Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

scruple+en

  • 1 scruple

    /'skru:pl/ * danh từ - sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng =man of no scruples+ người bừa bãi, người bất chấp luân thường đoạ lý - Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g) - số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) !to have scruples about doing something !to make scruple to do something - ngại ngùng không muốn làm việc gì !to make no scruple to do something - làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng * động từ - đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng =to scruple to do something+ ngại ngùng không muốn làm việc gì

    English-Vietnamese dictionary > scruple

  • 2 die Bedenken

    - {doubt} sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự - {hesitation} hesitance, sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) = ohne Bedenken {without hesitation}+ = die Bedenken {pl.} {qualms}+ = Bedenken tragen {to hesitate; to scruple}+ = voller Bedenken {scrupulous}+ = Bedenken äußern [gegen] {to demur [to]}+ = jemandes Bedenken zerstreuen {to remove someone's scruples}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedenken

  • 3 der Skrupel

    - {qualm} sự buồn nôn, sự nôn nao, sự thấy khó chịu trong người, mối lo ngại, mối e sợ, nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) = die Skrupel {pl.} {qualms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Skrupel

  • 4 die Hemmung

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {arrestment} - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc - {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự ức chế - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop-order - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn = die Hemmung (Uhr) {escapement}+ = die innere Hemmung {compunction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hemmung

  • 5 zögern

    - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to demur} ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ, có ý kiến phản đối - {to hesitate} ngập ngừng, không nhất quyết - {to lag} bắt giam, bắt đi tù khổ sai, đi chậm chạp, chậm trễ, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt vào - {to linger} nấn ná, lần lữa, nán lại, kéo dài, la cà, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ, lãng phí - {to loiter} đi tha thẩn, đi chơi rông, lảng vảng - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, dao động - {to procrastinate} - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to scruple} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng - {to tarry} ở lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ = zögern [bei] {to boggle [at]}+ = ohne zu zögern {without hesitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zögern

  • 6 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

См. также в других словарях:

  • Scruple — Scru ple, n. [L. scrupulus a small sharp or pointed stone, the twenty fourth part of an ounce, a scruple, uneasiness, doubt, dim. of scrupus a rough or sharp stone, anxiety, uneasiness; perh. akin to Gr. ? the chippings of stone, ? a razor, Skr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scruple — • An unfounded apprehension and consequently unwarranted fear that something is a sin which, as a matter of fact, is not Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Scruple     Scruple      …   Catholic encyclopedia

  • Scruple — Scru ple, v. t. 1. To regard with suspicion; to hesitate at; to question. [1913 Webster] Others long before them . . . scrupled more the books of heretics than of gentiles. Milton. [1913 Webster] 2. To excite scruples in; to cause to scruple.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scruple — Scru ple, v. i. [imp. & p. p. {Scrupled}; p. pr. & vb. n. {Scrupling}.] To be reluctant or to hesitate, as regards an action, on account of considerations of conscience or expedience. [1913 Webster] We are often over precise, scrupling to say or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scruple — n demur, *qualm, compunction Analogous words: *hesitation, hesitancy: doubt, *uncertainty, suspicion, mistrust: misgiving, *apprehension scruple vb *demur, bal …   New Dictionary of Synonyms

  • scruple — [n] misgiving, doubt anxiety, caution, censor, compunction, conscience, demur, difficulty, faltering, hesitancy, hesitation, pause, perplexity, qualm, reconsideration, reluctance, reluctancy, second thought*, squeamishness, superego, twinge,… …   New thesaurus

  • Scruple — (spr. ßkrūp l), im engl. Apothekergewicht 20 Grains (Minims) = 1,296 g und im frühern Handelsgewicht 10 Grains avdp. = 591 mg …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • scruple — I noun anxiety, apprehension, apprehensiveness, compunction, concern, cunctatio, doubt, doubtfulness, drawback, dubiety, dubiousness, dubitatio, fear, fearfulness, haesitatio, hesitancy, hesitation, misgiving, objection, qualm, question,… …   Law dictionary

  • Scruple —   [skruːpl, englisch] das, / s, Einheitenzeichen s, in Großbritannien und den USA gebräuchliche Masseneinheit des Apothecaries Systems für Drogen und Arzneimittel, 1 s = 20 grain = 1,295 978 4 g …   Universal-Lexikon

  • scruple — ► NOUN 1) a feeling of doubt as to whether an action is morally right. 2) historical a unit of weight used by apothecaries, equal to 20 grains. ► VERB ▪ hesitate to do something that one thinks may be wrong. ORIGIN from Latin scrupus, literally… …   English terms dictionary

  • scruple — [skro͞o′pəl] n. [MFr scrupule < L scrupulus, small sharp stone (hence small weight, difficulty, doubt), dim. of scrupus, sharp stone < IE * skreup < base * (s)ker , to cut] 1. a very small quantity, amount, or part 2. a) an ancient Roman …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»