-
1 das Seil
- {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {cable} dây cáp, cáp xuyên đại dương, cablegram, dây neo, tầm 219m) cable length), đường viền xoắn, đường chạm xoắn - {cord} dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối thắt buộc, coóc - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây -
2 salability
/,seilə'biliti/ Cách viết khác: (saleability) /,seilə'biliti/ * danh từ - tính có thể bán được -
3 salable
/'seiləbl/ Cách viết khác: (saleable) /'seiləbl/ * tính từ - dễ bán, có thể bán được =salable price+ giá có thể bán được -
4 saleability
/,seilə'biliti/ Cách viết khác: (saleability) /,seilə'biliti/ * danh từ - tính có thể bán được -
5 saleable
/'seiləbl/ Cách viết khác: (saleable) /'seiləbl/ * tính từ - dễ bán, có thể bán được =salable price+ giá có thể bán được -
6 assail
/ə'seil/ * ngoại động từ - tấn công, xông vào đánh =to assail an enemy post+ tấn công một đồn địch - dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...) =to assail someone with questions+ hỏi ai dồn dập =to with insults+ chửi túi bụi - lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm =to assail a hard task+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn -
7 assailableness
/ə'seiləblnis/ * danh từ - tính có thể tấn công được -
8 assailant
/ə'seilənt/ * danh từ - người tấn công, người xông vào đánh -
9 sail
/seil/ * danh từ - buồm =to hoist a sail+ kéo buồm lên - tàu, thuyền =a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc =sail ho!+ tàu kia rồi! - bản hứng gió (ở cánh cối xay gió) - quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ) - chuyến đi bằng thuyền buồm !to make sail - (xem) make !to set sail - (xem) set !to take in sail - cuốn buồm lại - (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng !to take the wind out of someone's sails - (xem) wind * nội động từ - chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu) - đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi) - bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...) - đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...) * ngoại động từ - đi trên, chạy trên (biển...) =he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm - điều khiển, lái (thuyền buồm) !to sail into - (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái - tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ !to sail close (near) the wind - (xem) wind -
10 sail-arm
/'seilɑ:m/ * danh từ - cánh cối xay gió -
11 sailer
/'seilə/ * danh từ - tàu buồm, thuyền buồm -
12 sailor
/'seilə/ * danh từ - lính thuỷ, thuỷ thủ !bad sailor - người hay bị say sóng !good sailor - người đi biển không bị say sóng -
13 sale
/seil/ * danh từ - sự bán =on (for) sale+ để bán - hàng hoá bán, số hàng hoá bán được =the sales were enormous+ hàng bán được nhiều - cuộc bán đấu gía; sự bán xon -
14 unsalability
/' n,seil 'biliti/ Cách viết khác: (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) /' n,seil 'biliti/ * danh từ - (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được -
15 unsalableness
/' n,seil 'biliti/ Cách viết khác: (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) /' n,seil 'biliti/ * danh từ - (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được -
16 unsaleability
/' n,seil 'biliti/ Cách viết khác: (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) /' n,seil 'biliti/ * danh từ - (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được -
17 unsalable
/' n'seil bl/ Cách viết khác: (unsaleable) /' n'seil bl/ * tính từ - (thưng nghiệp) không thể bán được -
18 unsaleable
/' n'seil bl/ Cách viết khác: (unsaleable) /' n'seil bl/ * tính từ - (thưng nghiệp) không thể bán được -
19 anspannen
- {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to exert} dùng, sử dụng - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} kéo ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu = anspannen (Seil) {to tighten}+ = anspannen (Pferd) {to harness}+ = anspannen (Nerven) {to brace}+ = anspannen (Muskeln) {to adduct}+ -
20 clearance-sale
/'kliərəns'seil/ * danh từ - sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa)
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Seil — (s. ⇨ Seelken). 1. An einem schwachen (morschen) Seile muss man gelinde (nicht zu stark) ziehen. – Simrock, 9467; Körte, 5524. »Mit eim seil das böss ist vnd schwach, soll man ziehen allgemach.« Bei Tunnicius (737): Mit kranken seilen sal men… … Deutsches Sprichwörter-Lexikon
Seil — Location … Wikipedia
Seil — Géographie Pays Royaume Uni Archipel Hébrides intérieures Localis … Wikipédia en Français
Seil — das; (e)s, e; 1 eine sehr starke Schnur, die aus mehreren Drähten oder Fasern gedreht ist und mit der man schwere Dinge (z.B. Autos und Schiffe) ziehen oder befestigen kann <ein Seil festziehen, festzurren, spannen; das Seil reißt>: Wir… … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
Seil — Sn std. (8. Jh.), mhd. seil, ahd. seil, as. sēl Stammwort. Aus g. * saila n. Seil , auch in anord. seil f., ae. sāl m./f.( ?), afr. sēl; gt. in insailjan an Seile binden . Zu der Wurzel für binden , die unter Saite behandelt worden ist. Eine… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Seil — Seil: Das altgerm. Substantiv lautet mhd., ahd. seil, niederl. zeel, aengl. sāl, aisl. seil »Seil, Strick, Fessel«. Von ihm abgeleitet ist das Verb mhd., ahd. seilen, got. in sailjan »anseilen, herablassen«, aengl. sæ̅lan »mit Seilen binden«… … Das Herkunftswörterbuch
Seil — das; [e]s, e; auf dem Seil laufen, tanzen (vgl. aber seiltanzen); über das Seil hüpfen, springen (vgl. aber seilhüpfen, seilspringen); [am] Seil ziehen … Die deutsche Rechtschreibung
Seil — es una isla de la islas Slate, ubicada al este de Argyll, en Escocia. Es parte de las Hébridas Interiores. La isla está unida a las tierras escocesas desde 1792 a través del Puente Clachan (Clachan Bridge), que fue construido por el ingeniero… … Wikipedia Español
Seil — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Strick Bsp.: • Bergsteiger brauchen ein gutes Seil … Deutsch Wörterbuch
Seil [1] — Seil, 1) langer, runder, aus mehren dünneren, aber ebenso langen Theilen zusammengedrehter od. durch eine andere Verbindung aus solchen Theilen hergestellter Körper. Als Material dazu dient a) Hanf; die Hanfseile werden von den Seilern verfertigt … Pierer's Universal-Lexikon
Seil [2] — Seil, Hebrideninsel, zur schottischen Grafschaft Argyle gehörig … Pierer's Universal-Lexikon