Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

schach

  • 1 Schach bieten

    - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại = Schach spielen {to play at chess}+ = in Schach halten {to hold at bay; to keep at bay}+ = im Schach halten {to keep in check}+ = eine Partie Schach {a game of chess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Schach bieten

  • 2 die große Rochade

    (Schach) - {castling queen's side} = die kleine Rochade (Schach) {castling king's side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die große Rochade

  • 3 das Matt

    (Schach) - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Matt

  • 4 der Rösselsprung

    (Schach) - {problem on the knight's move}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rösselsprung

  • 5 der Läufer

    - {goer} người đi, người đi lại - {rotor} Rôto, khối quay, cánh quạt - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {walker} người đi bộ, người dạo chơi, vận động viên đi bộ, chim chạy = der Läufer (Sport) {half back}+ = der Läufer (Schach) {bishop}+ = der Läufer (Architektur) {stretcher}+ = der schnelle Läufer (Pferd) {spanker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Läufer

  • 6 der Bauer

    - {boor} - {countryman} người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương - {farmer} người tá điền, người nông dân, người chủ trại - {grower} người trồng, cây trồng - {hind} hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch - {peasant} nông dân - {rustic} người quê mùa = der Bauer (Käfig) {cage}+ = der Bauer (Schach) {pawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bauer

  • 7 ziehen

    (zog,gezogen) - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, hút, bóp, nặn, khai, chiết - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên, trào lên - căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy - {to snake} ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc, giật - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to trundle} lăn, làm cho lăn - {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi, xuyên tạc, bóp méo = ziehen (zog,gezogen) [an] {to pluck [at]; to pull [at]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Zahn) {to yank out}+ = ziehen (zog,gezogen) [durch] {to lace [through]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Draht) {to extend}+ = ziehen (zog,gezogen) (Kerzen) {to dip}+ = ziehen (zog,gezogen) (Schach) {to move}+ = ziehen (zog,gezogen) (Pflanzen) {to raise; to rear}+ = ziehen (zog,gezogen) (Gewehrlauf) {to rifle}+ = ziehen an {to jerk}+ = straff ziehen {to strain}+ = heftig ziehen [an] {to give a tug [at]; to tug [at]}+ = an sich ziehen {to attach; to draw (drew,drawn)+ = auf sich ziehen {to draw down}+ = nach sich ziehen {to bring in one's wake; to carry; to entail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziehen

  • 8 matt

    - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {exhausted} đã rút hết không khí, kiệt sức, mệt lử, bạc màu - {faint} lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {languid} lừ đừ, yếu đuối, thiếu sinh động - {languishing} ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ - {languorous} ẻo lả, nặng nề - {lifeless} không có sự sống, bất động, không có sinh khí, không sinh động - {lustreless} không sáng - {mat} - {obscure} tối, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {pale} tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt, lờ mờ - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ốm yếu - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! - {strengthless} không có sức lực, yếu - {wan} mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt - {weary} mệt, rã rời, chán, ngấy = matt (Glas) {clouded; frosted}+ = matt (Schach) {mate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > matt

  • 9 der Springer

    - {jumper} người nhảy, thú nhảy, sâu bọ nhảy, dây néo cột buồm, choòng, áo ngoài mặc chui đầu, áo va rơi, áo may liền với quần - {leaper} - {springer} người làm nổ, chân vòm, hòn đá chân vòm, rui ở chái nhà, springbok, spring_chicken = der Springer (Schach) {horse; knight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Springer

  • 10 die Dame

    - {lady} vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ, người đàn bà nắm quyền binh trong tay - {madam} bà, quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa = die Dame (Tanz) {partner}+ = die Dame (Poesie) {Dame}+ = die Dame (Damespiel) {king}+ = die Dame (Brettspiel) {checkers; draughts}+ = die Dame (Schach,Karten) {queen}+ = die schönste Dame {the most beautiful lady}+ = die würdige alte Dame {dowager}+ = die große Dame spielen {to queen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dame

  • 11 der Turm

    - {steeple} gác chuông, tháp chuông - {tower} tháp, đồn luỹ, pháo đài = der Turm (Schach) {castle; rook}+ = der Turm (Historie) {keep}+ = der schiefe Turm {leaning tower}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Turm

  • 12 der Gegenzug

    - {corresponding train; opposite train} = der Gegenzug (Luft) {cross-draught}+ = der Gegenzug (Schach) {counter-move}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenzug

См. также в других словарях:

  • Schach —  Schach …   Hochdeutsch - Plautdietsch Wörterbuch

  • Schach — Sn std. (13. Jh.), mhd. schach Entlehnung. Das Wort ist mit Lautersatz übernommen aus mndl. sc(h)aec, das aus afrz. eschac entlehnt ist.    Ebenso nndl. schaak, ne. chess, nfrz. échecs, nschw. schack, nnorw. sjakk. Das Spiel stammt aus Indien und …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Schach — Schach, 1) (Schah), Name der Herrscher in verschiedenen Gegenden Asiens, bes. des Königs von Persien; 2) so v.w. Schachspiel u. Schachbret; 3) (Her.), s. Geschacht; stehen die Linien nicht senkrecht, sondern so, daß sie in quer Quadrate auf der… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Schach — Schach, s. Schâh und Schachspiel …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Schach — Schach, s. Schah und Schachspiel …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Schach — Schach,das:S.bieten:⇨widersetzen,sich;inS.halten:⇨unterdrücken(1) …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Schach — Schach: Das königliche Spiel, dessen Ursprünge wohl in Indien zu suchen sind, gelangte im 11. Jh. durch die Araber, die es ihrerseits von den Persern übernommen hatten, nach Europa. Der Name des Spiels mhd. schāch (vgl. aus anderen europäischen… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Schach — [Network (Rating 5600 9600)] …   Deutsch Wörterbuch

  • Schach — Schachfiguren Mattstellung der Unsterblichen Partie …   Deutsch Wikipedia

  • Schach — Spiel der Könige; Schachspiel * * * Schach [ʃax], das; s, s: a) Brettspiel für zwei Personen, die mit je sechzehn schwarzen bzw. weißen Schachfiguren abwechselnd ziehen und dabei versuchen, die wichtigste Schachfigur des Gegners, den König,… …   Universal-Lexikon

  • Schach (3) — 3. Schách, ein in dem bekannten Schachspiele übliches Wort, welches daselbst in folgenden Bedeutungen vorkommt. 1) Der vornehmste Stein dieses Spieles führet bey den Morgenländern, wo dieses Spiel einheimisch ist, den Nahmen des Schaches, welches …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»