Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

save+up

  • 1 save

    /seiv/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) * ngoại động từ - cứu nguy =to save somebody from drowning+ cứu ai khỏi chết đuối =to save the situation+ cứu vãn tình thế - (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy - cứu vớt =to save someone's soul+ cứu vớt linh hồn ai - để dành, tiết kiệm =to save one's strength+ giữ sức - tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải =his secretary saved him much time+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian =soap saves rubbing+ có xà phòng thì đỡ phải vò - kịp, đuổi kịp =he wrote hurriedly to save the post+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện * nội động từ - tằn tiện, tiết kiệm =a saving housekeeper+ một người nội trợ tằn tiện =he has never saved+ hắn chả bao giờ tiết kiệm - bảo lưu =saving clause+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm !to save one's bacon - cứu lấy cái thần xác mình !to save one's breath - làm thinh !to save one's face - (xem) face !saving your respect - xin mạn phép ông !you may save your pains (trouble) - anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì !a stitch in time saves nine - (xem) stitch * giới từ & liên từ - trừ ra, ngoài ra =all save the reactionary, are for social progress+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội

    English-Vietnamese dictionary > save

  • 2 save

    v. Ceev cia; cawm siav
    n. Kev ceev cawm

    English-Hmong dictionary > save

  • 3 save all

    /'seivɔ:l/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng - quỹ tiết kiệm của trẻ con - cái tạp dề - bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)

    English-Vietnamese dictionary > save all

  • 4 bacon

    /'beikən/ * danh từ - thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói !to bring home the bacon - (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc !to save one's bacon - (xem) save

    English-Vietnamese dictionary > bacon

  • 5 anticipation

    /æn,tisi'peiʃn/ * danh từ - sự dùng trước, sự hưởng trước - sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước =thanking you in anticipation+ xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư) =to save in anticipation of the future+ tiết kiệm để dành cho tương lai - sự làm trước; sự nói trước - sự thúc đẩy - sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi - (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường - (âm nhạc) âm sớm

    English-Vietnamese dictionary > anticipation

  • 6 appearance

    /ə'piərəns/ * danh từ - sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra =to make one's first appearance+ mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt =to put in an appearance+ có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...) - (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà - sự xuất bản (sách) - diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái =a man of good appearance+ người có diện mạo tốt - bề ngoài, thể diện =one should not judge by appearances+ không nên xét đoán theo bề ngoài =to save (keep up) appearances+ giữ thể diện =to all appearance+ theo biểu hiện bề ngoài =to assume (put on) the appearance of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ - ma quỷ

    English-Vietnamese dictionary > appearance

  • 7 carcase

    /'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

    English-Vietnamese dictionary > carcase

  • 8 carcass

    /'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

    English-Vietnamese dictionary > carcass

  • 9 face

    /feis/ * danh từ - mặt =to look somebody in the face+ nhìn thẳng vào mặt ai =to show one's face+ xuất đầu lộ diện, vác mặt đến =her face is her fortune+ cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt - vẻ mặt =to pull (wear) a long face+ mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra - thể diện, sĩ diện =to save one's face+ gỡ thể diện, giữ thể diện =to lose face+ mất mặt, mất thể diện - bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài =to put a new face on something+ thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới =on the face of it+ cứ theo bề ngoài mà xét thì =to put a good face on a matter+ tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì =to put a bold face on something+ can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì - bề mặt =the face of the earth+ bề mặt của trái đất - mặt trước, mặt phía trước !face to face - đối diện !to fly in the face of - ra mặt chống đối, công khai chống đối !to go with wind in one's face - đi ngược gió !to have the face to do something - mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì !in face of - trước mặt, đứng trước !in the face of - mặc dầu !in the face of day - một cách công khai !to make (pull) faces - nhăn mặt !to set one's face against - chống đối lại !to somebody's face - công khai trước mặt ai * ngoại động từ - đương đầu, đối phó =to face up to+ đương đầu với - đứng trước mặt, ở trước mặt =the problem that faces us+ vấn đề trước mắt chúng ta - lật (quân bài) - nhìn về, hướng về, quay về =this house faces south+ nhà này quay về hướng nam - đối diện =to face page 20+ đối diện trang 20 - (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng) - (quân sự) ra lệnh quay =to face one's men about+ ra lệnh cho quân quay ra đằng sau - viền màu (cổ áo, cửa tay) - bọc, phủ, tráng - hồ (chè) * nội động từ - (quân sự) quay =left face!+ quay bên trái! =about face!+ quay đằng sau! !to face out a situatin - vượt qua một tình thế !to face out something - làm xong xuôi cái gì đến cùng

    English-Vietnamese dictionary > face

  • 10 from

    /frɔm, frəm/ * giới từ - từ =to start from Hanoi+ bắt đầu đi từ Hà-nội =to know someone from a child+ biết một người nào từ tấm bé =to count from one to ten+ đếm từ một đến mười =from morning till night+ từ sáng đến tối =from place to place+ từ nơi này sang nơi khác =a letter from home+ một bức thư (từ) nhà (gửi đến) - dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ =to judge from appearances+ dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán - khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách =to save a thing from damage+ giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng =to go [away] from house+ đi (xa) khỏi nhà - vì, do, do bởi =to tremble from fear+ run lên vì sợ hãi - với =to differ from others+ khác với những người khác; khác với những cái khác - bằng =wine is made from grapes+ rượu vang làm bằng nho - của (ai... cho, gửi, tặng, đưa) =gilfs from friends+ quà của bạn bè (gửi tặng) !from of old - ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi =I know it from of old+ tôi biết việc ấy đã lâu rồi

