Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

scheck

  • 1 der Scheck

    - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng = der Scheck [über] {cheque [for]}+ = der ungedeckte Scheck {bad check}+ = einen Scheck einlösen {to pass a cheque}+ = einen Scheck fälschen {to forge a cheque}+ = einen Scheck auszahlen {to cash a cheque}+ = einen Scheck ausschreiben {to make out a cheque}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scheck

  • 2 ausstellen

    - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to exhibit} triển lãm, đệ trình, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to issue} phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả, là hậu quả - là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, đưa cho xem, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = ausstellen (Ware) {to set out}+ = ausstellen (Scheck) {to make out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstellen

  • 3 einlösen

    - {to convert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, biển thủ, thụt, tham ô - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi = einlösen (Pfand) {to redeem}+ = einlösen (Scheck) {to cash; to cash in}+ = einlösen (Wechsel) {to retire}+ = nicht einlösen (Wort) {to dishonour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlösen

  • 4 sperren

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, ghét, không ưa, kháng biện - {to barricade} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embargo} cấm vận, sung công - {to inhibit} ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, ức chế - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to shut (shut,shut) đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt = sperren (Wörter) {to space out}+ = sperren (Scheck) {to stop}+ = sperren (Funktion) {to disenable}+ = sperren (Typographie) {to white out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sperren

  • 5 offen

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {declared} công nhiên, không úp mở - {downright} thẳng thắn, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {fenceless} không có hàng rào, không rào dậu, bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ - {forthright} thẳng, trực tính, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {honest} lương thiện, trung thực, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, rộng râi, đầy đủ - {naked} khoả thân, loã lồ, trụi, không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, không thêm bớt, không căn cứ - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, không bị tắn nghẽn, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết, cởi mở, thật tình - thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá - dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {outspoken} - {overt} - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pervious} để lọt qua, để thấm qua, dễ tiếp thu - {plain} rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, trơn, một màu, xấu, thô - {public} chung, công, công cộng - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {roundly} tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn - {sincere} thành thật, chân thành, thành khẩn - {transparent} trong suốt, trong trẻo, trong sạch, trong sáng - {undisguised} không nguỵ trang, không đổi lốt, không giả vờ - {unfortified} không phòng ngự, không xây đắp công sự - {unhidden} - {unreserved} không dành riêng, không dè dặt - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {unsolved} không tìm ra, chưa hiểu được - {vacant} bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = offen (Scheck) {uncovered}+ = offen (Antwort) {straight}+ = offen (Rechnung) {outstanding}+ = offen (Wasserhahn) {abroach}+ = halb offen {ajar}+ = nicht offen {tortuous}+ = es steht dir offen, zu {you are at liberty to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offen

  • 6 die Ausstellung

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, tang vật - {exhibition} cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự bày tỏ, sự thao diễn, học bổng - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {exposure} sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự phơi nắng - {fair} hội chợ, chợ phiên - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {show} cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = die Ausstellung (Scheck) {issurance}+ = die diesjährige Ausstellung {the this year's show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausstellung

См. также в других словарях:

  • Scheck — puede referirse a: Barry C. Scheck, abogado norteamericano. Carlos Eugenio Scheck, periodista uruguayo. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título. Si llegaste aquí a través de …   Wikipedia Español

  • Scheck — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Bsp.: • Kann ich bitte mit Scheck zahlen? …   Deutsch Wörterbuch

  • Scheck — (engl. Check, Cheque, spr. tscheck; franz. Chéque, spr. schǟk ), im allgemeinen eine schriftliche, mit Ermächtigung des Bezogenen ausgestellte, meist bei Sicht zahlbare unverzinsliche Anweisung, gegen deren Aushändigung die in derselben genannte… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Scheck — (engl. check, frz. chèque), Geldanweisung, bes. Anweisung auf das Guthaben, das jemand bei einer Bank hat, zahlbar bei Sicht; in Deutschland bes. durch die Reichsbank eingebürgert, deren rote S. zur Überweisung im Giroverkehr, deren weiße S. zur… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Scheck — Scheck, Schweiz. auch Check [ʃɛk] der; s, s <aus gleichbed. engl. cheque, amerik. check, wohl zu to check »nachprüfen, kontrollieren«>: 1. Zahlungsanweisung an eine Bank od. an die Post; vgl. 2↑Check. 2. Anrechtsschein, Gutschein …   Das große Fremdwörterbuch

  • Scheck — Sm std. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. cheque, dessen Herkunft umstritten ist. Der Sache nach liegt eine arabische Entwicklung zugrunde, schriftliche Zahlungsversprechen, die arab. ṣakk, Pl. ṣukuk genannt wurden. Dieses Wort kommt aus… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Scheck — Scheck, (schweiz. auch:) Cheque »Zahlungsanweisung auf eine Bank (oder Post)«: Das Wort wurde als kaufmännischer Terminus im 19. Jh. aus gleichbed. engl. cheque (oder amerik. check) entlehnt. Das engl. Wort gehört wohl zum Verb to check… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Scheck — Der Scheck (auch Check, Cheque) ist ein Wertpapier, das eine unbedingte Zahlungsanweisung eines Kunden eines Kreditinstituts an seine Bank (Bezogener) enthält, an einen Dritten (Begünstigter, Remittent) zu einem bestimmten Zeitpunkt an einem… …   Deutsch Wikipedia

  • Scheck — Bankanweisung * * * Scheck [ʃɛk], der; s, s: Formular zur Anweisung an eine Bank o. Ä., aus dem Guthaben des Ausstellenden eine bestimmte Summe zu zahlen: einen Scheck über 200 Euro ausstellen. Syn.: ↑ Wechsel. Zus.: Barscheck, Blankoscheck,… …   Universal-Lexikon

  • Scheck — Schẹck der; s, s; 1 ein Vordruck, mit dem der Inhaber eines Bankkontos ohne Bargeld etwas bezahlen kann. Das Geld wird dann von seinem Konto abgezogen. Er kann einen Scheck bei einer Bank auch gegen Bargeld einlösen <ein ungedeckter Scheck;… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Scheck — der Scheck, s (Grundstufe) ein Wertpapier, das die Bank verpflichtet, eine bestimmte Summe vom Konto des Austellers auszuzahlen Beispiel: Sie hat mit einem Scheck bezahlt. Kollokation: einen Scheck ausstellen …   Extremes Deutsch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»