Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

seal

  • 1 der Siegelring

    - {seal ring; signet ring}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Siegelring

  • 2 das Siegel

    - {cachet} dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực, dấu ấn, viên con nhện - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, cái bịt - {signet} ấn, dấu = das Siegel aufbrechen {to unseal}+ = das königliche Siegel {the Great Seal}+ = der Vertrag mit Siegel (Jura) {specialty}+ = mit einem Siegel verschließen {to seal up}+ = jemandem Brief und Siegel auf etwas geben {to assure someone on one's oath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Siegel

  • 3 abdichten

    - {to calk} đóng mấu sắc, đồ lại, can, caulk - {to caulk} xảm, bít, trét, hàn - {to isolate} cô lập, cách ly, cách, tách ra - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường - giữ ở một nơi kín - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = abdichten (Technik) {to obturate; to pack; to seal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abdichten

  • 4 die Zollplombe

    - {customs seal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zollplombe

  • 5 der Stempel

    - {cachet} dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực, dấu ấn, viên con nhện - {cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ, sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {imprint} dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {stamp} tem, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống = der Stempel (Technik) {die}+ = der Stempel (Botanik) {pistil}+ = der Stempel (Bergbau) {stemple}+ = der Stempel (Buchbinder) {tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stempel

  • 6 die Verschwiegenheit

    - {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan - {reticence} tính trầm lặng, tính ít nói, tính dè dặt kín đáo trong lời nói - {secrecy} tính kín đáo, sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch = der Mangel an Verschwiegenheit {indiscretion}+ = unter dem Siegel der Verschwiegenheit {under the pledge of secrecy; under the seal of secrecy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschwiegenheit

  • 7 genehmigen

    - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng = etwas genehmigen {to set someone's seal to something}+ = jemandem etwas genehmigen {to allow someone something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genehmigen

  • 8 dichten

    - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to lute} gắn nhựa, gắn mát tít - {to poetize} làm thơ, làm thi sĩ, tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ - {to rhyme} ăn vần, đặt thành thơ, làm cho từ này ăn vần với từ kia - {to rime} phủ đầy sương muối - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường - giữ ở một nơi kín - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù - {to versify} chuyển thành thơ, viết bằng thơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dichten

  • 9 die Runddichtung

    - {O-seal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Runddichtung

  • 10 versiegeln

    - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường - giữ ở một nơi kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versiegeln

  • 11 der Simmerring

    - {oil seal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Simmerring

  • 12 die Robbe

    - {seacalf} = die Robbe (Zoologie) {seal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Robbe

  • 13 bekräftigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to confirm} chứng thực, thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm chứng, làm vững thêm - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, chứng minh, hiện, kéo dài, chịu = bekräftigen [durch] {to confirm [by]}+ = bekräftigen (Meinung) {to endorse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekräftigen

  • 14 der Verschluß

    - {breech} khoá nòng - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastening) - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái chốt fastener) - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng - cửa cổng - {shutter} cửa chớp, cánh cửa chớp, cửa chập = der Verschluß (Photographie) {shutter}+ = der wasserdichte Verschluß {seal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verschluß

  • 15 die Bestätigung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {affirmation} sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận, lời quả quyết, sự phê chuẩn - {confirmation} sự chứng thực, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm, lễ kiên tín - {corroboration} sự làm chứng, sự làm vững thêm - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự tán thành - {ratification} sự thông qua - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {validation} sự làm cho có hiệu lực, sự công nhận có đủ giá trị - {witness} bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestätigung

  • 16 bestätigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to confirm} thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm vững thêm - {to countersign} tiếp ký - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to fiat} ban sắc lệnh, đồng ý, cho phép - {to indorse} - {to own} có, là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to ratify} - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, thực hiện = bestätigen (Empfang) {to acknowledge}+ = sich bestätigen {to be confirmed; to prove to be true}+ = wieder bestätigen {to reconfirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestätigen

