Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

scuttle

  • 1 scuttle

    /'skʌtl/ * danh từ - dáng đi hấp tấp - sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả * nội động từ - đi vụt qua - chạy trốn, chạy gấp, chạy vội * danh từ - giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...) - xô (đựng) than * danh từ - lỗ, lỗ thông (ở thành tàu, mái nhà, có nắp đậy) * ngoại động từ - làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào

    English-Vietnamese dictionary > scuttle

  • 2 scuttle-butt

    /'skʌtbʌt/ * danh từ - thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn

    English-Vietnamese dictionary > scuttle-butt

  • 3 scuttle-cask

    /'skʌtlkɑ:sk/ * danh từ - thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt)

    English-Vietnamese dictionary > scuttle-cask

  • 4 coal-scuttle

    /'kou,skʌtl/ * danh từ - thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)

    English-Vietnamese dictionary > coal-scuttle

  • 5 die Luke

    - {hatch} cửa sập, cửa hầm, cửa hầm chứa hàng, cửa cống, cửa đập nước, sự chết, sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở, sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, ổ trứng ấp, nét chải, đường gạch bóng - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {scuttle} dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã, sự ra đi hối hả, giỗ rộng miệng, xô than, lỗ, lỗ thông - {skylight} cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà = die Luke (Marine) {hatchway}+ = die kleine Luke {scuttle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luke

  • 6 durch Anbohren versenken

    - {to scuttle} đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy vội, làm đắm tàu bằng cách đục thủng, làm đắm bằng cách mở van cho nước vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durch Anbohren versenken

  • 7 weglaufen [von]

    - {to run [from]} chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = weglaufen (lief weg,weggelaufen) {to nip off; to run away; to scuttle off}+ = schnell weglaufen {to cut and run}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weglaufen [von]

  • 8 die Flucht

    - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {getaway} sự chạy trốn, sự mở máy chạy - {stampede} sự chạy tán loạn, phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp = die Flucht (Bauwesen) {alignment}+ = die wilde Flucht {rout}+ = auf der Flucht {on the run; on the wing}+ = in einer Flucht {in line}+ = die schnelle Flucht {scuttle}+ = in wilder Flucht {in a headlong flight}+ = die Flucht ergreifen {to flight; to take to flight}+ = in die Flucht schlagen {to put to flight; to rout}+ = die Flucht nach vorn ergreifen {to flight into attack}+ = jemanden in die Flucht jagen {to put someone to flight}+ = in wilder Flucht davonstürzen {to stampede}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flucht

  • 9 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 10 die Abreise

    - {going} sự ra đi, trạng thái đường sá, việc đi lại, tốc độ = die Abreise [nach] {departure [for]}+ = die plötzliche Abreise {scuttle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abreise

  • 11 das Zurückziehen

    - {retractile} - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = das feige Zurückziehen {scuttle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zurückziehen

См. также в других словарях:

  • Scuttle — Ein paar Einträge in einer Scuttle Installation Basisdaten …   Deutsch Wikipedia

  • Scuttle — may refer to:*Scuttling, deliberately sinking a ship by allowing water in *Coal scuttle, a bucket like container for coal *Shaving scuttle, a teapot like container for hot water *Scuttle, a fictional character in Disney s The Little Mermaid… …   Wikipedia

  • scuttle — {vb Scuttle, scurry, scamper, skedaddle, sprint are comparable when they mean to move briskly by or as if by running. Scuttle, scurry, and scamper all imply a rapid erratic progress of or as if of a small active animal but each may carry quite… …   New Dictionary of Synonyms

  • Scuttle — Scut tle (sk[u^]t t l), n. [OF. escoutille, F. [ e]scoutille, cf. Sp. escotilla; probably akin to Sp. escotar to cut a thing so as to make it fit, to hollow a garment about the neck, perhaps originally, to cut a bosom shaped piece out, and of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scuttle — Ⅰ. scuttle [1] ► NOUN 1) a lidded metal container with a handle, used to store coal for a domestic fire. 2) Brit. the part of a car s bodywork between the windscreen and the bonnet. ORIGIN Latin scutella dish . Ⅱ. scuttle [2] …   English terms dictionary

  • Scuttle — Scut tle, v. t. [imp. & p. p. {Scuttled} (sk[u^]t t ld); p. pr. & vb. n. {Scuttling}.] 1. To cut a hole or holes through the bottom, deck, or sides of (as of a ship), for any purpose. [1913 Webster] 2. To sink by making holes through the bottom… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scuttle — scuttle1 [skut′ l] n. [ME scutel, a dish < OE < L scutella, salver, dim. of scutra, flat dish] 1. a broad, open basket for carrying grain, vegetables, etc. 2. a kind of bucket, usually with a wide lip, used for pouring coal on a fire: in… …   English World dictionary

  • Scuttle — Scut tle, n. [AS. scutel a dish, platter; cf. Icel. skutill; both fr. L. scutella, dim. of scutra, scuta, a dish or platter; cf. scutum a shield. Cf. {Skillet}.] 1. A broad, shallow basket. [1913 Webster] 2. A wide mouthed vessel for holding coal …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scuttle — Scut tle, v. i. [For scuddle, fr. scud.] To run with affected precipitation; to hurry; to bustle; to scuddle. [1913 Webster] With the first dawn of day, old Janet was scuttling about the house to wake the baron. Sir W. Scott. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scuttle — Scut tle, n. A quick pace; a short run. Spectator. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scuttle — [[t]skʌ̱t(ə)l[/t]] scuttles, scuttling, scuttled 1) VERB When people or small animals scuttle somewhere, they run there with short quick steps. [V adv/prep] Two very small children scuttled away in front of them... [V adv/prep] Crabs scuttle… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»