Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sb+may

  • 1 der Mai

    - {May} = der Erste Mai {May Day; mayday}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mai

  • 2 die Maidemonstration

    - {May Day demonstration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maidemonstration

  • 3 der Apparat

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {telephone} điện thoại = am Apparat sein {to be on the telephone}+ = der neumodische Apparat {contraption}+ = bleiben Sie am Apparat! {hold the line}+ = bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}+ = bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apparat

  • 4 das Triebwerk

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {mover} động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị = das Triebwerk (Technik) {movement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Triebwerk

  • 5 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 6 das Getriebe

    - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {gearing} hệ thống bánh răng, sự ăn khớp - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền = das Getriebe (Technik) {work}+ = das automatische Getriebe {automatic transmission}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getriebe

  • 7 der Mechanismus

    - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {mechanism} cơ cấu, cơ chế &), kỹ thuật, kỹ xảo, thuyết cơ giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mechanismus

  • 8 glücklich

    - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, đáng nguyền rủa, quỷ quái - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, hạnh phúc - {fortunate} có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi - {happily} sung sướng, thật là may mắn, thật là phúc, khéo chọn, rất đắt, tài tình, thích hợp - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {providential} do ý trời, do mệnh trời, có trời phù hộ = glücklich [über] {happy [at,about]}+ = glücklich machen {to beatify; to bless (blessed,blessed)+ = wunschlos glücklich {perfectly happy}+ = sehr glücklich sein {to tread on air}+ = sich glücklich preisen {to bless oneself; to count oneself lucky}+ = sich glücklich schätzen {to count oneself happy}+ = mögen sie glücklich leben {may you live happily!}+ = glücklich sein, etwas zu besitzen {to be fortunate in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glücklich

  • 9 das Flugzeug

    - {aeroplane} máy bay, tàu bay - {aircraft} khí cầu - {airplane} - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {ship} tàu thuỷ, tàu, phi cơ, thuyền = das Flugzeug (Luftfahrt) {plane}+ = mit dem Flugzeug {by air}+ = das Flugzeug abfangen (Luftfahrt) {to flatten out}+ = im Flugzeug fliegen {to plane}+ = in ein Flugzeug laden {to emplane}+ = ein Flugzeug besteigen {to emplane}+ = das ferngesteuerte Flugzeug {drone}+ = mit dem Flugzeug ankommen {to fly in}+ = das leichte unbewaffnete Flugzeug (Militär) {grasshopper}+ = mit einem Flugzeug verunglücken {to pile up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flugzeug

  • 10 der Maschinist

    - {engineer} kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng civil engineer), công binh, người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy, người lái đầu máy xe lửa, người nghĩ ra, người bày ra - người vạch ra, người bố trí - {machinist} người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy - {mechanic} công nhân cơ khí - {operative} công nhân, thám tử, đặc vụ, gián điệp - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maschinist

  • 11 die Fabrik

    - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {manufactory} - {mill} min, cối xay, máy xay, nhà máy xay, máy nghiền, máy cán, cuộc đấu quyền Anh, sự thử thách gay go, nỗi cực khổ, sự tập luyện gian khổ, công việc cực nhọc - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, việc làm, nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí - máy, cơ cấu, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die chemische Fabrik {chemical works}+ = eine Fabrik stillegen {to shut down a factory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fabrik

  • 12 die Maschine

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh = die Maschine (Flugzeug) {plane}+ = die Maschine funktioniert gut {the machine behaves well}+ = auf der Maschine schreiben {to typewrite}+ = mit der Maschine schreiben {to type}+ = mit der Maschine geschrieben {typewritten}+ = er unterließ es, die Maschine zu überprüfen {he failed to check the machine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maschine

  • 13 die Ausrüstung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {appurtenance} vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {equipage} đồ dùng cần thiết, cỗ xe, đoàn tuỳ tùng - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gear} cơ cấu, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ đạc - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {outfit} quần áo giày mũ..., sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausrüstung (Militär) {accoutrements; equipment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrüstung

  • 14 das Gerät

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {tool} lợi khí, tay sai - {utensil} = das logische Gerät {device}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerät

