Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

scheme

  • 1 scheme

    /ski:m/ * danh từ - sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp =the scheme of colour+ nguyên tắc phối hợp các màu - kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ =to lay a scheme+ sắp đặt một âm mưu - lược đồ, giản đồ, sơ đồ * động từ - vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì) - âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > scheme

  • 2 pilot scheme

    /'pailət'ski:m/ * danh từ - kế hoạch thứ điểm

    English-Vietnamese dictionary > pilot scheme

  • 3 work

    /wə:k/ * danh từ - sự làm việc; việc, công việc, công tác =to be at work+ đang làm việc =to set to work+ bắt tay vào việc =to make short work of+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi =to cease (stop) work+ ngừng (nghỉ) việc =to have plenty of work to do+ có nhiều việc phải làm - việc làm; nghề nghiệp =to look for work+ tìm việc làm - đồ làm ra, sản phẩm =the villagers sell part of their works+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ =a good day's work+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày - tác phẩm =a work of genius+ một tác phẩm thiên tài =works of art+ những tác phẩm nghệ thuật - công trình xây dựng, công việc xây dựng =public works+ công trình công cộng (đê, đập, đường...) - dụng cụ, đồ dùng, vật liệu - kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...) - (kỹ thuật) máy, cơ cấu =the works of a clock+ máy đồng hồ - (số nhiều) xưởng, nhà máy ="work in progress"; "men at work"+ "công trường" - lao động, nhân công =work committee+ ban lao động, ban nhân công - (quân sự) pháo đài, công sự - (số nhiều) (hàng hải) phần tàu =upper work+ phần trên mặt nước - (vật lý) công - (địa lý,địa chất) tác dụng - (nghĩa bóng) việc làm, hành động =good works; works of mercy+ việc từ thiện, việc tốt !to give someone the works - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai - khử ai, giết ai !to shoot the works - đi đến cùng - dốc hết sức; dốc hết túi - thử, thử xem * nội động từ worked, wrought - làm việc =to work hard+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ =to work to live+ làm việc để sinh sống =to work to rule+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân) - hành động, hoạt động, làm =to work hard for peace+ hoạt động tích cực cho hoà bình =to work against+ chống lại - gia công, chế biến =iron works easily+ sắt gia công dễ dàng - lên men =yeast makes beer work+ men làm cho bia lên men - tác động, có ảnh hưởng tới =their sufferings worked upon our feelings+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta - đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...) =the rain works through the roof+ mưa chảy xuyên qua mái =shirt works up+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên =socks work down+ tất dần dần (tự) tụt xuống - chạy =the lift is not working+ thang máy không chạy nữa =to work loose+ long, jơ - tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực =his scheme did not work+ kế hoạch của nó thất bại =it worked like a charm+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công - (hàng hải) lách (tàu) - nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm) =his face began to work violently+ mặt nó nhăn nhó dữ dội * ngoại động từ - bắt làm việc =to work someone too hard+ bắt ai làm việc quá vất vả - làm lên men (bia...) - thêu =to work flowers in silk+ thêu hoa vào lụa - làm cho (máy) chạy, chuyển vận =to work a machine+ cho máy chạy - làm, gây ra, thi hành, thực hiện =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =to work influence+ gây ảnh hưởng =to work a scheme+ thi hành một kế hoạch - khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai) - giải (một bài toán); chữa (bệnh) - nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc) - đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =he worked the stone into place+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ =to work a screw loose+ làm cho cái vít lỏng ra =to work oneself into someone's favour+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình =to work oneself into a rage+ nổi giận =to work oneself along on one's elbows+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi =hải to work one's passage+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé - (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu =to work something+ mưu mô một việc gì !to work away - tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động !to work down - xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống !to work in - đưa vào, để vào, đút vào !to work off - biến mất, tiêu tan - gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo =to work off one's fat+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi =to work off arreasr of correspondence+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại !to work on - tiếp tục làm việc - (thông tục) chọc tức (ai) - tiếp tục làm tác động tới !to work out - đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc =it is impossible to tell how the situation will work out+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao - thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc) - trình bày, phát triển (một ý kiến) - vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) - tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ) - lập thành, lập (giá cả) !to work round - quay, vòng, rẽ, quành !to work up - lên dần, tiến triển, tiến dần lên - gia công - gây nên, gieo rắc (sự rối loạn) - chọc tức (ai) - soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) - trộn thành một khối - nghiên cứu để nắm được (vấn đề) - mô tả tỉ mỉ !to work oneself up - nổi nóng, nổi giận !to work oneself up to - đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình !to work it - (từ lóng) đạt được mục đích !that won't work with me - (thông tục) điều đó không hợp với tôi

