Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

send

  • 21 liegenlassen

    (ließ liegen,liegengelassen) - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to leave (left,left) để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, nghỉ = links liegenlassen {to send to Coventry}+ = jemanden links liegenlassen {to cut someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liegenlassen

  • 22 abschicken

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschicken

  • 23 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 24 der Umlauf

    - {circular} thông tri, thông tư, giấy báo - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {currency} thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der Umlauf (Astronomie) {revolution; round}+ = im Umlauf {afloat}+ = in Umlauf {afoot; in circulation}+ = in Umlauf sein {to be in circulation; to circulate; to go (went,gone)+ = in Umlauf sein (Kommerz) {to float}+ = in Umlauf setzen {to circulate; to emit; to issue; to put about; to put out; to send round}+ = in Umlauf bringen (Geld) {to utter}+ = Geld in Umlauf setzen {to pass money}+ = wieder in Umlauf bringen {to recirculate}+ = ein Gerücht in Umlauf setzen {to spread a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umlauf

  • 25 die Sachen

    - {doings; things} = in Sachen (Jura) {between; re}+ = Sachen umherwerfen {to send things flying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sachen

  • 26 ausstoßen

    - {to discriminate} phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau, tách bạch ra, đối xử phân biệt - {to ejaculate} thốt ra, văng ra, phóng - {to eject} tống ra, làm vọt ra, phụt ra, phát ra, đuổi khỏi, đuổi ra - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra - {to jet} phun ra thành tia, làm bắn tia - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, gây ra, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to utter} nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = ausstoßen [aus] {to eliminate [from]}+ = ausstoßen (Fluch) {to belch}+ = ausstoßen (Rauch) {to vomit}+ = ausstoßen (Seufzer) {to heave (hove,hove)+ = ausstoßen [von,aus] {to extrude [from]}+ = ausstoßen (Produktion) {to turn out}+ = ausstoßen [gegen] (Worte) {to hurl [at]}+ = ausstoßen (stieß aus,ausgestoßen) {to outcast; to send forth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstoßen

  • 27 einschicken

    - {to send in}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschicken

  • 28 wegjagen

    - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegjagen

  • 29 einsenden

    (sandte ein,eingesandt) - {to send in}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsenden

  • 30 das Land

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {countryside} nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê, nhân dân địa phương - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {land} đất, đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, điền sản - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = an Land {ashore}+ = ans Land {on shore}+ = aufs Land {down into the country}+ = über Land {overland}+ = unter Land {in shore}+ = das Stück Land {plot}+ = auf dem Land {in the country; on shore}+ = Land sichten {to make land}+ = Land sichten (Marine) {to make the land}+ = nahe dem Land {onshore}+ = an Land gehen {to disembark; to go ashore}+ = das eroberte Land {conquest}+ = das Land absuchen [nach] {to beat up the country [for]}+ = ein Stück Land {a parcel of land}+ = das unbebaute Land {wild}+ = das Stückchen Land {patch}+ = aufs Land gehen {to go into the country}+ = an Land bringen {to land}+ = das fruchtbare Land {fat land}+ = an Land schwemmen {to wash ashore}+ = wieder Land sehen {to see daylight; to see the end of the tunnel}+ = vom Land abstoßen (Marine) {to shove off}+ = aufs Land schicken {to rusticate; to send down}+ = das aufgeforstete Land {afforestation}+ = das Abstecken von Land {location}+ = im Land herumziehen {to dash around the country}+ = das trockengelegte Land {dereliction; intake}+ = ein Land durchreisen {to travel around a country}+ = über Land transportieren {to portage}+ = das offene, hochgelegene Land {down}+ = das Land fluchtartig verlassen {to flee the country}+ = jemanden aus dem Land weisen {to expel someone from the country}+ = sich dicht unter Land halten (Marine) {to hug the land}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Land

  • 31 die Reinigung

    - {expurgation} sự sàng lọc, sự cắt bỏ - {purgation} sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong, sự tẩy, sự rửa tội - {purge} sự thanh lọc, sự thanh trừng, thuốc tẩy, thuốc xổ, sự xổ - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi = die Reinigung [von] {purification [from]}+ = die Reinigung (Religion) {lustration}+ = die Reinigung (Medizin,Chemie) {depuration}+ = die chemische Reinigung {dry cleaning}+ = etwas in die Reinigung geben {to send something to the cleaner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reinigung

  • 32 herbeirufen

    - {to hail} mưa đá, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới = herbeirufen (rief herbei,herbeigerufen) {to send for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herbeirufen

  • 33 abholen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi = abholen (Person) {to pick up}+ = abholen lassen {to send for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abholen

  • 34 einweisen

    - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết = einweisen [in] {to send [to]}+ = feierlich einweisen {to inaugurate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einweisen

