Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

seam

  • 1 seam

    /si:m/ * danh từ - đường may nổi - vết sẹo - đường phân giới - (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương - lớp (than đá, quặng...); vỉa than * ngoại động từ - ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt) =face seamed with scars+ mặt chằng chịt những sẹo - (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại

    English-Vietnamese dictionary > seam

  • 2 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 3 trách tổ chức

    - cánh quạt máy xay gió - (hàng hi) cáp kéo * nội động từ - xông, lao, chạy vụt =to whip behind someone+ chạy vụt tới sau một người =to whip down the stairs+ lao nhanh xuống cầu thang - quất, đập mạnh vào =the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính * ngoại động từ - đánh bằng roi, quất =to whip a horse+ quất ngựa - khâu vắt =to whip a seam+ khâu vắt một đường may - rút, giật, cởi phắt =to whip a knife out of one's pocket+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra =to whip off one's coat+ cởi phắt áo choàng ra - đánh (kem, trứng) - (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây) - (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ) !to whip away - đánh, quất, đuổi (người nào) !to whip in - tập trung, lùa vào một ni (bằng roi) - (nghĩa bóng) triệu tập !to whip on - quất ngựa chạy tới !to whip out - rút nhanh; tuốt (kiếm) !to whip up - giục (ngựa) chạy tới - triệu tập gấp (hội viên, đng viên) !to whip creation - hn tất c

    English-Vietnamese dictionary > trách tổ chức

См. также в других словарях:

  • Seam — Seam, n. [OE. seem, seam, AS. se[ a]m; akin to D. zoom, OHG. soum, G. saum, LG. soom, Icel. saumr, Sw. & Dan. s[ o]m, and E. sew. [root] 156. See {Sew} to fasten with thread.] 1. The fold or line formed by sewing together two pieces of cloth or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Seam — may refer to:* Seam (band), an indie rock band from Chicago, Illinois * Can seamer, a machine used to seal a lid to a can body, such as in paint or food cans * Seam bowling, in cricket, refers to bowling with the main seam upright * Quarter seam …   Wikipedia

  • Seam — Seam, v. t. [imp. & p. p. {Seamed}; p. pr. & vb. n. {Seaming}.] 1. To form a seam upon or of; to join by sewing together; to unite. [1913 Webster] 2. To mark with something resembling a seam; to line; to scar. [1913 Webster] Seamed o er with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Seam — Тип Каркас web приложений Разработчик RedHat JBoss Написана на [1] ОС Кроссплатформенное программное обеспечение Версия 2.1.1.GA 22 декабря 2008 Лицензия …   Википедия

  • seam — [si:m] n [: Old English;] 1.) a line where two pieces of cloth, leather etc have been stitched together ▪ She was repairing Billy s trousers, where the seam had come undone. ▪ Join the shoulder seams together. 2.) a layer of a mineral under the… …   Dictionary of contemporary English

  • seam — [sēm] n. [ME seme < OE seam, akin to Ger saum < IE base * siw , * sū > SEW] 1. a) a joining of two pieces of material with a line of stitches b) the line of stitches [sew a fine seam] c) the material between the margin of each of the… …   English World dictionary

  • seam|y — «SEE mee», adjective, seam|i|er, seam|i|est. 1. having or showing a seam or seams: »the seamy side of a garment. 2. Figurative. least pleasant; …   Useful english dictionary

  • Seam — Seam, v. i. To become ridgy; to crack open. [1913 Webster] Later their lips began to parch and seam. L. Wallace. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Seam — Seam, n. [AS. se[ a]m, LL. sauma, L. sagma a packsaddle, fr. Gr. ?. See {Sumpter}.] A denomination of weight or measure. Specifically: (a) The quantity of eight bushels of grain. A seam of oats. P. Plowman. (b) The quantity of 120 pounds of glass …   The Collaborative International Dictionary of English

  • seam|er — «SEE muhr», noun. 1. a person or thing that seams. 2. a kind of sewing machine for seaming fabrics together. 3. a machine for bending two pieces of sheet metal to unite them in a seam or joint. 4. Cricket. a seam bowler …   Useful english dictionary

  • Seam — (s[=e]m), n. [See {Saim}.] Grease; tallow; lard. [Obs. or Prov. Eng.] Shak. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»