Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

scales

  • 1 scale

    /skeil/ * danh từ - vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ) - (thực vật học) vảy bắc - vảy, vật hình vảy - lớp gỉ (trên sắt) - cáu cặn; bựa (răng) * động từ - đánh vảy, lột vảy - cạo lớp gỉ - cạo cáu, cạo bựa - tróc vảy, sầy vảy * danh từ - cái đĩa cân - (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales) =to hold the scales even+ cầm cân nảy mực !to throw sword into scale - lấy vũ khí làm áp lực !to turn the scale - (xem) turn * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng =to scale ten kilograms+ cân được 10 kilôgam * danh từ - sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ =to be high in the scale of creation+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao =at the top of the scale+ ở trình độ cao nhất =at the bottom of the scale+ ở trình độ thấp nhất - (âm nhạc) thang âm, gam =major scale+ gam trưởng =minor scale+ gam thứ - số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi =scale map+ bản đồ có tỷ lệ lớn =the scale to be one to fifty thousand+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000 =on a great scale+ trên quy mô lớn =on a world scale+ trên phạm vi toàn thế giới * động từ - leo, trèo (bằng thang) - vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ =to scale up+ vẽ to ra; tăng cường =to scale down+ vẽ nhỏ đi; giảm xuống - có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau

    English-Vietnamese dictionary > scale

  • 2 nice

    /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị =the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu - xinh đẹp - ngoan; tốt, tử tế, chu đáo =how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá - tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ =don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó =to be too nice about one's food+ khảnh ăn - sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ =a nice audience+ những người xem sành sõi =to have a nice ear for music+ sành nhạc =a nice question+ một vấn đề tế nhị =a nice shade of meaning+ một ý tế nhị =a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a nice observer+ người quan sát tinh tế -(mỉa mai) hay ho =you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! - chính xác (cân) =weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất - (dùng như phó từ) =nice [and]+ rất, lắm, tốt =socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh =the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

    English-Vietnamese dictionary > nice

  • 3 sensitive

    /'sensitiv/ * tính từ - có cảm giác; (thuộc) cảm giác - dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm =sensitive to cold+ dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh - nhạy =sensitive scales+ cân nhạy =sensitive paper+ giấy (ảnh) bắt nhạy =a sensitive ear+ tai thính =sensitive market+ thị trường dễ lên xuống bất thường * danh từ - người dễ bị thôi miên

    English-Vietnamese dictionary > sensitive

  • 4 unjust

    /'ʌn'dʤʌst/ * tính từ - bất công - phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng =unjust enrichment+ sự làm giàu bất chính - không đúng, sai =unjust scales+ cái cân sai

    English-Vietnamese dictionary > unjust

  • 5 weigh

    /wei/ * danh từ - (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường * ngoại động từ - cân =to weigh a parcel+ cân một cái gói - cầm, nhấc xem nặng nhẹ =to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ - cân nhấc, đắn đo =to weigh one's words+ đắn đo lời nói =to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại =to weigh anchor+ nhổ neo * nội động từ - cân nặng, nặng =to weigh light+ cân nhẹ =to weigh five tons+ nặng năm tấn - cân, được cân =many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly - có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn =an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng - đè nặng, ám nh, day dứt =these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn !to weigh down - đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác) - đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù) - làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu =weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn !to weigh in - (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề) !to weigh in with - viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...) !to weigh out - cân (từng tí một) =to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh - (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)

    English-Vietnamese dictionary > weigh

См. также в других словарях:

  • Scales — est un jeu de rôle édité par Asmodée en 1994, co écrit par Croc, G.E. Ranne et Stéphane Bura. Il s agit d un jeu de type contemporain dont l univers est basé sur notre réalité. Toutefois, Scales étant un jeu à secrets, les joueurs découvriront au …   Wikipédia en Français

  • Scales — ist der Nachname folgender Personen:: Alfred Scales (1827–1892), 45. Gouverneur von North Carolina Martin Scales (* 1967), britisch deutscher Jazz Gitarrist Patrick Scales (* 1965), britisch deutscher Jazz Bassist Prunella Scales (* 1932),… …   Deutsch Wikipedia

  • scales — scales; scales·man; …   English syllables

  • Scales — (skālz) pl.n. (used with a sing. verb) See Libra. * * * (1932– ) an English actor, especially in comedy parts. She is best known for playing the part of Sybil Fawlty in the television comedy series Fawlty Towers. She is married to the actor… …   Universalium

  • scales — scales, scaling A form of measurement technique based on the observation of supposed common cultural meanings or shared social interpretations. One common sociological use of this technique is the attempt to devise measures of social prestige or… …   Dictionary of sociology

  • scales — (AmE usually scale) noun ADJECTIVE ▪ weighing (esp. BrE) ▪ bathroom, kitchen … OF SCALES ▪ pair (esp. BrE), set (BrE) …   Collocations dictionary

  • Scales — Recorded in many forms including Scales, Schoales, Scholes, Scoles, Scoyles, Scarles, Scarll, Scarrell, Skarle, Skarles, Skeal, Skeel, and others, this is an early English surname It is however of pre 7th century Scandanavian Viking origins and… …   Surnames reference

  • scales — n. weighing machine 1) see scaleII 2) a pair of scales 3) (misc.) to tip the scales at one hundred fifty pounds decisive influence 4) to tip, turn the scales ( to have a decisive influence ) * * * turn the scales ( to have a decisive influence )… …   Combinatory dictionary

  • scales — 1) an instrument for measuring the weight of a fish, e.g. small, hand held spring loaded scales, not very accurate, digital scales 2) money (American slang). See also shadscales …   Dictionary of ichthyology

  • scales — noun A device for weighing goods for sale. The butcher put the sausages on the scales …   Wiktionary

  • scales — n. balance, device used for weighing; thin skin flakes or plates comprising the body covering of some animals (such as fish and reptiles) skeɪl n. progression of steps; table of graduated rates; system of marks used for measuring; flake; one of… …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»