Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

savour+of

  • 1 savour

    /'seivə/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savor) - vị, mùi vị; hương vị - (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ =a savour of preciosity+ hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ * động từ - thưởng thức, nếm náp, nhắm - có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ =the ofer savoured of impertinence+ lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược =this dish savours of curry+ món ăn này thoáng có mùi ca ri - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị

    English-Vietnamese dictionary > savour

  • 2 riechen

    (roch,gerochen) - {to nose} ngửi, đánh hơi &), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di, đâm bổ xuống - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, hít hít, ướp, thấm, xức = riechen (roch,gerochen) [nach] {to flavour [of]; to savour [of]; to smack [of]}+ = riechen (roch,gerochen) [an,nach] {to smell (smelt,smelt) [at,of]}+ = ich kann ihn nicht riechen {I can't stand him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riechen

  • 3 der Anstrich

    - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {paint} sơn, thuốc màu, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {spice} đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng = der Anstrich (Anschein) {air}+ = der äußere Anstrich {varnish; veneer; veneering}+ = einen Anstrich haben [von] {to be redolent [of]; to savour [of]}+ = schönen Anstrich geben {to veneer}+ = der oberflächliche Anstrich {lick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstrich

  • 4 der Geruch

    - {fragrance} mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát - {nose} mũi, mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {savour} vị, mùi vị, nét, vẻ - {scent} dầu thơm, mùi hơi, sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện, tính nhạy cảm - {smell} sự ngửi, sự hít, mùi thối, mùi ôi - {whiff} cá bn, luồng, hi, xuồng nhẹ, điếu xì gà nhỏ = der ranzige Geruch {rancidity; rancidness}+ = der unangenehme Geruch {reek}+ = den Geruch verbessernd {deodorant}+ = der modrige, dumpfe Geruch {fustiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geruch

  • 5 der Duft

    - {aroma} mùi thơm, hương vị - {aura} hơi thoảng toát ra, hương toát ra, tinh hoa phát tiết ra, hiện tượng thoáng qua - {flavour} vị ngon, mùi vị, hương vị phảng phất - {fragrance} mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát - {fragrancy} - {nose} mũi, mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, đầu mũi - {odour} mùi &, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {perfume} dầu thơm - {redolence} sự làm nhớ lại, sự gợi lại - {savour} vị, nét, vẻ - {scent} mùi hơi, sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện, tính nhạy cảm - {smell} sự ngửi, sự hít, mùi thối, mùi ôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Duft

  • 6 der Geschmack

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {flavour} vị ngon, mùi thơm, mùi vị, hương vị phảng phất - {gustation} sự nếm, vị giác - {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú - {liking} sự ưa thích, sự mến - {palate} vòm miệng, khẩu vị, ý thích - {relish} đồ gia vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị - {savour} vị, hơi hướng, nét, vẻ - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {taste} sự nếm mùi, sự trải qua, khiếu thẩm mỹ - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, vỏ cam, vỏ chanh = der gute Geschmack {tastefulness}+ = der starke Geschmack {tang}+ = Geschmack finden an {to take a fancy to}+ = nach meinem Geschmack {after my fancy}+ = nicht nach meinem Geschmack {not to my liking}+ = unangenehmen Geschmack geben {to tang}+ = entspricht das Ihrem Geschmack? {does this suit your taste?}+ = einer Sache Geschmack abgewinnen {to get a taste for something}+ = das ist nicht nach unserem Geschmack {that's not to our taste}+ = dies ist nicht nach meinem Geschmack {that's not my cup of tea}+ = über den Geschmack läßt sich nicht streiten {there is no accounting for tastes}+ = einer Sache keinen Geschmack abgewinnen können {to dislike something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschmack

  • 7 das Aroma

    - {aroma} mùi thơm, hương vị - {bouquet} bó hoa, hương thơm phảng phất, lời chúc mừng - {flavour} vị ngon, mùi vị, hương vị phảng phất - {fragrance} mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát - {fragrancy} - {savour} vị, hơi hướng, nét, vẻ = das Aroma (Würzmittel) {flavouring}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aroma