    English-Vietnamese dictionary > work

  • 4 clever

    /'klevə/ * tính từ - lanh lợi, thông minh - giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề =a clever workman+ thợ giỏi - thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu =a clever parody+ một bài thơ nhại tài tình =a clever speech+ một bài nói hay =a clever scheme+ mưu đồ thần tình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế

    English-Vietnamese dictionary > clever

  • 5 deep

    /di:p/ * tính từ - sâu =a deep river+ sông sâu =a deep wound+ vết thương sâu - khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm =a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra =a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội - sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm =deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa =deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc =deep learning+ học vấn uyên thâm =deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc =deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc =deep feelings+ tình cảm sâu sắc =deep in the human heart+ am hiểu lòng người - ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào =deep in mud+ ngập sâu trong bùn =deep in debt+ nợ ngập đầu =deep in study+ miệt mài học tập =deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung =deep in love+ yêu say đắm =deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì) - trầm =a deep voice+ giọng trầm - sẫm, thẫm, thắm (màu sắc) =deep colour+ màu sẫm - vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)... =deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế =a deep sleep+ giấc ngủ say =a deep sin+ tội nặng =a deep drinker+ người nghiện rượu nặng =a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt =deep silence+ sự lặng ngắt như tờ =merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc - (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh =he's a deep one+ hắn là một thằng láu !to be in deep water(s) - gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn !to draw up five deep - (quân sự) đứng thành năm hàng !to go [in] off the deep end - liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh - nổi nóng, nổi giận, phát cáu !deep morning - đại tang * phó từ - sâu =to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất =to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết - muộn, khuya =to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya - nhiều =to drink deep+ uống nhiều =to play deep+ đánh lớn (đánh bạc) !still waters run deep - (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi * danh từ - (thơ ca) (the deep) biển cả - ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương) - vực thẳm, vực sâu - (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm - giữa =in the deep of winter+ giữa mùa đông =in the deep of night+ lúc nửa đêm

    English-Vietnamese dictionary > deep

  • 6 dubious

    /'dju:bjəs/ * tính từ - lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng =a dubious light+ ánh sáng lờ mờ =a dubious answer+ câu trả lời lờ mờ - đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi =a dubious transaction+ việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ =a dubious friend+ một người bạn không đáng tin cậy =a dubious scheme+ một kế hoạch không chắc chắn - nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự

    English-Vietnamese dictionary > dubious

  • 7 feasible

    /'fi:zəbl/ * tính từ - có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được =a feasible scheme+ kế hoạch có thể thực hiện được =land feasible for cultivation+ đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được - tiện lợi - có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)

    English-Vietnamese dictionary > feasible

  • 8 hammer

    /'hæmə/ * danh từ - búa =pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió - búa gỗ (cho người bán đấu giá) =to bring to the hammer+ đem bán đấu giá =to come to the hammer+ bị đem bán đấu giá - đầu cần (đàn pianô) - cò (súng) !between hammer ans anvil - trên đe dưới búa !hammer and sickle - búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng) !hammer and tongs - dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh !to go (be) at it hammer and tongs - đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt !knight of the hammer - thợ rèn !throwing the hammer - (thể dục,thể thao) môn ném búa !up to the hammer - (thông tục) đặc sắc, cừ khôi * ngoại động từ - quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa) =to hammer a nail in+ đóng đinh =to hammer a piece of metal flat+ đập bẹp mảnh kim loại - (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...) - nhồi nhét, tọng =to hammer an idea into someone's head+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt - gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ * nội động từ ((thường) + at) - làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì) - quấy rầy, quấy nhiễu (ai) !to hammer away - tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...) - nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn) =to hammer away at the enemy positions+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn) !to hammer out - (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng - nghĩ ra, tìm ra =to hammer out a new scheme+ nghĩ ra một kế hoạch mới

    English-Vietnamese dictionary > hammer

  • 9 mobilization

    /,moubilai'zeiʃn/ * danh từ - sự huy động, sự động viên =mobilization orders+ lệnh động viên =mobilization scheme (plan)+ kế hoạch động viên

    English-Vietnamese dictionary > mobilization

  • 10 sabotage

    /'sæbətɑ:ʤ/ * danh từ - sự phá ngầm, sự phá hoại =acts of sabotage+ những hành đông phá hoại * động từ - phá ngầm, phá hoại - (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ =to sabotage a scheme+ làm hỏng một kế hoạch