  • 15 günstig

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {auspicious} có điềm tốt, điềm lành, thịnh vượng - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {convenient} tiện lợi, thích hợp - {fortunate} may mắn, có phúc, tốt số - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, hạnh phúc - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng - {propitious} thuận tiện - {prosperous} phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {smiling} mỉm cười, tươi cười, hớn hở - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là - được, ừ, vậy, vậy thì = günstig [für] {favourable [to]}+ = günstig (Klima) {benign}+ = günstig liegen {to be favourably situated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > günstig

  • 16 das Fahrzeug

    - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {vehicle} xe, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng - {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = Fahrzeug- {automotive}+ = das ratternde Fahrzeug {rattletrap}+ = auf ein Fahrzeug auffahren {to bump into a vehicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrzeug

  • 17 das Fahrrad

    - {bicycle} xe đạp - {bike} của bicycle xe đạp - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {velocipede} xe đạp ẩy chân - {wheel} bánh &), hệ thống bánh xe, xe hình, bàn quay, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay, sự quay, sự thăng trầm, bộ máy = Fahrrad fahren {to ride a bicycle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrrad

  • 18 die Mühle

    - {grinder} cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, răng, tiếng lục cục - {mill} min, cối xay, nhà máy xay, máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy, cuộc đấu quyền Anh, sự thử thách gay go, nỗi cực khổ, sự tập luyện gian khổ, công việc cực nhọc - {morris} điệu nhảy morit morris dance) = dreh ihn durch die Mühle {Put him through the mill}+ = das war Wasser auf seine Mühle {that was grist to his mill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mühle

  • 19 der Reiniger

    - {cleaner} người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy, thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét, máy quét, máy hút bụi, máy tẩy - {purifier} người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế, máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế - {sponger} người vớt bọt biển, chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiniger

  • 20 froh

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {happy} vui sướng, may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình, thích hợp, bị choáng váng, bị ngây ngất - {joyful} mang lại niềm vui, đáng mừng - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được = froh [über] {glad [of,at,about]; rejoicing [in,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > froh

См. также в других словарях:

  • May 21–26, 2011 tornado outbreak sequence — May 21–26, 2011 tornado outbreak EF4 tornado that struck Chickasha, Oklahoma. Date of tornado outbreak: May 21 – May 26, 2011 Duration1 …   Wikipedia

  • May 2004 — May 2004: January – February – March – April – May – June – July – August – September – October – November – December Events …   Wikipedia

  • May 2003 tornado outbreak sequence — Date of tornado outbreak: April 30–May 11, 2003 Duration1: 12 days Maximum rated tornado2: F4 tornado Tornadoes caused: 401 confirmed (most ever in an outbreak sequence) Damages …   Wikipedia

  • May 2007 — was the fifth month of that year. It began on a Tuesday and 30 days later, ended on a Thursday. International holidays May 1 – May Day (Europe) May 1 – Labour Day (India) May 1 – Maharashtra State Day (India) May 1 – Labour Day (Guyana) May 1 –… …   Wikipedia

  • May 2008 — was the fifth month of that year. It began on a Thursday and ended after 31 days on a Saturday. Contents 1 International holidays 2 Portal:Current events 3 See also …   Wikipedia

  • May (Pokémon) — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase May (desambiguación). May Nombre japonés Haruka Seiyū Midori Kawana (KAORI) Doblador(es) …   Wikipedia Español

  • May 2009 Southern Midwest derecho — May 2009 derecho A screenshot from the Paducah, KY radar of the mesoscale convective vortex portion of the derecho near Carbondale, Illinois. This screenshot is from the approximate time the 106 mph (171 km/h) wind gust was recorded at… …   Wikipedia

  • May 2002 — May 2002: January – February – March – April – May – June – July – August – September – October – November – December Contents 1 Events 1.1 May 2, 2002 …   Wikipedia

  • May 2003 — May 2003: January – February – March – April – May – June – July – August – September – October – November – December – → Events See also: 2003 invasion of Iraq timeline Progress …   Wikipedia

  • May 2005 — was the fifth month of that year. It began on a Sunday and ended after 31 days, on a Tuesday. May 2005: ← – January – February – March – April – May – June – July – August – September –… …   Wikipedia

  • May (film) — May Movie poster for May Directed by Lucky McKee Produced by Marius Balchunas Scott Sturgeo …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»