  • 8 der Beigeschmack

    - {flavour} vị ngon, mùi thơm, mùi vị, hương vị phảng phất - {savour} vị, hương vị, hơi hướng, nét, vẻ - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {tang} chuôi, tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, ý vị, đặc tính, ý, giọng, tảo bẹ - {taste} vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài - {twang} tưng, giọng mũi, sự nói giọng mũi - {undertone} giọng thấp, giong nói nhỏ, màu nhạt, màu dịu = der Beigeschmack [von] {tinge [of]}+ = Beigeschmack geben {to tincture}+ = Beigeschmack geben [von] {to tinge [with]}+ = einen Beigeschmack haben [nach] {to taste [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beigeschmack

  • 9 schmecken [nach]

    - {to relish [of]} thêm gia vị, nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, có vị, có mùi - {to savour [of]} nếm náp, nhắm, có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ, làm cho đậm đà, làm cho có hương vị - {to smack [of]} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tát, tạt tai, vỗ, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to taste [of]} nếm mùi, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, biết mùi, trải qua = gut schmecken {to eat well}+ = schmecken nach {to flavour of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmecken [nach]

  • 10 savor

    /'seivə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour

    English-Vietnamese dictionary > savor

См. также в других словарях:

  • savour of — ˈsavour of [transitive] [present tense I/you/we/they savour of he/she/it savours of present participle savouring of past tense savoured of p …   Useful english dictionary

  • savour — (US savor) ► VERB 1) appreciate and enjoy the taste of (food or drink). 2) enjoy or appreciate to the full. 3) (savour of) have a suggestion or trace of. ► NOUN 1) a characteristic taste, flavour, or smell. 2) …   English terms dictionary

  • savour — British English spelling of SAVOR (Cf. savor) (q.v.); for spelling, see OR (Cf. or). Related: Savoured; savouring …   Etymology dictionary

  • savour — sa|vour1 BrE savor AmE [ˈseıvə US ər] v [T] 1.) to fully enjoy the taste or smell of something ▪ She sipped her wine, savouring every drop. 2.) to fully enjoy a time or experience ▪ She savoured her few hours of freedom. ▪ He hesitated, savouring …   Dictionary of contemporary English

  • savour — [[t]se͟ɪvə(r)[/t]] savours, savouring, savoured (in AM, use savor) 1) VERB If you savour an experience, you enjoy it as much as you can. [V n] She signed up for theater courses, sought out new friends, and savored a freedom that seemed long… …   English dictionary

  • savour — I UK [ˈseɪvə(r)] / US [ˈseɪvər] verb [transitive] Word forms savour : present tense I/you/we/they savour he/she/it savours present participle savouring past tense savoured past participle savoured 1) to enjoy an experience, activity, or feeling… …   English dictionary

  • savour — /ˈseɪvə / (say sayvuh) noun 1. the quality in a substance which affects the sense of taste or of smell. 2. a particular taste or smell. 3. distinctive quality or property. 4. power to excite or interest. –verb (i) 5. to have savour, taste, or… …  

  • savour — v. (BE) (d; intr.) to savour of ( to suggest ) (to savour of treason) * * * [ seɪvə] (BE) (d; intr.) to savour of (to savour of treason; to suggest ) …   Combinatory dictionary

  • savour — Savor Sa vor, n. [OE. savour, savor, savur, OF. savor, savour, F. saveur, fr. L. sapor, fr. sapere to taste, savor. See {Sage}, a., and cf. {Sapid}, {Insipid}, {Sapor}.] [Written also {savour}.] 1. That property of a thing which affects the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • savour of — phrasal verb [transitive] Word forms savour of : present tense I/you/we/they savour of he/she/it savours of present participle savouring of past tense savoured of past participle savoured of formal savour of something to seem to have a small… …   English dictionary

  • savour — 1 BrE, savor AmE verb (T) to make an activity or experience last as long as you can, because you are enjoying every moment of it: She sipped her wine, savouring every drop. see taste 2 savour of sth phrasal verb (T) formal to seem to have a small …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»