Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sb's+success+in

  • 21 contribute

    /kən'tribju:t/ * động từ - đóng góp, góp phần =to contribute an article to a magazine+ đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí =to contribute to acouse+ góp phần vào một sự nghiệp =good health contributed to his success+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công

    English-Vietnamese dictionary > contribute

  • 22 crown

    /kraun/ * danh từ - mũ miện; vua, ngôi vua =to wear the crown+ làm vua =to come to the crown+ lên ngôi vua - vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng =the crown of victory+ vòng hoa chiến thắng - đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...) - đỉnh đầu; đầu =from crown to toe+ từ đầu đến chân - đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...) - đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh) - thân răng - khổ giấy 15 x 20 !Crown prince - thái tử !no cross no crown - (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang * ngoại động từ - đội mũ miện; tôn lên làm vua =to be crowned [king]+ được tôn lên làm vua - thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho =to be crowned with victory+ chiến thắng huy hoàng =to be crowned with success+ thành công rực rỡ =to be crowned with glory+ được hưởng vinh quang - đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh =the hill is crowned with a wood+ đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh - làm cho hoàn hảo - bịt (răng, bằng vàng, bạc...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai) - (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam !to crown all - lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm !to crown one's misfortunes - lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là !crowned heads - bọn vua chúa

    English-Vietnamese dictionary > crown

  • 23 dint

    /dint/ * danh từ - vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi - (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh !by dint of... - bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi =by dint of failure we acheieved success+ do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công * ngoại động từ - làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > dint

  • 24 door

    /dɔ:/ * danh từ - cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...) =front door+ cửa trước =side door+ cửa bên - cửa ngõ, con đường =a door to success+ con đường thành công =to opera a door to peace+ mở con đường đi đến hoà bình !a few doors off - cách vài nhà, cách vài buồng !at death's door - bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết !to close the door upon - làm cho không có khả năng thực hiện được !to lay at someone's door - đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai !to lie at the door of - chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...) =the fault lies at your door+ anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh !to live next door - ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh !to open the door to - (xem) open !out of doors - ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời =to be out of doors+ đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà =to play out of doors+ chơi ở ngoài trời !to show somebody the door !to show the door to somebody - đuổi ai ra khỏi cửa !to show somebody to the door - tiễn ai ra tận cửa !to shut the door in somebody's face - đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai !to turn somebody out of doors - đuổi ai ra khỏi cửa !with closed doors - họp kín, xử kín !within doors - trong nhà; ở nhà

    English-Vietnamese dictionary > door

  • 25 doubt

    /daut/ * danh từ - sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi =to have doubts about someone+ có ý nghi ngờ ai =to make doubt+ nghi ngờ, ngờ vực =no doubt; without doubt; beyond doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =there is not a shadow of doubt+ không một chút mảy may nghi ngờ - sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ * động từ - nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi =to doubt someone's word+ nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai =to doubt of someone's success+ nghi ngờ sự thành công của ai - do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết =I doubt whether (if) it can be done+ tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không - (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng =I doubt we are late+ tôi e rằng chúng ta muộn mất

    English-Vietnamese dictionary > doubt

  • 26 doubtful

    /'dautful/ * tính từ - nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi =to be doubtful of the issue+ nghi ngờ kết quả - đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn =a doubtful character+ người đáng ngờ =doubtful meaning+ nghĩa không rõ rệt =doubtful success+ thành công không chắc chắn - do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc =I am doubtful what I ought to do+ tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì

    English-Vietnamese dictionary > doubtful

  • 27 drank

    /driɳk/ * danh từ - đồ uống, thức uống =solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu) =strong drinks+ rượu mạnh - rượu mạnh ((cũng) strong drink) - hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát) =to have a drink+ uống một cốc (rượu...) =to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...) - thói rượu chè, thói nghiện rượu =to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ =to take to drink+ nhiễm thói rượu chè =to be in drink+ say rượu - (hàng không), (từ lóng) biển * ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken - uống (rượu, nước...) =to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh) - uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng =he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà =to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui =to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn - uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...) =to drink one's wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương - uống cho đến nỗi =to drink oneself drunk+ uống say luý tuý =to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất =to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ - nâng cốc chúc =to drink someone's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công - ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...) * nội động từ - uống - (+ to) nâng cốc chúc =to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai - uống rượu, uống say, nghiện rượu =to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm !to drink away - rượu chè mất hết (lý trí...) - uống cho quên hết (nỗi sầu...) !to drink [someone] down - uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa) !to drink in - hút vào, thấm vào - nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa - (thông tục) nốc (rượu) vào !to drink off; to drink up - uống một hơi, nốc thẳng một hơi !to drink confusion to somebody - (xem) confusion !to drink someone under the table - uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai

