Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

send

  • 1 send

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > send

  • 2 send

    v. Xa

    English-Hmong dictionary > send

  • 3 send-off

    /'send'ɔ:f/ * danh từ - lễ tiễn đưa, lễ hoan tống - bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...) - sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > send-off

  • 4 sent

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > sent

  • 5 scend

    /send/ * danh từ ((cũng) send) - sức sóng xô - sự bị sóng xô * nội động từ ((cũng) send) - bị sóng xô

    English-Vietnamese dictionary > scend

  • 6 ascendancy

    /ə'sendənsi/ Cách viết khác: (ascendency)/ə'sendənsi/ * danh từ - uy thế, uy lực =to exercise an ascendancy over someone+ có uy lực đối với người nào

    English-Vietnamese dictionary > ascendancy

  • 7 ascendant

    /ə'sendənt/ Cách viết khác: (ascendent)/ə'sendənt/ * tính từ - đang lên - (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh) - có ưu thế; có uy thế, có uy lực * danh từ - ưu thế; uy thế, uy lực =to be in the ascendant+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên - ông bà tổ tiên - lá số tử vi - (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)

    English-Vietnamese dictionary > ascendant

  • 8 ascendency

    /ə'sendənsi/ Cách viết khác: (ascendency)/ə'sendənsi/ * danh từ - uy thế, uy lực =to exercise an ascendancy over someone+ có uy lực đối với người nào

    English-Vietnamese dictionary > ascendency

  • 9 ascendent

    /ə'sendənt/ Cách viết khác: (ascendent)/ə'sendənt/ * tính từ - đang lên - (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh) - có ưu thế; có uy thế, có uy lực * danh từ - ưu thế; uy thế, uy lực =to be in the ascendant+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên - ông bà tổ tiên - lá số tử vi - (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)

    English-Vietnamese dictionary > ascendent

  • 10 ascend

    /ə'send/ * nội động từ - lên, thăng =to ascend in rank+ thăng cấp =to ascend towards the source of a river+ đi ngược lên dòng sông - dốc lên (con đường) =the path began to ascend+ con đường bắt đầu dốc lên - cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh) - ngược (dòng thời gian) * ngoại động từ - trèo lên; lên =to ascend a mountain+ trèo núi =to ascend a river+ đi ngược dòng sông =to ascend the throne+ lên ngôi vua

    English-Vietnamese dictionary > ascend

  • 11 sendal

    /'sendəl/ * danh từ - (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ) - quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan

    English-Vietnamese dictionary > sendal

  • 12 sender

    /'sendə/ * danh từ - người gửi (thư, quà...) - (kỹ thuật) máy điện báo

    English-Vietnamese dictionary > sender

  • 13 transcendence

    /træn'sendənsi/ Cách viết khác: (transcendence) /træn'sendəns/ * danh từ - tính siêu việt, tính hơn hẳn - (triết học) sự siêu nghiệm

    English-Vietnamese dictionary > transcendence

  • 14 transcendency

    /træn'sendənsi/ Cách viết khác: (transcendence) /træn'sendəns/ * danh từ - tính siêu việt, tính hơn hẳn - (triết học) sự siêu nghiệm

    English-Vietnamese dictionary > transcendency

  • 15 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 16 ax

    /æks/ Cách viết khác: (axe)/æks/ * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi - bị đuổi học (học sinh...) - bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind - (xem) grind !to lay the axe to the root of - (xem) root !to send the axe after the helve - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao * ngoại động từ - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

    English-Vietnamese dictionary > ax

  • 17 axe

    /æks/ Cách viết khác: (axe)/æks/ * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi - bị đuổi học (học sinh...) - bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind - (xem) grind !to lay the axe to the root of - (xem) root !to send the axe after the helve - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao * ngoại động từ - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

