Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

seemliness

  • 1 seemliness

    /'si:mlinis/ * danh từ - sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang - sự thích đáng - tính lịch sự

    English-Vietnamese dictionary > seemliness

  • 2 die Schicklichkeit

    - {congruity} sự thích hợp, sự phù hợp, đoàn, đồng dư, tương đẳng - {convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {fitness} sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {propriety} sự thích đáng, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schicklichkeit

  • 3 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

См. также в других словарях:

  • Seemliness — Seem li*ness, n. The quality or state of being seemly: comeliness; propriety. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • seemliness — index conduct, decorum, expedience, propriety (appropriateness) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • seemliness — seemly ► ADJECTIVE ▪ conforming to propriety or good taste. DERIVATIVES seemliness noun. ORIGIN Old Norse, fitting ; related to SEEM(Cf. ↑seem) …   English terms dictionary

  • seemliness — noun see seemly …   New Collegiate Dictionary

  • seemliness — See seemly. * * * …   Universalium

  • seemliness — noun a) The property of being seemly, appropriateness of conduct or behavior. b) The result or product of being seemly. Ant: unseemliness …   Wiktionary

  • seemliness — (Roget s Thesaurus II) noun Conformity to recognized standards, as of conduct or appearance: comeliness, correctness, decency, decentness, decorousness, decorum, properness, propriety, respectability, respecta bleness. See USUAL …   English dictionary for students

  • seemliness — seem·li·ness || sɪːlɪnɪs n. properness, decency, decorousness; appropriateness, fitness; handsomeness …   English contemporary dictionary

  • seemliness — n. 1. Fitness, propriety, decency, decorum. 2. Comeliness, beauty, grace …   New dictionary of synonyms

  • seemliness — seem·li·ness …   English syllables

  • seemliness — noun a sense of propriety and consideration for others a place where the company of others must be accepted with good grace • Syn: ↑grace • Ant: ↑unseemliness • Derivationally related forms: ↑gracious (for: ↑ …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»