Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

seen

  • 1 gern gesehen

    - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hay, dễ chịu, thú vị, hoan nghênh! = zu oft gesehen {overkill}+ = das habe ich schon mal gesehen {I've seen that before}+ = wir haben es selbst gesehen {we saw it ourselves}+ = hat man so was schon gesehen? {can you beat it?}+ = kaum hatte er sie gesehen, als... {scarcely had he seen her, when...}+ = so etwas habe ich noch nie gesehen {I never saw such a thing before}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gern gesehen

  • 2 miterleben

    - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận - bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > miterleben

  • 3 zeigen

    - {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to evince} tỏ ra, chứng tỏ, tỏ ra mình có - {to exhibit} triển lãm, đệ trình, đưa ra - {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện - {to point} vót nhọn, gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm, đánh dấu chấm, trét vữa, đứng sững vểnh mõm chỉ, chỉ, trỏ &) nhằm - hướng về, hướng sự chú ý vào, lưu ý vào, chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = zeigen [auf] {to point [at,to]}+ = zeigen (Film) {to feature}+ = zeigen [nach,in,auf] {to look [towards,in,into]}+ = zeigen auf {to point to}+ = sich zeigen {to appear; to come out; to make one's appearance; to peer; to present oneself; to show up}+ = das wird sich zeigen {that remains to be seen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zeigen

  • 4 erkennen

    (erkannte,erkannt) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discern} nhận thức, thấy rõ, phân biệt - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to identify} đồng nhất hoá, coi như nhau, làm cho nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng cảm với - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to perceive} hiểu, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hiện, thực hành, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to understand (understood,understood) nắm được ý, hiểu ngầm = erkennen (erkannte,erkannt) [an] {to recognize [by]}+ = erkennen (erkannte,erkannt) [für eine Summe] {to credit [for a sum]}+ = intuitiv erkennen {to intuit}+ = zu erkennen geben {to signalize}+ = sich zu erkennen geben {to make oneself known}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erkennen

  • 5 die Ewigkeit

    - {aeon} thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn, khoảng thời gian vô tận - {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời kỳ, tuổi trưởng thành, số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ - {eon} - {eternity} tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch - {everlasting} cây cúc trường sinh, vải chéo len - {forever} - {perpetuity} tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn, địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời = eine Ewigkeit {for ages}+ = eine Ewigkeit warten {to wait for ages}+ = wir mußten eine Ewigkeit warten {we had to wait for ages}+ = ich habe ihn eine Ewigkeit nicht gesehen {I haven't seen him for ages}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ewigkeit

  • 6 erleben

    - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, học được, tìm ra được - {to go through} - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tưởng tượng, mường tượng, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to taste} nếm, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi - {to undergo (underwent,undergone) - {to witness} chứng kiến, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = etwas erleben {to meet with something}+ = wieder erleben {to relive}+ = du wirst es erleben {you will live to see it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleben

  • 7 das bleibt abzuwarten

    - {that remains to be seen}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das bleibt abzuwarten

  • 8 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 9 besuchen

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to frequent} hay lui tới, hay ở - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận - bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to visit} đi thăm hỏi, chuyện trò thân mật, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống, lan tràn, hoành hành, khám xét, phạt, trừng phạt, ban cho = wieder besuchen {to revisit}+ = häufig besuchen {to haunt}+ = jemanden besuchen {to call on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besuchen

  • 10 zusehen

    - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = zusehen (sah zu,zugesehen) {to see (saw,seen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusehen

  • 11 befragen

    - {to interrogate} hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn - {to query} hỏi, hỏi xem, đặt câu hỏi, đánh dấu hỏi, nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc - {to question} hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng - tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = sich bei jemandem befragen {to consult someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befragen

  • 12 sich kümmern [um]

    - {to see (saw,seen) [about]} thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu - thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = sich kümmern um {to care for; to look after; to mind; to see about; to see to; to tend; to worry about}+ = kannst du dich darum kümmern? {can you take care of it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich kümmern [um]

  • 13 bringen

    (brachte,gebracht) - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận - bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = bringen (brachte,gebracht) (veröffentlichen) {to publish}+ = nahe bringen {to approximate}+ = mit sich bringen {to make (made,made)+ = ins reine bringen {to iron out}+ = außer sich bringen {to transport}+ = hinter sich bringen {to get over}+ = es dahin bringen, daß {to carry matters to such a point that}+ = etwas mit sich bringen {to bring something about}+ = wieder zu sich bringen {to bring to}+ = etwas hinter sich bringen {to get something over; to get something over and done with}+ = er wird es nie zu etwas bringen {he'll never get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bringen

  • 14 sehen

    (sah,gesehen) - {to behold (beheld,beheld) nhìn ngắm, thấy, trông thấy - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như - {to notice} nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to see (saw,seen) nhìn thấy, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to view} xét, nghĩ về - {to witness} chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = sehen (sah,gesehen) [nach] {to face [to,towards]}+ = zu sehen sein {to come on exhibition; to stick out}+ = sich satt sehen [an] {to gaze one's fill [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehen

  • 15 ersehen

    - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận - bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersehen

  • 16 einsehen

    - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, đọc, hiểu rõ, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = einsehen (sah ein,eingesehen) {to accept; to realize; to understand (understood,understood)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsehen

  • 17 konsultieren

    - {to consult} hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý = konsultieren (Arzt) {to see (saw,seen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konsultieren

См. также в других словарях:

  • Seen — Seen, devant ses toiles lors de l exposition Seen City, galerie Chappe à Paris, en septembre 2007 Richard Mirando, dit Seen, né en 1961 dans le Bronx (New York), est un graffiti artist américain. Sommaire …   Wikipédia en Français

  • Seen — Seen, Paris, 2007. Richard Richie Mirando conocido como Seen nació en 1961 en el Bronx (Nueva York), es uno de los pioneros del graffiti más conocidos en el Mundo. Empezó a pintar con 11 años en el Metro de New York en 1973 y en 2011 sigue en… …   Wikipedia Español

  • Seen — Seen, a. Versed; skilled; accomplished. [Obs.] [1913 Webster] Well seen in every science that mote be. Spenser. [1913 Webster] Noble Boyle, not less in nature seen, Than his great brother read in states and men. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Seen — (s[=e]n), p. p. of {See}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Seen — Seen, jene Wasserinseln inmitten des Meeres von Erdwogen, nicht frei, wie der Ocean (die See), der, jeder Fessel spottend, stolz auf und abwallend in Ebb und Fluth, mit seinen gewaltigen Armen die Erde mit allen ihren Seen umschlingt, – aber doch …   Damen Conversations Lexikon

  • Seen — Seen, in natürliche Eintiefungen des Festlandes eingeschlossene größere Wasseransammlungen; nach der Entstehung unterscheidet man Depressions S., wo das Becken von vornherein dem Boden eingesenkt, und Abdämmungs S., wo es erst nachträglich durch… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • seen — /seen/, v. pp. of see1. * * * …   Universalium

  • seen — [si:n] v the past participle of ↑see …   Dictionary of contemporary English

  • seen — the past participle of see …   Usage of the words and phrases in modern English

  • seen — [sēn] vt., vi. pp. of SEE1 …   English World dictionary

  • Seen — Ричард Ричи Мирандо, известный как Seen UA (родился 1961 году в Бронксе, Нью Йорк) один из самых известных граффити художников в мире, его часто называют крестным отцом граффити, хотя он даже и не пионер движения. Seen первым начал рисовать в Нью …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»