    English-Vietnamese dictionary > axe

  • 18 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 19 best

    /best/ * (bất qui tắc) tính từ, số nhiều của good - tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất =the best thing to do+ việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất =to put on one's best clothes+ thắng bộ đẹp nhất !the best part - đại bộ phận =the best part of the year+ phần lớn thời gian trong năm !to put one's best leg (foot) foremost - đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng - (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất * phó từ, số nhiều của well - tốt nhất, hay nhất; hơn nhất =he work best in the morning+ anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng =the dressed woman+ người đàn bà ăn mặc đẹp nhất !gad best - tốt nhất là, khôn hơn hết là =we had best go home now+ tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà =the best abused+ (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...) * danh từ - cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất - cố gắng lớn nhất - quần áo đẹp nhất !at [the] best - trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất !bad is the best - không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra !to be at one's best - lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất !the best is the enemy of the good - (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc !to be one's best - làm hết sức mình !to get (have) the best of it - thắng thế (trong khi tranh luận...) !to get the best of someone - (thể dục,thể thao) thắng ai !if you cannot have the best, make the best of what you have - (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon !Sunday best - (xem) Sunday !to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job) - mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn !to make the best of something - tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì - chịu đựng cái gì !to make the best of one's time - tranh thủ thời gian !to make the best of one's way - đi thật nhanh !to send one's best - gửi lời chào, gửi lời chúc mừng !to the best of one's knowledge - với tất cả sự hiểu biết của mình !to the best of one's power (ability) - với tất cả khả năng của mình !with the best - như bất cứ ai =although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best+ mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác * ngoại động từ - hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)

    English-Vietnamese dictionary > best

  • 20 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

См. также в других словарях:

  • send — W1S1 [send] v past tense and past participle sent [sent] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(by post etc)¦ 2¦(radio/computer etc)¦ 3¦(person to place)¦ 4 send (somebody) a message/signal 5 send your love/regards/best wishes etc 6¦(cause to move)¦ 7 send… …   Dictionary of contemporary English

  • send — /send/ verb past tense and past participle sent /sent/ 1 BY POST/RADIO ETC (T) to arrange for something to go or be taken to another place, especially by post: send sb a letter/message/card: Honestly, I get tired of sending Christmas cards. |… …   Longman dictionary of contemporary English

  • send — [ send ] (past tense and past participle sent [ sent ] ) verb transitive *** 1. ) to mail a letter or package to someone: I sent the letters yesterday, so they should arrive today. send someone something: I ll send you a copy of the report. send… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • send — [send] verb sent PTandPP [sent] [transitive] 1. to arrange for something to go to another place: • The computer network can send data at very high speeds. send something to somebody • He sent a memo to board members …   Financial and business terms

  • send — send1 [send] vt. sent, sending [ME senden < OE sendan, akin to Ger senden, Goth sandjan, caus. formation, “to cause to go” < IE base * sent , to go, find out, discover > L sentire, to feel, sense, OIr sēt, way] 1. a) to cause to go or be …   English World dictionary

  • send*/*/*/ — [send] (past tense and past participle sent [sent] ) verb [T] 1) to arrange for something such as a letter or email to be delivered to someone in another place I sent the letters yesterday, so they should arrive today.[/ex] Send me an email when… …   Dictionary for writing and speaking English

  • send — ► VERB (past and past part. sent) 1) cause to go or be taken to a destination. 2) cause to move sharply or quickly; propel. 3) cause to be in a specified state: it nearly sent me crazy. ● send down Cf. ↑send down ● …   English terms dictionary

  • Send — Send, v. t. [imp. & p. p. {Sent}; p. pr. & vb. n. {Sending}.] [AS. sendan; akin to OS. sendian, D. zenden, G. senden, OHG. senten, Icel. senda, Sw. s[ a]nda, Dan. sende, Goth. sandjan, and to Goth. sinp a time (properly, a going), gasinpa… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Send — may be: *Send, Surrey, England *HMP Send, the women s prison at Send *SEND protocol *Send (album), a 2003 album by the rock band Wire *Send (audio), an output from an audio mixer which is usually designed to carry a given channel to an effects or …   Wikipedia

  • send — send, dispatch, forward, transmit, remit, route, ship are comparable when they mean to cause to go or to be taken from one place or person or condition to another. Send, the most general term, carries a wide range of implications and connotations …   New Dictionary of Synonyms

  • send-up — UK / US or sendup UK [ˈsendˌʌp] / US noun [countable] Word forms send up : singular send up plural send ups informal a way of talking or behaving in which you copy the way that someone else talks or behaves in a humorous way He does a brilliant… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»