    English-Vietnamese dictionary > drank

  • 28 drink

    /driɳk/ * danh từ - đồ uống, thức uống =solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu) =strong drinks+ rượu mạnh - rượu mạnh ((cũng) strong drink) - hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát) =to have a drink+ uống một cốc (rượu...) =to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...) - thói rượu chè, thói nghiện rượu =to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ =to take to drink+ nhiễm thói rượu chè =to be in drink+ say rượu - (hàng không), (từ lóng) biển * ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken - uống (rượu, nước...) =to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh) - uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng =he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà =to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui =to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn - uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...) =to drink one's wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương - uống cho đến nỗi =to drink oneself drunk+ uống say luý tuý =to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất =to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ - nâng cốc chúc =to drink someone's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công - ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...) * nội động từ - uống - (+ to) nâng cốc chúc =to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai - uống rượu, uống say, nghiện rượu =to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm !to drink away - rượu chè mất hết (lý trí...) - uống cho quên hết (nỗi sầu...) !to drink [someone] down - uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa) !to drink in - hút vào, thấm vào - nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa - (thông tục) nốc (rượu) vào !to drink off; to drink up - uống một hơi, nốc thẳng một hơi !to drink confusion to somebody - (xem) confusion !to drink someone under the table - uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai

    English-Vietnamese dictionary > drink

  • 29 drunk

    /drʌɳk/ * động tính từ quá khứ của drink * tính từ - say rượu =to get drunk+ say rượu =drunk as a lord (fiddler)+ say luý tuý =blind drunk; dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất - (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên =drunk with success+ say sưa với thắng lợi =drunk with joy+ vui cuồng lên =drunk with rage+ giận cuồng lên * danh từ, (từ lóng) - chầu say bí tỉ - người say rượu - vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu

    English-Vietnamese dictionary > drunk

  • 30 earnest

    /'ə:nist/ * tính từ - đứng đắn, nghiêm chỉnh - sốt sắng, tha thiết * danh từ - thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh =in earnest+ đứng đắn, nghiêm chỉnh =are you in earnest?+ anh không đùa đấy chứ? =you are not in earnest+ anh lại đùa đấy thôi !it is raining in earnest - trời đang mưa ra trò * danh từ - tiền đặt cọc - sự bảo đảm - điềm, điều báo hiệu trước =an earnest of future success+ điều báo hiệu cho sự thành công sau này

    English-Vietnamese dictionary > earnest

  • 31 event

    /i'vent/ * danh từ - sự việc, sự kiện - sự kiện quan trọng - (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi - trường hợp, khả năng có thể xảy ra =in the event of success+ trong trường hợp thành công =at all events; in any event+ trong bất kỳ trường hợp nào - kết quả, hậu quả

    English-Vietnamese dictionary > event

  • 32 felicitate

    /fi'lisiteit/ * ngoại động từ - khen ngợi, chúc mừng =to felicitate somebody on his success+ chúc mừng ai được thắng lợi - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc

    English-Vietnamese dictionary > felicitate

  • 33 foster

    /'fɔstə/ * ngoại động từ - nuôi dưỡng, nuôi nấng =to foster a child+ nuôi nấng một đứa trẻ - bồi dưỡng =to foster musical ability+ bồi dưỡng khả năng về nhạc - ấp ủ, nuôi =to foster hopes for success+ ấp ủ hy vọng thắng lợi - thuận lợi cho (điều kiện) - khuyến khích, cỗ vũ - (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

    English-Vietnamese dictionary > foster

  • 34 giddy

    /'gidi/ * tính từ - chóng mặt, choáng váng, lảo đảo =to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt - làm chóng mặt, làm choáng váng =a giddy height+ độ cao làm chóng mặt =a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt - nhẹ dạ, phù phiếm =a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ =to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông * ngoại động từ - làm chóng mặt, làm choáng váng * nội động từ - chóng mặt, choáng váng

    English-Vietnamese dictionary > giddy

  • 35 gratify

    /'grætifai/ * ngoại động từ - trả tiền thù lao; thưởng (tiền) - làm hài lòng, làm vừa lòng =we were gratified at (with) his success+ chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công - hối lộ, đút lót

