-
41 dissenter
/di'sentə/ * danh từ ((cũng) dissident) - (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống - người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh) -
42 exenterate
/ek'sentəreit/ * ngoại động từ - moi ruột ((nghĩa bóng)) - (y học) khoét cầu mắt -
43 exenteration
/ek,sentə'reiʃn/ * danh từ - sự moi ruột ((nghĩa bóng)) - (y học) sự khoét cầu mắt -
44 gaol
/dʤeil/ Cách viết khác: (jail) /dʤeil/ * danh từ - nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù =to be sent to gaol+ bị vào tù * ngoại động từ - bỏ tù, tống giam -
45 hundred-per-center
/'hʌndrədpə'sentə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia -
46 implacental
/,implə'sentəl/ Cách viết khác: (implacentate) /,implə'senteit/ * tính từ - (động vật học) không có nhau * danh từ - (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi) -
47 implacentate
/,implə'sentəl/ Cách viết khác: (implacentate) /,implə'senteit/ * tính từ - (động vật học) không có nhau * danh từ - (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi) -
48 life-sentence
/'laif,sentəns/ * danh từ - án tù chung thân -
49 nerve-centre
/'nə:v,sentə/ * danh từ - (giải phẫu) trung khu thần kinh -
50 per cent
/pə'sent/ * danh từ - phần trăm =three per_cent+ ba phần trăm -
51 precent
/pri:'sent/ * nội động từ - làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ) * ngoại động từ - lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ) -
52 precentor
/pri:'sentə/ * danh từ - người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ) -
53 red cent
/'red'sent/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu !I don't care a red_cent - tớ cóc cần gì cả !not worth a red_cent - không đáng một xu -
54 report centre
/ri'pɔ:t'sentə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo -
55 self-centred
/'self'sentəd/ * tính từ - tự cho mình là trung tâm -
56 self-centredness
/'self'sentədnis/ * danh từ - tính tự cho mình là trung tâm - thuyết mình là trung tâm -
57 sense-centre
/'sens,sentə/ * danh từ - trung tâm cảm giác -
58 storm-centre
/'stɔ:m,sentə/ * danh từ - trung tâm bão - (nghĩa bóng) vấn đề sóng gió; nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung biến động -
59 succentor
/sək'sentə/ * danh từ - phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ) -
60 twencenter
/'twen,sentə/ * danh từ - (thông tục) người của thế kỷ hai mươi
См. также в других словарях:
Sent — Vue du village de Sent Administration Pays Suisse … Wikipédia en Français
Sent — Escudo … Wikipedia Español
sent. — «sehnt», verb. the past tense and past participle of send: »They sent thrunks last week. She was sent on an errand. sent., sentence … Useful english dictionary
Sent — Sent, v. & n. See {Scent}, v. & n. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Sent — Sent, obs. 3d pers. sing. pres. of {Send}, for sendeth. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Sent — Sent, imp. & p. p. of {Send}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
sent — [sent] v the past tense and past participle of ↑send … Dictionary of contemporary English
sent- — *sent germ.?, Verb: nhd. streben, sinnen; ne. strive (Verb); Hinweis: s. *senþa ; Etymologie: s. ing. *sent , Verb, gehen, empfinden, wahrnehmen, Pokorny 908 … Germanisches Wörterbuch
sent- — sent English meaning: to take a direction, go; to feel Deutsche Übersetzung: “eine Richtung nehmen, gehen” and in geistigen Sinne “empfinden, wahrnehmen” Material: A. in geistigen sense: Lat. sentiō, īre, si, sum “ feel, feel,… … Proto-Indo-European etymological dictionary
sent — [sent] vt., vi. pt. & pp. of SEND1 … English World dictionary
SENT — (Single Edge Nibble Transmission) ist eine digitale Schnittstelle für die Kommunikation von Sensoren und Steuergeräten in der Automobilelektronik. Sie ist in der SAE J2716 beschrieben. Eigenschaften Es handelt sich um eine unidirektionale,… … Deutsch Wikipedia