-
1 die Papierrolle
- {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi -
2 die Pergamentrolle
- {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn -
3 der Rollbalken
- {scroll bar} -
4 die Bildlaufleiste
- {scroll bar} -
5 die Schriftrolle
- {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn -
6 der Schnörkel
- {flourish} sự trang trí bay bướm, nét trang trí hoa mỹ, nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ, sự vận động tu từ, sự vung, hồi kèn, nét hoa mỹ, đoạn nhạc đệm tuỳ ứng, nhạc dạo tuỳ ứng - sự thịnh vượng, sự phồn thịnh = der Schnörkel (Architektur) {roll; scroll}+ = der Schnörkel (beim Schreiben) {twirl}+ -
7 rollen
- {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to collar} tóm, tóm cổ, bắt, chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng, đóng đai, chặn - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to roll} vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, đi lắc lư - rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn - {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp - {to trundle} làm cho lăn, đẩy - {to welter} đắm mình trong bùn, nhúng trong, tắm trong, nổi sóng - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = rollen (Wäsche) {to mangle}+ = rollen (Donner) {to growl; to grumble}+ = rollen (Marine) {to toss}+ = rollen (Luftfahrt) {to taxi}+ -
8 zurückrollen
- {to scroll back} -
9 das Bildschirmrollen
(Computer) - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn -
10 die Liste
- {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+ -
11 blättern
- {to browse} cho gặm, gặm, đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng - {to cycle} quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn -
12 das Schriftstück
- {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn
См. также в других словарях:
scroll — [skrəʊl ǁ skroʊl] verb [intransitive, transitive] COMPUTING to move information on a computer screen up or down so that you can read it: scroll up/down • You can scroll up to the top of the document using this bar. * * * scroll UK US /skrəʊl/… … Financial and business terms
Scroll — Scroll, n. [A dim. of OE. scroue, scrowe (whence E. escrow), OF. escroe, escroue, F. [ e]crou entry in the jail book, LL. scroa scroll, probably of Teutonic origin; cf. OD. schroode a strip, shred, slip of paper, akin to E. shred. Cf. {Shred},… … The Collaborative International Dictionary of English
scroll — like, adj. /skrohl/, n. 1. a roll of parchment, paper, copper, or other material, esp. one with writing on it: a scroll containing the entire Old Testament. 2. something, esp. an ornament, resembling a partly unrolled sheet of paper or having a… … Universalium
scroll — (n.) c.1400, roll of parchment or paper, altered (by association with rolle roll ) from scrowe (early 13c.), from Anglo Fr. escrowe, O.Fr. escroe scrap, roll of parchment, from Frank. *skroda shred (Cf. M.Du. schroode shred, O.H.G. scrot piece… … Etymology dictionary
scroll — /skrɔl, ingl. ˈskrəul/ o scrolling [vc. ingl., dal v. to scroll «far scorrere»] s. m. inv. (elab.) scorrimento … Sinonimi e Contrari. Terza edizione
scroll — ► NOUN 1) a roll of parchment or paper for writing or painting on. 2) an ornamental design or carving resembling a partly unrolled scroll of parchment. ► VERB ▪ move displayed text or graphics on a computer screen in order to view different parts … English terms dictionary
scroll — [skrōl] n. [ME scrowle, altered (? by assoc. with rowle, var. of rolle, ROLL) < scrowe < OFr escroue: see ESCROW] 1. a roll of parchment, paper, etc., usually with writing or pictures on it 2. an ancient book in the form of a rolled… … English World dictionary
scroll — or scrawl A mark intended to supply the place of a seal, made with a pen or other instrument of writing. A paper or parchment containing some writing, and rolled up so as to conceal it … Black's law dictionary
scroll|er|y — «SKROH luhr ee, SKROHL ree», noun. = scrollwork. (Cf. ↑scrollwork) … Useful english dictionary
Scroll — A scroll is a roll of papyrus, parchment, or paper which has been written, drawn or painted upon for the purpose of transmitting information or using as a decoration. It is distinguished from a roll (see below) by virtue of being intended for… … Wikipedia
Scroll — En un videojuego, se denomina scroll, desplazamiento, rollo o voluta al movimiento en 2D de los gráficos que conforman el escenario. Juegos Hablaremos de juegos de scroll horizontal cuando la acción se desarrolla horizontalmente (Sonic, Super… … Wikipedia Español