  • 35 wegschicken

    - {to order away; to send away} = etwas wegschicken {to dispatch something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegschicken

  • 36 herzlich

    - {affectionate} thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến - {cordial} thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim - {dearly} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {heartfelt} thành tâm - {heartily} nồng nhiệt, thành thật, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {hearty} chân thật, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, nguy hiểm, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng - {well} tốt, giỏi, hay, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = rauh aber herzlich {bluff}+ = jemanden herzlich grüßen lassen {to send someone love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herzlich

  • 37 nachschicken

    - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp = nachschicken (Brief) {to send on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachschicken

  • 38 befördern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to cart} chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa - {to convey} chuyên chở, vận chuyển, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to ferry} chuyên chở bằng phà, qua bằng phà, lái ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to route} gửi theo một tuyến đường nhất định - {to send (sent,sent) sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = befördern [zu] {to prefer [to]}+ = befördern [nach] {to shift [to]}+ = befördern (Beruf) {to advance}+ = befördern (im Amt) {to raise}+ = befördern (jemanden) {to promote}+ = rasch befördern {to speed (sped,sped)+ = hastig befördern {to hurry}+ = schnell befördern {to rush; to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befördern

  • 39 etwas als Nachnahme schicken

    - {to send something cash on delivery}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas als Nachnahme schicken

  • 40 absenden

    - {to address} đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước, viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, nhắm - {to deputize} thế, thay thế, đại diện, thay mặt, thay quyền, đóng thay, biểu diễn thay, cử làm đại diện - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi chuyển tiếp - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, bỏ ở trạm bưu điện - bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), đặt, bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến, bổ nhiệm làm chỉ huy = absenden (sandte ab,abgesandt) {to send off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absenden

См. также в других словарях:

  • send — W1S1 [send] v past tense and past participle sent [sent] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(by post etc)¦ 2¦(radio/computer etc)¦ 3¦(person to place)¦ 4 send (somebody) a message/signal 5 send your love/regards/best wishes etc 6¦(cause to move)¦ 7 send… …   Dictionary of contemporary English

  • send — /send/ verb past tense and past participle sent /sent/ 1 BY POST/RADIO ETC (T) to arrange for something to go or be taken to another place, especially by post: send sb a letter/message/card: Honestly, I get tired of sending Christmas cards. |… …   Longman dictionary of contemporary English

  • send — [ send ] (past tense and past participle sent [ sent ] ) verb transitive *** 1. ) to mail a letter or package to someone: I sent the letters yesterday, so they should arrive today. send someone something: I ll send you a copy of the report. send… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • send — [send] verb sent PTandPP [sent] [transitive] 1. to arrange for something to go to another place: • The computer network can send data at very high speeds. send something to somebody • He sent a memo to board members …   Financial and business terms

  • send — send1 [send] vt. sent, sending [ME senden < OE sendan, akin to Ger senden, Goth sandjan, caus. formation, “to cause to go” < IE base * sent , to go, find out, discover > L sentire, to feel, sense, OIr sēt, way] 1. a) to cause to go or be …   English World dictionary

  • send*/*/*/ — [send] (past tense and past participle sent [sent] ) verb [T] 1) to arrange for something such as a letter or email to be delivered to someone in another place I sent the letters yesterday, so they should arrive today.[/ex] Send me an email when… …   Dictionary for writing and speaking English

  • send — ► VERB (past and past part. sent) 1) cause to go or be taken to a destination. 2) cause to move sharply or quickly; propel. 3) cause to be in a specified state: it nearly sent me crazy. ● send down Cf. ↑send down ● …   English terms dictionary

  • Send — Send, v. t. [imp. & p. p. {Sent}; p. pr. & vb. n. {Sending}.] [AS. sendan; akin to OS. sendian, D. zenden, G. senden, OHG. senten, Icel. senda, Sw. s[ a]nda, Dan. sende, Goth. sandjan, and to Goth. sinp a time (properly, a going), gasinpa… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Send — may be: *Send, Surrey, England *HMP Send, the women s prison at Send *SEND protocol *Send (album), a 2003 album by the rock band Wire *Send (audio), an output from an audio mixer which is usually designed to carry a given channel to an effects or …   Wikipedia

  • send — send, dispatch, forward, transmit, remit, route, ship are comparable when they mean to cause to go or to be taken from one place or person or condition to another. Send, the most general term, carries a wide range of implications and connotations …   New Dictionary of Synonyms

  • send-up — UK / US or sendup UK [ˈsendˌʌp] / US noun [countable] Word forms send up : singular send up plural send ups informal a way of talking or behaving in which you copy the way that someone else talks or behaves in a humorous way He does a brilliant… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»