Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

scarf-joint

  • 1 scarf

    /skɑ:f/ * danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/ - khăn quàng cổ, khăn choàng cổ - cái ca vát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash) * ngoại động từ - quàng khăn quàng cho (ai) * danh từ - đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint) - khắc, đường xoi * ngoại động từ - ghép (đồ gỗ) - mổ (cá voi) ra từng khúc

    English-Vietnamese dictionary > scarf

  • 2 das schräge Holzblatt

    - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das schräge Holzblatt

  • 3 die Halsbinde

    - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Halsbinde

  • 4 die Stola

    - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {stole} khăn choàng, khăng choàng vai, stolon - {surplice} áo tế, áo thụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stola

  • 5 die Schärpe

    - {cummerbund} khăn thắt lưng - {sash} khăn quàng vai, khăn thắt lưng scarf), khung kính trượt - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schärpe

  • 6 das Kopftuch

    - {kerchief} khăn vuông trùm đầu, khăn tay, khăn mùi soa - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {wimple} khăn trùm, chỗ cong, chỗ lượn, làn sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kopftuch

  • 7 das Halstuch

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {handkerchief} khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ neck handkerchief) - {kerchief} khăn vuông trùm đầu - {muffler} khăn choàng cổ, cái bao tay lớn, cái giảm âm, cái chặn tiếng - {neckerchief} khăn quàng cổ - {scarf} cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi = das warme Halstuch {comforter}+ = das bunte Halstuch {bandanna}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Halstuch

  • 8 das Tuch

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {kerchief} khăn vuông trùm đầu, khăn tay, khăn mùi soa - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {shawl} khăn choàng, khăn san = das rauhe Tuch {naps; shag}+ = das genoppte Tuch {napped cloth}+ = das feine schwarze Tuch {broadcloth}+ = Es ist ein rotes Tuch für ihn. {it's a red rag to him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tuch

  • 9 die Krawatte

    - {necktie} ca vát - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = eine Krawatte binden {to knot a tie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krawatte

  • 10 der Schal

    - {muffle} mồn - {muffler} khăn choàng cổ, cái bao tay lớn, cái giảm âm, cái chặn tiếng - {scarf} khăn quàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {shawl} khăn choàng, khăn san - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà = einen Schal umlegen {to shawl}+ = mit einem Schal verhüllen {to shawl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schal

  • 11 scarves

    /skɑ:f/ * danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/ - khăn quàng cổ, khăn choàng cổ - cái ca vát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash) * ngoại động từ - quàng khăn quàng cho (ai) * danh từ - đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint) - khắc, đường xoi * ngoại động từ - ghép (đồ gỗ) - mổ (cá voi) ra từng khúc

    English-Vietnamese dictionary > scarves

См. также в других словарях:

  • Scarf joint — Scarf Scarf, n. (a) In a piece which is to be united to another by a scarf joint, the part of the end or edge that is tapered off, rabbeted, or notched so as to be thinner than the rest of the piece. (b) A scarf joint. [1913 Webster] {Scarf… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scarf-joint — scarfˈ joint noun • • • Main Entry: ↑scarf …   Useful english dictionary

  • scarf joint — scarf′ joint n. bui a joint in which two structural members are joined with long end laps and secured with bolts, straps, keys, fishplates, etc., to resist tension or compression • Etymology: 1785–95 …   From formal English to slang

  • Scarf joint — Scarf joint. См. Соединение в косой стык. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Scarf joint — A scarf joint (also known as a scarph joint) is a method of joining two members end to end in woodworking or metalworking. The scarf joint is used when the material being joined is not available in the length required. It is an alternative to… …   Wikipedia

  • scarf joint — noun a joint made by notching the ends of two pieces of timber or metal so that they will lock together end to end • Syn: ↑scarf • Derivationally related forms: ↑scarf (for: ↑scarf) • Hypernyms: ↑joint * * * …   Useful english dictionary

  • scarf joint — 1. a joint in which two timbers or other structural members are fitted together with long end laps of various forms and held in place with bolts, straps, keys, fishplates, etc., to resist tension or compression. 2. (in welding) a butt joint… …   Universalium

  • scarf-joint — /ˈskaf dʒɔɪnt/ (say skahf joynt) noun a joint by which the ends of two timbers or the like are fitted with long tapers or laps and glued, nailed, or bolted into a continuous piece …  

  • scarf joint — Смотри замковое соединение …   Энциклопедический словарь по металлургии

  • Scarf — Scarf, n. (a) In a piece which is to be united to another by a scarf joint, the part of the end or edge that is tapered off, rabbeted, or notched so as to be thinner than the rest of the piece. (b) A scarf joint. [1913 Webster] {Scarf joint} (a)… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scarf weld — Scarf Scarf, n. (a) In a piece which is to be united to another by a scarf joint, the part of the end or edge that is tapered off, rabbeted, or notched so as to be thinner than the rest of the piece. (b) A scarf joint. [1913 Webster] {Scarf… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»