  • 17 die Dichtung

    - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết - {gasket} dây thừng nhỏ, miếng đệm - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt - {poem} bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ - {poetry} thơ, nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {washer} người giặt, người rửa, máy giặt, máy đãi, giẻ rửa bát, vòng đệm = die Dichtung (Literatur) {song}+ = mit automatischer Dichtung {selfsealing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dichtung

  • 18 der Seehund

    - {seacalf; seadog} = der Seehund (Zoologie) {seal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seehund

  • 19 der Wellendichtring

    - {oil seal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wellendichtring

  • 20 verkleben

    - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường - giữ ở một nơi kín = etwas verkleben {to stick something together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkleben

См. также в других словарях:

  • seal — 1 n [Old French seel, from Latin sigillum, from diminutive of signum mark, sign]: a device (as an emblem, symbol, or word) used to identify or replace a signature and to authenticate (as at common law) written matter see also contract under seal… …   Law dictionary

  • Seal — may refer to:Legal* Seal (contract law), a legal formality for contracts and other instruments * Seal (device), an official stamp or symbol used as a means of authentication * Seal (Chinese), a stamp used in East Asia as a form of a signature *… …   Wikipedia

  • seal — seal1 [sēl] n. [ME seel < OFr < L sigillum, a seal, mark, dim. of signum: see SIGN] 1. a design, initial, or other device placed on a letter, document, etc., as a mark of genuineness or authenticity: letters were, esp. formerly, closed with …   English World dictionary

  • Seal — auf der Berlinale 2008 Seal (* 19. Februar 1963 in London, als Seal Henry Olusegun Olumide Adeola Samuel) ist ein britischer Sänger nigerianischer und brasilianischer Abstammung …   Deutsch Wikipedia

  • Seal — (s[=e]l), n. [OE. sele, AS. seolh; akin to OHG. selah, Dan. s[ae]l, Sw. sj[ a]l, Icel. selr.] (Zo[ o]l.) Any aquatic carnivorous mammal of the families {Phocid[ae]} and {Otariid[ae]}. [1913 Webster] Note: Seals inhabit seacoasts, and are found… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Seal — Seal, n. [OE. seel, OF. seel, F. sceau, fr. L. sigillum a little figure or image, a seal, dim. of signum a mark, sign, figure, or image. See {Sign}, n., and cf. {Sigil}.] 1. An engraved or inscribed stamp, used for marking an impression in wax or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Seal — • The use of a seal by men of wealth and position was common before the Christian era. It was natural then that high functionaries of the Church should adopt the habit as soon as they became socially and politically important Catholic… …   Catholic encyclopedia

  • Seal — Seal, v. t. [imp. & p. p. {Sealed}; p. pr. & vb. n. {Sealing}.] [OE. selen; cf. OF. seeler, seieler, F. sceller, LL. sigillare. See {Seal} a stamp.] 1. To set or affix a seal to; hence, to authenticate; to confirm; to ratify; to establish; as, to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SEAL — oder SEAL ist die Bezeichnung für: einen englischen Sänger, siehe Seal eine grafische Benutzeroberfläche für DOS. Siehe SEAL (Computer) eine Sound Bibliothek für verschiedene Plattformen (Synthetic Audio Library) ein britisches U Boot, das von… …   Deutsch Wikipedia

  • Seal — 〈[ si:l] m. 6; kurz für〉 Sealskin (1) [engl., „Robbe“; → Seehund] * * * Seal [zi:l , auch: si:l], der od. das; s, s [engl. seal = Robbe]: 1. a) Fell bestimmter Robbenarten; b) aus Seal (1 …   Universal-Lexikon

  • seal — Ⅰ. seal [1] ► NOUN 1) a device or substance used to join two things together or make something impervious. 2) a piece of wax or lead with an individual design stamped into it, attached to a document as a guarantee of authenticity. 3) a… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»