    English-Vietnamese dictionary > sabotage

  • 11 test

    /test/ * danh từ - (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa) - sự thử thách =to put on test+ đem thử thách =to stand the test+ chịu thử thách - sự thử, sự làm thử =test bench+ giá để thử xe - sự sát hạch; bài kiểm tra =a test in arithmetic+ một bài kiểm tra số học - (hoá học) thuốc thử - (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía * ngoại động từ - thử thách =to test someone's endurance+ thử thách sức chịu đựng của ai - thử; kiểm tra =to test a machine+ thử một cái máy =to test out a scheme+ thử áp dụng một kế hoạch =the doctor tested my eyesight+ bác sĩ kiểm tra mắt tôi =to test a poison+ thử một chất độc - (hoá học) thử bằng thuốc thử - phân tích =to test ore for gold+ phân tích quặng tìm vàng

    English-Vietnamese dictionary > test

  • 12 well

    /wel/ * nội động từ - (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu) =tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes+ nước mắt cô ta tuôn ra * phó từ better; best - tốt, giỏi, hay =to work well+ làm việc giỏi =to sing well+ hát hay =to sleep well+ ngủ tốt (ngon) =very well+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm =to treat someone well+ đối xử tốt với ai =to think well of someone+ nghĩ tốt về ai =to speak well of someone+ nói tốt về ai =to stand well with someone+ được ai quý mến =well done!+ hay lắm! hoan hô! =well met!+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy! - phong lưu, sung túc =to live well in...+ sống sung túc (phong lưu) ở... =to do well+ làm ăn khấm khá phát đạt =to be well off+ phong lưu, sung túc - hợp lý, chính đáng, phi, đúng =you may well say so+ anh có thể nói như thế được lắm =he did well to return it+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm - nhiều =to stir well+ xáo động nhiều =to be well on in life+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi - kỹ, rõ, sâu sắc =to know someone well+ biết rõ ai =rub it well+ h y cọ thật kỹ cái đó =the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme+ phi đánh cho bọn xâm lược một

    English-Vietnamese dictionary > well

  • 13 wildcat

    /'waildk t/ * tính từ - liều, liều lĩnh =a wildcat scheme+ một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh

    English-Vietnamese dictionary > wildcat

См. также в других словарях:

  • Scheme — Basisdaten Paradigmen: Multi Paradigma: funktional, prozedural, meta Ersche …   Deutsch Wikipedia

  • scheme — [skiːm] noun [countable] 1. an official plan or arrangement that is intended to help people in some way: • a government training scheme for the unemployed 2. FINANCE an arrangement in which the government or an employer provides financial help to …   Financial and business terms

  • Scheme — Información general Paradigma multi paradigma Apareció en 1975 …   Wikipedia Español

  • schème — [ ʃɛm ] n. m. • 1800; « figure de style » 1586; de schéma 1 ♦ Philos. Chez Kant, Représentation qui est l intermédiaire entre les phénomènes perçus par les sens et les catégories de l entendement. Schème transcendantal. ⇒ concept. Schème moteur… …   Encyclopédie Universelle

  • Scheme — Семантика: функциональный Тип исполнения: интерп …   Википедия

  • Scheme — Scheme, n. [L. schema a rhetorical figure, a shape, figure, manner, Gr. ?, ?, form, shape, outline, plan, fr. ?, ?, to have or hold, to hold out, sustain, check, stop; cf. Skr. sah to be victorious, to endure, to hold out, AS. sige victory, G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scheme — may refer to:* Scheme (programming language), a minimalist, multi paradigm dialect of Lisp * Scheme (mathematics), an important concept in algebraic geometry * Scheme (linguistics), a figure of speech that changes a sentence s structureystematic… …   Wikipedia

  • scheme — n 1: a combination of elements (as statutes or regulations) that are connected, adjusted, and integrated by design: a systematic plan or program an administrative inspection scheme 2: a crafty, unethical, or fraudulent project a scheme to defraud …   Law dictionary

  • scheme — [skēm] n. [L schema < Gr schēma (gen. schēmatos), a form, appearance, plan, akin to schein, echein, to hold, have < IE base * seĝh , to hold, hold fast, conquer > SCHOOL1, Sans sáhas, power, victory, Goth sigis, Ger sieg, victory] 1. a)… …   English World dictionary

  • Scheme — Scheme, v. t. [imp. & p. p. {Schemed}; p. pr. & vb. n. {Scheming}.] To make a scheme of; to plan; to design; to project; to plot. [1913 Webster] That wickedness which schemed, and executed, his destruction. G. Stuart. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scheme — Scheme, v. i. To form a scheme or schemes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»