Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

senkung

  • 1 die Senkung

    - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc - đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {sag} sự lún xuống, sự võng xuống, sự cong xuống, sự chùng, sự sụt giá, sự hạ giá, sự trôi giạt về phía dưới gió - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Senkung

  • 2 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

См. также в других словарях:

  • Senkung — Senkung …   Deutsch Wörterbuch

  • Senkung — steht für: die Zustandsänderung eines Messsystems Maß für den Hinterschaft von Langwaffen, siehe Senkung (Waffe) Vertikalbewegungen der Erdkruste, siehe Hebung (Geologie) Herabsinken von Organen der Bauchhöhle aus ihrer normalen Lage, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Senkung — Senkung, 1) so v.w. Abhang 1); 2) S. der Magnetnadel, so v.w. Neigung od. Inclination der Magnetnadel s.u. Magnetismus S. 709; 3) (Metr.), so v.w. Thesis, s.u. Arsis 1) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Senkung [1] — Senkung, in der Geologie, s. Hebung …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Senkung [2] — Senkung, in der Metrik, s. Deutsche Verskunst …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Senkung — Senkung, der unbetonte Taktteil des deutschen Verses (s. Hebung) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Senkung — Verkleinerung; Herabsetzung; Reduzierung; Ermäßigung; Reduktion; Minderung; Abfall; Abhang; Hang; Gefälle; Mulde; Vertiefung; …   Universal-Lexikon

  • Senkung — 1. Abschüssigkeit, Gefälle, Krümmung, Neigung, Schräge, Schräglage. 2. a) Abbau, Begrenzung, Beschneidung, Beschränkung, Drosselung, Eingrenzung, Einschränkung, Einsparung, Kürzung, Reduzierung, Schmälerung, Streichung, Verkleinerung, Verkürzung …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Senkung — die Senkung, en (Mittelstufe) das Herabsetzen von etw. Synonyme: Reduzierung, Verringerung Beispiel: Im nächsten Jahr wollen wir eine Senkung der Kosten um 10% erreichen …   Extremes Deutsch

  • Senkung — senken: Als gemeingerm. Veranlassungswort zu dem unter ↑ sinken behandelten Verb bedeutet mhd., ahd. senken, got. sagqjan, aengl. sencan, schwed. sänka eigentlich »sinken machen, versenken«. – Abl.: Senke (mhd. senke »Vertiefung, Tal«); Senker… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Senkung — smegduobė statusas T sritis ekologija ir aplinkotyra apibrėžtis Uždara taurės, kūgio pavidalo arba netaisyklingos formos įgriuva, kuri susidaro, kai vanduo ištirpina ir išplauna klinties, gipso, dolomito, akmens druskos sluoksnius (Lietuvoje yra… …   Ekologijos terminų aiškinamasis žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»