-
1 secateur
/'sekətə:/ Cách viết khác: (secateurs) /'sekətə:z/ * danh từ - kéo cắt cây -
2 secateurs
/'sekətə:/ Cách viết khác: (secateurs) /'sekətə:z/ * danh từ - kéo cắt cây -
3 second-hand
/'sekənd'hænd/ * tính từ - cũ, mua lại (quần áo, sách vở) =second-hand book+ sách cũ - nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...) * danh từ+ Cách viết khác: (seconds-hand) /'sekəndzhænd/ - kim chỉ giây (ở đồng hồ) -
4 seconds-hand
/'sekənd'hænd/ * tính từ - cũ, mua lại (quần áo, sách vở) =second-hand book+ sách cũ - nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...) * danh từ+ Cách viết khác: (seconds-hand) /'sekəndzhænd/ - kim chỉ giây (ở đồng hồ) -
5 sectarianise
/sek'teəriənaiz/ Cách viết khác: (sectarianise) /sek'teəriənaiz/ * ngoại động từ - chia thành bè phái -
6 sectarianize
/sek'teəriənaiz/ Cách viết khác: (sectarianise) /sek'teəriənaiz/ * ngoại động từ - chia thành bè phái -
7 sec
/sek/ * tính từ - nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu) -
8 seccotine
/'sekəti:n/ * danh từ - keo dán xeccôtin * ngoại động từ - dán bằng keo xeccôtin -
9 second
/'sekənd/ * tính từ - thứ hai, thứ nhì =to be the second to come+ là người đến thứ nhì =to come in (finish) second+ về thứ hai, chiếm giải nhì - phụ, thứ yếu; bổ sung =second ballot+ cuộc bỏ phiếu bổ sung !to be second to none - không thua kém ai !to learn something at second hand - nghe hơi nồi chõ !to play second fiddle - (xem) fiddle * danh từ - người về nhì (trong cuộc đua) =a good second+ người thứ nhì sát nút - người thứ hai, vật thứ hai; viên phó =second in command+ (quân sự) phó chỉ huy - người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ - (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...) * danh từ - giây (1 thoành 0 phút) - giây lát, một chốc, một lúc * ngoại động từ - giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ =will you second me if I ask him?+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không? - tán thành (một đề nghị) =to second a motion+ tán thành một đề nghị !to second words with deeds - nói là làm ngay * ngoại động từ - (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới - biệt phái một thời gian -
10 second-best
/'sekənd'best/ * tính từ - hạng hai, hạng nhì !to come off second-best - bị thua, bị đánh bại -
11 second-class
/'sekənd'klɑ:s/ * tính từ - loại hai, hạng nhì =second-class passenger+ hành khách đi hạng nhì -
12 second-mark
/'sekənd'reit/ * danh từ - dấu giây (") -
13 second-rate
/'sekənd'reit/ * tính từ - hạng nhì, loại thường (hàng hoá) -
14 secondary
/'sekəndəri/ * tính từ - thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng =a secondary matter+ một vấn đề không quan trọng - chuyển hoá =secondary meaning of a words+ nghĩa chuyển hoá của một từ - trung học =secondary education+ nền giáo dục trung học =secondary technical school+ trường trung cấp kỹ thuật - (địa lý,địa chất) đại trung sinh * danh từ - người giữ chức phó - thầy dòng - vệ tinh - (động vật học) cánh sau (của sâu bọ) - (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh -
15 secondly
/'sekəndli/ * phó từ - hai là -
16 sectarian
/sek'teəriən/ * tính từ - (thuộc) môn phái - có óc môn phái, có óc bè phái * danh từ - người bè phái -
17 sectarianism
/sek'teəriənizm/ * danh từ - chủ nghĩa bè phái -
18 sectility
/sek'tiliti/ * danh từ - tính có thể cắt ra được -
19 section
/'sekʃn/ * danh từ - sự cắt; chỗ cắt - phần cắt ra, đoạn cắt ra - khu vực - tiết đoạn (một quyển sách) - mặt cắt, tiết diện =vertical section+ mặt cắt đứng =horizontal section+ mặt cắt ngang - phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài) - (quân sự) tiểu đội - (sinh vật học) lát cắt =microscopic section+ lát cắt để nhìn qua kính hiển vi - tầng lớp nhân dân =he was popular with all section and classes+ ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến * ngoại động từ - cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực -
20 section gang
/'sekʃn'gæɳ/ * danh từ - (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường
См. также в других словарях:
Sek — SEK, Sek oder sek ist die Abkürzung für: Schwalm Eder Kreis, ein Landkreis in Hessen Schwedische Krone, als Währungscode nach ISO 4217 Schweizerischer Evangelischer Kirchenbund Sekundarstufe, Alterseinteilungen in der Schule Sekunde SEK… … Deutsch Wikipedia
Sek. — Sek. 〈Abk. für〉 Sekunde (1) * * * sek.: Abk. für ↑ sekundär (2). * * * sek, Sek. = ↑ Sekunde. * * * sek, Sek. = Sekunde … Universal-Lexikon
sekʷ-1 — sekʷ 1 English meaning: to follow Deutsche Übersetzung: “folgen” Grammatical information: mostly medial Note: as Terminus the Jägersprache originally eins with sekʷ 2, s. Wissmann in: Das Institut f. deutsche language under… … Proto-Indo-European etymological dictionary
sekʷ-2 — sekʷ 2 English meaning: to see, show; to speak Deutsche Übersetzung: “bemerken, sehen; zeigen”, originally “wittern, spũren” and (jũnger) ‘sagen” Note: identical with sekʷ 1. Material: Gk. ἐνέπω, ἐννέπω ( νν verbalism the… … Proto-Indo-European etymological dictionary
SEK — SEK, Sek oder sek ist die Abkürzung für: Schwalm Eder Kreis, ein Landkreis in Hessen Schwedische Krone, als Währungscode nach ISO 4217 Schweizerischer Evangelischer Kirchenbund Sekundarstufe, Alterseinteilungen in der Schule Sekunde SEK… … Deutsch Wikipedia
SEK — may stand for: * Samuel Edward Konkin III, known as SEK III * Swedish krona, the currency of Sweden * Svensk ExportKredit AB: (Swedish Export Credit Corporation) * S pezial e insatz k ommando, the German special police forces * SEK Studio, a… … Wikipedia
sek — sek, Sek. = Sekunde … Die deutsche Rechtschreibung
Sek. — sek, Sek. = Sekunde … Die deutsche Rechtschreibung
sek- — unzulässige S für ↑ sec … Universal-Lexikon
Sek. — Sek. 〈nicht mehr zulässige Abk. für〉 Sekunde (1) … Lexikalische Deutsches Wörterbuch
sek — sek·hwan; … English syllables