
14 septennate
/sep'teneit/ * danh từ - chế độ bảy năm -
15 septennial
/sep'tenjəl/ * tính từ - bảy năm một lần -
16 septillion
/sep'tiljən/ * danh từ - một triệu luỹ thừa bảy -
17 sepulchre
/'sepəlkə/ * danh từ - mộ cổ, mộ (bằng đá) =the Holy Sepulchre+ mộ chúa Giê-xu * ngoại động từ - chôn cất - dùng làm mộ cho -
18 sepulture
/'sepəltʃə/ * danh từ - sự chôn cất, sự mai táng -
19 das Haupt
- {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+ -
20 der Chef
- {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm - chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} giám đốc, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = er ist der Chef {he is the cock of the walk}+ = den Chef spielen {to boss}+
См. также в других словарях:
sep — sep … Dictionnaire des rimes
sep — sep·a·ra·bil·i·ty; sep·a·ra·ble; sep·a·ra·ble·ness; sep·a·ra·tee; sep·a·rate·ly; sep·a·rate·ness; sep·a·ra·tio; sep·a·ra·tion; sep·a·ra·tion·ist; sep·a·rat·ism; sep·a·ra·tive; sep·a·ra·tor; sep·a·ra·to·ry; sep·a·ra·trix; sep·a·ra·tum; sep·i·ment; … English syllables
SEP — or, as an acronym, SEP, can mean:* September the ninth month of the year in the Gregorian Calendar. * Safety and Emergency Procedures SEP is used in aviation industry by Flight Crew and Cabin Crew to define the procedures used in an emergency. *… … Wikipedia
SEP — steht für: saure Erythrozyten Phosphatase, eine Phosphatase, siehe Saure Phosphatase Secretaría de Educación Pública, Verwaltungsbehörde für den Bereich Schule in Mexiko Single Engine Piston, einmotorige kolbenmotorgetriebene Leichtflugzeuge… … Deutsch Wikipedia
SEP — n: simplified employee pension Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. SEP … Law dictionary
SEP — /sep/, n. Simplified Employee Pension: a tax deferred pension plan for companies with 25 or fewer employees or for self employed persons, in which an IRA is funded by employer and employee contributions. Also called SEP IRA. * * * … Universalium
sep — (sèp) s. m. 1° En parlant de la charrue, le même que cep, c est à dire la partie du corps de la charrue à laquelle s emmanche ou s ajuste le soc, et sur laquelle reposent l étançon et l avant corps ; c est elle qui glisse au fond du sillon (voy … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Sep. — Sep. also Sep BrE a written abbreviation of September … Dictionary of contemporary English
Sep. — Sep. is a written abbreviation for . The more usual abbreviation is Sept.. ...Friday Sep 21, 1990 … English dictionary
sęp — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mż I, Mc. sęppie {{/stl 8}}{{stl 7}} duży ptak o wielkich i szerokich skrzydłach, głowie i szyi nagiej, pokrytej bardzo rzadkim puchem, silnych nogach, drapieżny, żywiący się głównie padliną, żyjący w strefie gorącej i… … Langenscheidt Polski wyjaśnień
sep|ti|ce|mi|a — or sep|ti|cae|mi|a «SEHP tuh SEE mee uh», noun. blood poisoning, especially in which microorganisms and their toxins enter the bloodstream. ╂[< New Latin septicemia < Greek sēptikós septic + haîma blood] … Useful english dictionary