    English-Vietnamese dictionary > gratify

  • 36 jealous

    /'dʤeləs/ * tính từ - ghen tị, ghen ghét, đố kỵ =to be jealous of someone's success+ ghen ghét sự thành công của ai - hay ghen, ghen tuông - bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ =a people jealous of their independence+ một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình - cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực =a jealous inquiry+ cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực

    English-Vietnamese dictionary > jealous

  • 37 measurable

    /'meʤərəbl/ * tính từ - đo được, lường được - vừa phải, phải chăng !to come within measurable distance of success - sắp thành công

    English-Vietnamese dictionary > measurable

  • 38 near

    /niə/ * tính từ - gần, cận =the school is quite near+ trường học rất gần =the Near East+ Cận đông =a near relution+ một người có họ gần =in the near future+ trong tương lai gần đây - thân =a near friend+ bạn thân - giống, sát =near resemblance+ sự giống lắm =a near translation+ bản dịch sát nghĩa - tỉ mỉ =near work+ công việc tỉ mỉ - chi ly, chắt bóp, keo kiệt =to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền - bên trái =the near side of the road+ bên trái đường =the near wheel of a car+ bánh xe bên trái =the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa * phó từ - gần, ở gần; sắp tới, không xa =when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi =near at hand+ gần ngay bên; gần tới nơi =near by+ ở gần, ở bên - chi ly, chắt bóp, keo kiệt =to live very near+ sống chắt bóp * giới từ - gần, ở gần =to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi =the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết =day is near breaking+ trời gần sáng - gần giống, theo kịp =who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh? * động từ - tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới =the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền =to be nearing one's end+ sắp chết

    English-Vietnamese dictionary > near

  • 39 panegyric

    /,pæni'dʤirik/ * danh từ - bài tán tụng =a panegyric upon someone's success+ bài tán tụng thắng lợi của ai - văn tán tụng * tính từ+ Cách viết khác: (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/ - ca ngợi, tán tụng

    English-Vietnamese dictionary > panegyric

  • 40 panegyrical

    /,pæni'dʤirik/ * danh từ - bài tán tụng =a panegyric upon someone's success+ bài tán tụng thắng lợi của ai - văn tán tụng * tính từ+ Cách viết khác: (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/ - ca ngợi, tán tụng

    English-Vietnamese dictionary > panegyrical

См. также в других словарях:

  • Success — may mean: * a level of social status * achievement of an objective/goal * the opposite of failure Geography * Success, Western Australia, a suburb of Perth, Western Australia in Australia * Success, Arkansas, United States * Success, Missouri,… …   Wikipedia

  • Success Is Certain — Студийный альбом Royce da 5 9 …   Википедия

  • Success likelihood index method — (SLIM)= Success Likelihood Index Method (SLIM) is a technique used in the field of Human reliability Assessment (HRA), for the purposes of evaluating the probability of a human error occurring throughout the completion of a specific task. From… …   Wikipedia

  • Success (Arkansas) — Success Pueblo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Success (Nuevo Hampshire) — Success Municipio de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • success — UK US /səkˈses/ noun ► [U] the achieving of the results that were wanted or hoped for: »The company s success is a result of its business model. success in sth »Knowledge workers are essential for success in technology driven industries.… …   Financial and business terms

  • Success — Suc*cess , n. [L. successus: cf. F. succ[ e]s. See {Succeed}.] 1. Act of succeeding; succession. [Obs.] [1913 Webster] Then all the sons of these five brethren reigned By due success. Spenser. [1913 Webster] 2. That which comes after; hence,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Success for All — (SFA) refers to standards based Comprehensive School Reform curricula for early childhood through middle school, produced by the nonprofit organization Success for All Foundation (SFAF).CriticismThe Success for All program is critiqued in… …   Wikipedia

  • Success (groupe musical) — Success Pays d’origine Rennes, France Genre(s) Électronique, Rock Années actives Depuis 2004 Label(s) Platinum records Site Web …   Wikipédia en Français

  • Success (groupe) — Success Pays d’origine Rennes, France Genre musical Électronique, Rock Années d activité Depuis 2007 Labels Platinum records Site officiel …   Wikipédia en Français

  • success — 1530s, result, outcome, from L. successus an advance, succession, happy outcome, from succedere come after (see SUCCEED (Cf. succeed)). Meaning accomplishment of desired end (good success) first recorded 1580s. The moral flabbiness born of the… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»