Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

scrimmage

  • 1 scrimmage

    /'skrimidʤ/ * danh từ - cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp - (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage) * động từ - ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp

    English-Vietnamese dictionary > scrimmage

  • 2 das Gedränge

    - {cram} sự nhồi sọ, sự luyện thi, đám đông chật ních, lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {crush} sự ép, sự vắt, sự nghiến, sự đè nát, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng, sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt, sự phải lòng - sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {jostle} sự hích nhau - {press} sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là, máy in orinting press) - nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {scrimmage} cuộc ẩu đả, sự cãi lộn, sự tranh cướp, sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất scrummage) - {squash} quả bí, cây bí, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, tiếng rơi nhẹ, bóng quần - {squeeze} sự siết, sự véo, sự ôm chặt, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) - {throng} = mit etwas ins Gedränge kommen {to start running out of time for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gedränge

  • 3 das Handgemenge

    - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {grapple} grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy - {scrimmage} cuộc ẩu đả, sự cãi lộn, sự tranh cướp, sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất scrummage) - {scuffle} sự chen lấn, sự xô đẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handgemenge

  • 4 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 5 scrummage

    /'skrʌmidʤ/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrimmage)

    English-Vietnamese dictionary > scrummage

См. также в других словарях:

  • scrimmage — [skrim′ij] n. [altered < SKIRMISH] 1. a rough and tumble fight; tussle; confused struggle ☆ 2. Football a) short for LINE OF SCRIMMAGE b) play that begins with the snap from center, with both teams positioned on the line of scrimmage 3 …   English World dictionary

  • scrimmage — scrimmage, scrummage Scrimmage is the more general word for ‘a rough struggle or brawl’ and is a technical term in American football, whereas scrummage (more usually shortened to scrum) is the term used in rugby football …   Modern English usage

  • scrimmage — ► NOUN 1) a confused struggle or fight. 2) American Football a sequence of play beginning with the placing of the ball on the ground with its longest axis at right angles to the goal line. ► VERB American Football ▪ engage in a scrimmage. ORIGIN… …   English terms dictionary

  • Scrimmage — Scrim mage (?; 48), n. [A corruption of skirmish. Sore scrymmishe. Ld. Berners.] [Written also {scrummage}.] 1. Formerly, a skirmish; now, a general row or confused fight or struggle. [1913 Webster] 2. (Football) The struggle in the rush lines… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scrimmage — index affray, brawl (noun), brawl (verb), fight (battle), fray, struggle Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • scrimmage — late 15c., alteration of SKIRMISH (Cf. skirmish). The verb is recorded from 1825. Related: Scrimmaged; scrimmaging. Meaning in rugby and U.S. football dates from 1857, originally a confused struggle between players …   Etymology dictionary

  • Scrimmage — A scrimmage is a sports contest engaged in for practice purposes. Scrimmage may also refer to:* Exhibition game, informal match between two competitors which does not go on record * Line of scrimmage, in American football and related games *… …   Wikipedia

  • scrimmage — I. noun Etymology: Middle English scrymmage, alteration of skyrmissh skirmish Date: 15th century 1. a. a minor battle ; skirmish b. a confused fight ; scuffle 2. a. the interplay between two football t …   New Collegiate Dictionary

  • scrimmage — scrimmager, n. /skrim ij/, n., v., scrimmaged, scrimmaging. n. 1. a rough or vigorous struggle. 2. Football. a. the action that takes place between the teams from the moment the ball is snapped until it is declared dead. Cf. line of scrimmage. b …   Universalium

  • scrimmage — noun 1》 a confused struggle or fight. 2》 American Football a sequence of play beginning with the placing of the ball on the ground with its longest axis at right angles to the goal line. verb American Football engage in a scrimmage. ↘put (the… …   English new terms dictionary

  • scrimmage — UK [ˈskrɪmɪdʒ] / US noun [countable] Word forms scrimmage : singular scrimmage plural scrimmages informal a fight …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»