Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

scrape+(up)+an+aquaintance+with+somebody

  • 1 acquaintance

    /ə'kweintəns/ * danh từ - sự biết, sự hiểu biết =to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam =to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề - sự quen, sự quen biết =to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance+ làm quen với ai - ((thường) số nhiều) người quen =an old acquaintance+ một người quen cũ =a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều !bowing (nodding) aquaintance - người quen sơ sơ !to drop an aquaintance - bỏ rơi một người quen, lờ một người quen !to scrape acquaintance with somebody - cố làm quen bằng được với ai !speaking acquaintance - (xem) speaking !to strike up an aquaintance - (xem) strike

    English-Vietnamese dictionary > acquaintance

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»