Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sensible

  • 1 verständig

    - {intellectual} trí óc, vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí - {judicious} sáng suốt, có suy xét, đúng đắn, chí lý, khôn ngoan, thận trọng - {rational} có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ, vừa phải, có chừng mực, hữu tỷ - {reasonable} hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, phải chăng, biết suy luận, biết suy nghĩ - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết phải trái, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {understanding} hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu - {wise} khôn, có kinh nghiệm, từng tri, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, láu, ma lanh, tài xoay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verständig

  • 2 empfindlich

    - {damageable} có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {irritable} dễ cáu, cáu kỉnh, dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {pettish} cau có, hay tức, hay dằn dỗi - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, dễ cảm động - {squeamish} hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ - {tender} mềm, non, dịu, mỏng mảnh, yếu ớt, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tinh vị, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành - {touchy} dễ động lòng - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm = empfindlich [gegen] {susceptible [to]}+ = empfindlich (Magen) {queasy}+ = empfindlich (merklich) {heavy}+ = empfindlich [in bezug auf,gegenüber] {sensitive [about,to]}+ = empfindlich sein {to play the woman}+ = empfindlich machen {to sensitize}+ = jemanden empfindlich treffen {to come home to someone; to touch someone on the raw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empfindlich

  • 3 das Bewußtsein

    - {consciousness} sự hiểu biết, ý thức = mit Bewußtsein {conscious}+ = bei Bewußtsein {sensible}+ = das Bewußtsein verlieren {to black out; to lose consciousness}+ = das Bewußtsein wiedererlangen {to resusciate}+ = wieder zu Bewußtsein kommen {to revive}+ = wieder zu Bewußtsein bringen {to bring round}+ = das gesellschaftliche Bewußtsein {social consciousness}+ = wieder zum Bewußtsein bringen (Medizin) {to revive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bewußtsein

  • 4 einsichtig

    - {insightful} sâu sắc, sáng suốt - {philosophic} triết học, theo triết học, hợp với triết học, giỏi triết học, dành cho việc nghiên cứu triết học, bình thảnh, khôn ngoan, thông thái - {reasonable} có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết phải trái, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {understanding} hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsichtig

  • 5 fühlbar

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {tactile} xúc giác, đích xác, hiển nhiên, rành rành - {tangible} có thể sờ mó được, hữu hình, xác thực, không thể nghi ngờ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlbar

  • 6 vernünftig

    - {intelligent} thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết - {judicious} sáng suốt, có suy xét, đúng đắn, chí lý, khôn ngoan, thận trọng - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {prudent} cẩn thận - {rational} có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ, vừa phải, có chừng mực, hữu tỷ - {reasonable} hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, phải chăng, biết suy luận, biết suy nghĩ - {sane} lành mạnh, sảng khoái, ôn hoà - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết phải trái, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {thinking} suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi = vernünftig reden {to reason; to talk sense}+ = vernünftig denken [über] {to reason [on,about]}+ = vernünftig urteilen [über] {to reason [on,about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernünftig

  • 7 spürbar

    - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spürbar

  • 8 wahrnehmbar

    - {apprehensible} hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được - {cognizable} có thể nhận thức được, thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {observable} có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, đáng kể, có thể tổ chức - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, rõ ràng, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách - {visual} nhìn, thị giác = nicht wahrnehmbar {imperceptible; inapprehensible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahrnehmbar

См. также в других словарях:

  • sensible — [ sɑ̃sibl ] adj. • XIIIe; lat. sensibilis « qui peut être senti »; « qui peut sentir », en lat. médiéval I ♦ Sens actif 1 ♦ Capable de sensation et de perception. Les êtres sensibles. « Avoir l ouïe sensible, fine et juste » (Rousseau). « si le… …   Encyclopédie Universelle

  • sensible — Sensible. adj. v. de tout genre. Qui a du sentiment. Les pierres ne sont pas sensibles. l oeil est une partie fort sensible. les parties nerveuses sont les plus sensibles. il ne faut pas appuyer les esperons à ce cheval. il est trop sensible, il… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Sensible — Sen si*ble, a. [F., fr. L. sensibilis, fr. sensus sense.] 1. Capable of being perceived by the senses; apprehensible through the bodily organs; hence, also, perceptible to the mind; making an impression upon the sense, reason, or understanding;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sensible — adjetivo 1. Que tiene sensibilidad, puede percibir sensaciones o siente con mayor o menor intensidad una sensación externa: Las plantas son seres sensibles. Unas personas son más sensibles que otras al dolor físico. Soy mucho más sensible a l… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • sensible — sensible, sensitive 1. The primary meaning of sensible is ‘having (common) sense’, i.e. the opposite of foolish, and of sensitive ‘easily offended or emotionally hurt’. In these uses they hardly get in each other s way. Where they overlap is in… …   Modern English usage

  • sensible — ► ADJECTIVE 1) wise and prudent; having or showing common sense. 2) practical and functional rather than decorative. 3) (sensible of/to) formal or dated aware of: I am very sensible to your concerns. DERIVATIVES sensibleness noun sensibly adverb …   English terms dictionary

  • Sensible — Sen si*ble, n. 1. Sensation; sensibility. [R.] Our temper changed . . . which must needs remove the sensible of pain. Milton. [1913 Webster] 2. That which impresses itself on the sense; anything perceptible. [1913 Webster] Aristotle distinguished …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sensible — (Del lat. sensibĭlis). 1. adj. Que siente, física y moralmente. 2. Que puede ser conocido por medio de los sentidos. 3. Perceptible, manifiesto, patente al entendimiento. 4. Que causa o mueve sentimientos de pena o de dolor. 5. Dicho de una… …   Diccionario de la lengua española

  • sensible — [sen′sə bəl] adj. [ME < MFr < L sensibilis < sensus, pp. of sentire, to feel, SENSE] 1. that can cause physical sensation; perceptible to the senses 2. perceptible to the intellect 3. easily perceived or noticed; marked; striking;… …   English World dictionary

  • sensible — 1. capacidad para percibir o transmitir una sensación o estímulo. 2. se dice de los microorganismos que se ven afectados por bajas concentraciones de fármacos antimicrobianos. 3. anormalmente susceptible a una sustancia, como a un fármaco o a una …   Diccionario médico

  • sensible — I adjective advisable, apprised, astute, conscious, cool headed, discerning, discreet, discriminating, enlightened, farsighted, informed, intelligent, judicious, justifiable, knowing, knowledgeable, levelheaded, logical, observant, palpable,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»