Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sep

  • 1 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 2 der Chef

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm - chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} giám đốc, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = er ist der Chef {he is the cock of the walk}+ = den Chef spielen {to boss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chef

  • 3 der Führer

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim - {vanguard} những người tiên phong, tiên phong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Führer

  • 4 der Vorgesetzte

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {senior} người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp - {superior} người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorgesetzte

  • 5 der Vorsteher

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {master} chủ, chủ nhân, thuyền trưởng, thầy, thầy giáo, Chúa Giê-xu, cậu - {principal} giám đốc, hiệu trưởng, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính - {warden} dân phòng, cai, người quản lý, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người gác, người trông nom

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsteher

  • 6 der Häuptling

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {headman} người cầm đầu, tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công - {sachem} tù trưởng sagamore), quan to, người tai to mặt lớn = der Häuptling (Stamm) {chieftain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Häuptling

  • 7 der Anführer

    - {captain} người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện, nhà chiến lược, đại uý, thuyền trưởng, hạm trưởng, đội trưởng, thủ quân, trường lớp, trưởng kíp, phi công - {chief} lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {cock} con gà trống, chim trống, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên, cái liếc, cái nháy mắt - đống rơm - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {fugleman} người lính đứng ra làm động tác mẫu, người lânh đạo, người tổ chức, người phát ngôn - {ganger} - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {ringleader} - {sachem} tù trưởng sagamore), quan to, người tai to mặt lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anführer

См. также в других словарях:

  • sep — sep …   Dictionnaire des rimes

  • sep — sep·a·ra·bil·i·ty; sep·a·ra·ble; sep·a·ra·ble·ness; sep·a·ra·tee; sep·a·rate·ly; sep·a·rate·ness; sep·a·ra·tio; sep·a·ra·tion; sep·a·ra·tion·ist; sep·a·rat·ism; sep·a·ra·tive; sep·a·ra·tor; sep·a·ra·to·ry; sep·a·ra·trix; sep·a·ra·tum; sep·i·ment; …   English syllables

  • SEP — or, as an acronym, SEP, can mean:* September the ninth month of the year in the Gregorian Calendar. * Safety and Emergency Procedures SEP is used in aviation industry by Flight Crew and Cabin Crew to define the procedures used in an emergency. *… …   Wikipedia

  • SEP — steht für: saure Erythrozyten Phosphatase, eine Phosphatase, siehe Saure Phosphatase Secretaría de Educación Pública, Verwaltungsbehörde für den Bereich Schule in Mexiko Single Engine Piston, einmotorige kolbenmotorgetriebene Leichtflugzeuge… …   Deutsch Wikipedia

  • SEP — n: simplified employee pension Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. SEP …   Law dictionary

  • SEP — /sep/, n. Simplified Employee Pension: a tax deferred pension plan for companies with 25 or fewer employees or for self employed persons, in which an IRA is funded by employer and employee contributions. Also called SEP IRA. * * * …   Universalium

  • sep — (sèp) s. m. 1°   En parlant de la charrue, le même que cep, c est à dire la partie du corps de la charrue à laquelle s emmanche ou s ajuste le soc, et sur laquelle reposent l étançon et l avant corps ; c est elle qui glisse au fond du sillon (voy …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Sep. — Sep. also Sep BrE a written abbreviation of September …   Dictionary of contemporary English

  • Sep. — Sep. is a written abbreviation for . The more usual abbreviation is Sept.. ...Friday Sep 21, 1990 …   English dictionary

  • sęp — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mż I, Mc. sęppie {{/stl 8}}{{stl 7}} duży ptak o wielkich i szerokich skrzydłach, głowie i szyi nagiej, pokrytej bardzo rzadkim puchem, silnych nogach, drapieżny, żywiący się głównie padliną, żyjący w strefie gorącej i… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • sep|ti|ce|mi|a — or sep|ti|cae|mi|a «SEHP tuh SEE mee uh», noun. blood poisoning, especially in which microorganisms and their toxins enter the bloodstream. ╂[< New Latin septicemia < Greek sēptikós septic + haîma blood] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»