Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

scorch

  • 1 scorch

    /skɔ:tʃ/ * danh từ - sự thiêu sém, sự cháy sém - (từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp) * ngoại động từ - thiêu, đốt, làm cháy sém - (quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng * nội động từ - bị cháy sém - (từ lóng) mở hết tốc lực (ô tô...)

    English-Vietnamese dictionary > scorch

  • 2 rasen

    - {to career} chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, quạt nhanh, chạy quá nhanh, ham mê đua ngựa - {to rage} nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội, hoành hành, diễn ra ác liệt - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = rasen [gegen,über] {to rage [against,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasen

  • 3 das Brandmal

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {scorch} sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa = das Brandmal (Vieh) {brand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brandmal

  • 4 versengen

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to char} đốt thành than, hoá thành than - {to parch} rang, làm khô nẻ - {to scorch} làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to sear} làm khô, làm héo, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi - {to singe} đốt sém, thui, làm tổn thương, làm tổn hại, cháy sém

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versengen

  • 5 verbrennen

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to cinder} rải than xỉ - {to cremate} hoả táng, đốt ra tro - {to deflagrate} làm cháy bùng, cháy bùng, bốc cháy - {to scald} đun gần sôi, tráng nước sôi scald out) - {to scorch} làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to tan} thuộc, đánh đòn đau, thuộc được, sạn lại, rám nắng = gänzlich verbrennen {to burn up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbrennen

  • 6 dörren

    - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to dehydrate} loại nước - {to dry} làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô, làm cạn, làm khô cạn, làm cho hết sữa, khô đi, khô cạn đi - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to sear} làm héo, đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dörren

  • 7 rücksichtslos

    - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {irrespective} không kể, bất chấp - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, liều lĩnh, táo bạo - {ruthless} tàn nhẫn, nhẫn tâm - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không quan tâm - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = rücksichtslos [gegen] {regardless [of]}+ = rücksichtslos fahren {to roadhog}+ = rücksichtslos verfechten {to brazen}+ = jemanden rücksichtslos behandeln {to ride rough over}+ = schnell und rücksichtslos fahren {to scorch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rücksichtslos

  • 8 versengt werden

    - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versengt werden

См. также в других словарях:

  • Scorch — may refer to:*Scorch, a Beanie Baby toy: a dragon with iridescent wings and lavender fur *Scorch, the boss of the Evening Lake world in the video game *RC 1262 Scorch , a character in the video game Star Wars: Republic Commando *Scorch, a… …   Wikipedia

  • Scorch — (sk[^o]rch), v. t. [imp. & p. p. {Scorched}; p. pr. & vb. n. {Scorching}.] [OE. scorchen, probably akin to scorcnen; cf. Norw. skrokken shrunk up, skrekka, skr[ o]kka, to shrink, to become wrinkled up, dial. Sw. skr[*a]kkla to wrinkle (see… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scorch — Scorch, v. i. 1. To be burnt on the surface; to be parched; to be dried up. [1913 Webster] Scatter a little mungy straw or fern amongst your seedlings, to prevent the roots from scorching. Mortimer. [1913 Webster] 2. To burn or be burnt. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scorch — est un groupe français de Fusion Metal Hardcore, originaire de Montpellier. Scorch se forme en 1996 Après un premier album Silence en 2003 et un EP en 2005, le groupe s’est forgé une solide expérience scénique avec plus de 150 concerts un peu… …   Wikipédia en Français

  • scorch — scorch·er; scorch; scorch·ing·ly; …   English syllables

  • scorch — index burn, deflagrate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • scorch — c.1200, perhaps from O.N. skorpna to be shriveled, cognate with O.E. scrimman to shrink, dry up. Or perhaps from O.Fr. escorchier to strip off the skin, from V.L. excorticare to flay, from ex + L. cortex (gen. corticis) cork; but OED finds this… …   Etymology dictionary

  • scorch — vb *burn, char, sear, singe Analogous words: *wither, shrivel …   New Dictionary of Synonyms

  • scorch — [v] burn bake, blacken, blister, broil, char, cook, melt, parch, roast, scald, sear, seethe, shrivel, simmer, singe, stale, stew, swelter, wither; concepts 249,255 Ant. freeze …   New thesaurus

  • scorch — ► VERB 1) burn or become burnt on the surface or edges. 2) (scorched) dried out and withered as a result of extreme heat. 3) informal move very fast: a car scorching along the motorway. ► NOUN ▪ the burning or charring of the surface of something …   English terms dictionary

  • scorch — [skôrch] vt. [ME scorchen < ? Scand, as in ON scorpna, to shrivel (< IE * (s)kerb(h) : see SHARP): sp. prob. infl. by OFr escorcher, to flay] 1. a) to char, discolor, or damage the surface of by superficial burning b) to parch, shrivel, or… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»