Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

scan

  • 1 scan

    /skæn/ * động từ - đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ) - ngâm, bình (thơ) - đúng nhịp điệu =line scans smoothly+ câu đúng vần - nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt =to scan a page+ đọc lướt một trang sách - (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi - quét (máy rađa)

    English-Vietnamese dictionary > scan

  • 2 scan

    v. Ntsuam

    English-Hmong dictionary > scan

  • 3 das Absuchen

    - {scan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Absuchen

  • 4 die Abtastrate

    - {scan rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abtastrate

  • 5 rastern

    - {to dither} run lập cập, rùng mình, lung lay, lay động, rung rinh - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rastern

  • 6 untersuchen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to go behind} - {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to palpate} sờ nắn - {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = untersuchen [auf] {to test [for]}+ = untersuchen (Jura) {to try}+ = untersuchen (Medizin) {to vet}+ = etwas untersuchen {to inquire into something}+ = genau untersuchen {to pry into}+ = sorgsam untersuchen {to study}+ = noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersuchen

  • 7 das Abtasten

    - {sample} mẫu, mẫu hàng - {scan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abtasten

  • 8 suchen

    - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = suchen [nach] {to cast about [for]; to feel (felt,felt) [for]; to fumble [for]; to hunt [for]; to prospect [for]; to quest [after,for]; to scrabble [about]; to search [after,for]; to seek (sought,sought) [for]}+ = suchen nach {to look for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > suchen

  • 9 abfragen

    - {to inquire} + into) điều tra, thẩm tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to interrogate} hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn - {to query} hỏi xem, đặt câu hỏi, đánh dấu hỏi, nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc - {to question} hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to request} thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to test} thử thách, thử, kiểm tra, thử bằng thuốc thử, phân tích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfragen

  • 10 kritisch

    - {censorious} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {critical} phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {crucial} quyết định, cốt yếu, chủ yếu, hình chữ thập - {judicial} toà án, quan toà, pháp luật judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán, công bằng, vô tư - {trying} gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức = kritisch prüfen {to scan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kritisch

  • 11 überfliegen

    - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to skim} hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung - đọc qua = überfliegen (Geschriebenes) {to run over}+ = überfliegen (überflog,überflogen) {to read over; to read through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfliegen

  • 12 ansehen

    - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng = ansehen [als] {to reckon [as,for]; to treat [as]}+ = ansehen (sah an,angesehen) {to look; to regard; to view}+ = ansehen als {to account; to give an account of}+ = sich ansehen {to do (did,done)+ = genau ansehen {to scan; to take in}+ = sich etwas ansehen {to have a look at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansehen

  • 13 abtasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to palpate} sờ nắn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to sense} hiểu - {to touch} mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = abtasten (Medizin) {to palpate}+ = abtasten (Elektronik) {to sample}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtasten

  • 14 mustern

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to pattern} lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to view} thấy, nhìn, xem, quan sát, xét, nghĩ về = mustern (Militär) {to muster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mustern

См. также в других словарях:

  • Scan — may refer to: *Scan, the act of examining sequentially, part by part *Image scanning, in data processing, the act of optically analyzing a two or three dimensional image and digitally encode it (digitize it) for storage in a computer file *Scan,… …   Wikipedia

  • Scan 7 — Scan 7. Scan 7 es un colectivo techno de la ciudad de Detroit, EEUU. Está formado por siete artistas y liderado por Lou Robinson.[1] Contenido …   Wikipedia Español

  • SCAN — or Schedules for Clinical Assessment in Neuropsychiatry is a set of tools created by WHO aimed at diagnosing and measuring mental illness that may occur in adult life. It is not constructed explicitly for use with eiher ICD 10 or DSM IV but can… …   Wikipedia

  • Scan — 〈[ skæ̣n] m. 6 oder n. 15; kurz für〉 Scanning * * * Scan [skɛn ], der od. das; s, s [engl. scan = das Absuchen, zu: to scan, ↑ scannen] (Fachspr.): Scanning. * * * scan   [engl.], abtasten, auch scannen (Scanner) …   Universal-Lexikon

  • scan — [skæn] verb [transitive] COMMERCE 1. to use a scanner (= special machine with an electronic beam ) to read the information on a credit card, the bar code on a product etc 2. to use a …   Financial and business terms

  • Scan — (sk[a^]n), v. t. [imp. & p. p. {Scanned} (sk[a^]nd); p. pr. & vb. n. {Scanning}.] [L. scandere, scansum, to climb, to scan, akin to Skr. skand to spring, leap: cf. F. scander. Cf. {Ascend}, {Descend}, {Scale} a ladder.] 1. To mount by steps; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scan X — Nom Stéphane Dri Pays d’origine  France Genre musical Techno Années d activité 1993 à aujourd hu …   Wikipédia en Français

  • Scan 7 — durant le DEMF 2007 à Détroit Pays d’origine Détroit …   Wikipédia en Français

  • Scan — [skɛn] der od. das; s, s <aus engl. scan »das Absuchen« zu to scan, vgl. ↑scannen> svw. ↑Scanning …   Das große Fremdwörterbuch

  • scan — [skan] vt. scanned, scanning [ME scannen < L scandere, to climb, mount (in LL, to scan): see DESCEND] 1. to analyze (verse) in terms of its rhythmic components, as by counting accents and syllables and marking the metrical feet 2. to look at… …   English World dictionary

  • scan — (v.) late 14c., mark off verse in metric feet, from L.L. scandere to scan verse, originally, in classical L., to climb (the connecting notion is of the rising and falling rhythm of poetry), from PIE *skand to spring, leap (Cf. Skt. skandati… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»