Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

section+du+mât

  • 1 der Teilabschnitt

    - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilabschnitt

  • 2 die Durchschneidung

    - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchschneidung

  • 3 der Querschnitt

    - {cross-section} sự cắt ngang, mặt cắt ngang, hình cắt ngang, bộ phận tiêu biểu - {medley} sự pha trộn, sự hỗn hợp, mớ hỗn hợp, mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp, sách tạp lục - {profile} nét mặt nhìn nghiêng, mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {transection} = der engste Querschnitt {bottleneck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Querschnitt

  • 4 das Profil

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {profile} nét mặt nhìn nghiêng, mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục = im Profil zeichnen {to profile}+ = mit Profil versehen {to profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Profil

  • 5 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

  • 6 der Abschnitt

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {episode} phần giữa, đoạn, hồi, tình tiết - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {phase} tuần, giai thoại, phương diện, mặt, pha - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {sector} hình quạt, quân khu - {segment} khúc, đốt, miếng, phân = der Abschnitt (Postanweisung) {counterfoil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschnitt

  • 7 der Schnitt

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {make} cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {scission} sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá - {section} chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh = der Schnitt (Film) {continuity}+ = der Schnitt (Kleid,Anzug) {costume design}+ = Schnitt- {blanking; section}+ = der Schnitt auf {cut on}+ = der tiefe Schnitt {gash}+ = der schräge Schnitt {bias}+ = im Schnitt darstellen {to profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnitt

  • 8 der Durchschnitt

    - {average} số trung bình, mức trung bình, sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, sự chia số thiệt hại do tai nạn - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = im Durchschnitt {on a par; on an average}+ = über Durchschnitt {above standard}+ = guter Durchschnitt {fair average}+ = über dem Durchschnitt {above average}+ = der senkrechte Durchschnitt {profile}+ = im Durchschnitt betragen {to average}+ = den Durchschnitt berechnen von {to average}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschnitt

  • 9 das Teilen

    - {parting} sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = zu gleichen Teilen {equally; fifty fifty; share and share alike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Teilen

  • 10 die Sparte

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {category} hạng, loại, phạm trù - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {sector} hình quạt, quân khu - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sparte

  • 11 der Paragraph

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = der Paragraph 218 {Abortion Law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Paragraph

  • 12 die Gruppe

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ - {group} gốc - {set} tập hợp, ván, xéc, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {squad} tổ, đội thể thao - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ - {team} cỗ = die Gruppe (Militär) {section}+ = die Gruppe (Zoologie) {colony}+ = die Gruppe (Biologie) {series}+ = die parteiähnliche Gruppe (Politik) {faction}+ = die paraphyletische Gruppe (Biologie) {paraphyletic assemblage}+ = sich zu einer Gruppe versammeln {to bunch}+ = der Verfechter der Vorherrschaft einer Gruppe {supremacist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppe

  • 13 die Partie

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = die Partie (Sport) {heat}+ = die Partie (Musik) {part}+ = die Partie (Kommerz) {lot}+ = mit von der Partie sein {to be in on it}+ = eine gute Partie machen {to marry a fortune}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Partie

  • 14 das Kabinett

    - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {closet} buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ, phòng kho, phòng hội ý, phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh water closet) - {ministry} Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng, nhiệm kỳ bộ trưởng, đoàn mục sư - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = das pädagogische Kabinett {teaching laboratory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kabinett

  • 15 der Teil

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {component} thành phần, phần hợp thành - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {member} chân, tay, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {quantum} mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {segment} đoạn, khúc, đốt, phân - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = das Teil {appanage; detail; limb; widget}+ = der Teil [an] {portion [of]}+ = zum Teil {in part; part; partly}+ = der dicke Teil {thickness}+ = der erste Teil {fresh}+ = der beste Teil {plum}+ = der dünne Teil {small}+ = der innere Teil {core}+ = der untere Teil {sole}+ = der größte Teil {the major part}+ = der hintere Teil {breech; tail}+ = der dickste Teil {thick}+ = der oberste Teil {top}+ = der mittlere Teil {middle}+ = der unterste Teil {bottom}+ = der aliquote Teil {aliquot}+ = der westliche Teil {west; westward}+ = der rotierende Teil {rotor}+ = der überragende Teil {overlap}+ = der vorstehende Teil {process}+ = der überwiegende Teil {the greater part}+ = der überstehende Teil {lap}+ = einen Teil bildend {component}+ = im westlichen Teil [von] {in the west [of]}+ = ich für meinen Teil {I for my part}+ = seinen Teil abbekommen {to get one's gruel; to get one's share}+ = der schmale vorspringende Teil {tongue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teil

См. также в других словарях:

  • Mat Roy Thompson — Born Leroy Thompson February 8, 1874 Dunlap, Iowa Died June 8, 1962 Tacoma, Washington …   Wikipedia

  • Mat Benote — is a contemporary American artist associated with the graffiti urban art movement. He is most commonly known for placing fine art in museums and public spaces.[1] His work has been displayed in many museums including the Guggenheim in New York… …   Wikipedia

  • Mat Hennek — en 2009. Mat Hennek est un photographe de nationalité allemande, né en 1969 à Fribourg en Brisgau (Bade Wurtemberg). Sommaire 1 Biographie …   Wikipédia en Français

  • Mat Callahan — (born Mathew Kerner, July 14, 1951, San Francisco, California) is an American musician, author, songwriter, activist, music producer and engineer. Contents 1 Biography 1.1 Early life 1.2 The Looters …   Wikipedia

  • Mât — Pour les articles homonymes, voir Mat. Le mât est un espar plus ou moins vertical (mis à part le beaupré) servant à soutenir les voiles sur un bateau à voiles mais également sur d autres types de mobiles comme le char à voile, la planche à voile …   Wikipédia en Français

  • Mat Rogers — Pour les articles homonymes, voir Rogers. Infobox Rugbyman Mat Rogers …   Wikipédia en Français

  • On-Grade Mat Foundation for Expansive Soils — An on grade mat foundation is an above ground type of foundation used to provide load bearing capacity in expansive, rocky or hydro collapsible soils. The foundation, or “Wafflemat,” is created by connecting a series of 8½” or 12” high, 19” x 19” …   Wikipedia

  • Echec et mat (serie televisee) — Échec et mat (série télévisée) Échec et mat Titre original Checkmate Genre Série dramatique Créateur(s) Eric Ambler Pays d’origine  États Unis Chaîne d’origine …   Wikipédia en Français

  • Échec et mat (série télévisée) — Pour les articles homonymes, voir Échec et mat (homonymie). Échec et mat Titre original Checkmate Genre Série dramatique Créateur(s) Eric Ambler Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Type 64 MAT — Infobox Weapon name= Type 64 MAT caption= Type 64 MAT in missile pod origin= flagicon|Japan Japan type= MCLOS wire guided Anti tank missile is ranged= is explosive=yes is missile=yes is UK= service= 1964 present [The missile has gradually phased… …   Wikipedia

  • Echec et mat (serie televisee quebecoise) — Échec et mat (série télévisée québécoise) Pour les articles homonymes, voir Échec et mat. Echec et mat est une émission de télévision québécoise diffusée en 1977. Sommaire 1 Synopsis 2 Distribution …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»