    English-Vietnamese dictionary > from

  • 11 hidden

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hidden

  • 12 hide

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hide

  • 13 neck

    /nek/ * danh từ - cổ (người, súc vật; chai, lọ) =to break one's neck+ gãy cổ, chết vì gãy cổ =to have a stiff neck+ bị bệnh cứng cổ =the neck of a bottle+ cổ chai - thịt cổ (cừu) - chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì) - (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh =what a neck!+ thằng táo tợn gớm! !to break the neck of - khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...) !to get (catch, take) it in the neck - (từ lóng) bị đánh chết - bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi !to hảden the neck - dở bướng, cứng đầu cứng cổ !neck and neck - ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa) !neck or nothing - được ăn cả ngã về không; một mất một còn !to risk one's neck - liều mạng !to save one's neck] - thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to stick (shoot) one's neck out - thách đánh !stiff neck - (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ !to talk through [the back of] one's neck - (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi !to trend on somebody's neck - (xem) tread !to win by a neck - về đích hơn một đầu (đua ngựa) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm

    English-Vietnamese dictionary > neck

  • 14 rainy

    /'reini/ * tính từ - có mưa; có nhiều mưa; hay mưa =a rainy day+ ngày mưa =to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day+ dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ

    English-Vietnamese dictionary > rainy

  • 15 skin

    /skin/ * danh từ - da, bì =outer skin+ biểu bì - vỏ =orange skin+ vỏ cam - da thú - bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...) - vỏ tàu !to be no skin off someone's back - (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai !to be only skin and bone - gầy chỉ còn da bọc xương !he cannot change his skin - chết thì chết nết không chừa !to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin - sợ mất mạng !to get under someone's skin - (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý - làm cho ai bực tức, chọc tức ai !to have a thick skin - cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...) !to have a thin skin - dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...) !near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin - chạy thoát !I would not be in his skin - tôi không muốn ở địa vị của nó * ngoại động từ - lột da =to skin a rabbit+ lột da một con thỏ - bóc vỏ, gọt vỏ - (thông tục) lột quần áo (ai) - (từ lóng) lừa đảo - ((thường) + over) bọc lại * nội động từ - lột da (rắn) - đóng sẹo, lên da non (vết thương) - (thông tục) cởi quần áo !to skin alive - lột sống (súc vật) - (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề - (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn !to keep one's eyes skinned - (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > skin

  • 16 toward

    /tə'wɔ:d/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan * giới từ+ Cách viết khác: (towards) /tə'wɔ:dz/ - về phía, hướng về =he was running toward us+ nó chạy về phía chúng tôi - vào khoảng =toward the end of the week+ vào khoảng cuối tuần - đối với =his attitude toward me+ thái độ của hắn đối với tôi - để, cho, vì =to save money toward one's old age+ dành dụm tiền cho tuổi già

    English-Vietnamese dictionary > toward

  • 17 towards

    /tə'wɔ:d/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan * giới từ+ Cách viết khác: (towards) /tə'wɔ:dz/ - về phía, hướng về =he was running toward us+ nó chạy về phía chúng tôi - vào khoảng =toward the end of the week+ vào khoảng cuối tuần - đối với =his attitude toward me+ thái độ của hắn đối với tôi - để, cho, vì =to save money toward one's old age+ dành dụm tiền cho tuổi già

    English-Vietnamese dictionary > towards

  • 18 turn

    /tə:n/ * danh từ - sự quay; vòng quay =a turn of the wheel+ một vòng bánh xe - vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...) - sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ =the turn of the tide+ lúc thuỷ triều thay đổi =the turn of the road+ chỗ ngoặt của con đường =to take a turn to the right+ rẽ về bến phải - chiều hướng, sự diễn biến =things are taking a bad turn+ sự việc diễn biến xấu =to take a turn for the better+ có chiều hướng tốt lên =to take a turn for the worse+ có chiều hướng xấu đi =to give another turn to the discussion+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác - sự thay đổi =the milk is on the turn+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua - khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu =to have a turn for music+ có năng khiếu về âm nhạc - tâm tính, tính khí =to be of a caustic turn+ tính hay châm biếm chua cay - lần, lượt, phiên =it is my turn to keep watch+ đến phiên tôi gác - thời gian hoạt động ngắn; chầu =to take a turn in the garden+ dạo chơi một vòng trong vườn =I'll take a turn at the oars+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu - dự kiến, ý định, mục đích =that will save my turn+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi - hành vi, hành động, cách đối đãi =to do someone a good turn+ giúp đỡ ai - tiết mục =a short turn+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc) - (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) - (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) - (thông tục) sự xúc động; cú, vố =it gave me quite a turn!+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người! !at every turn - khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn !by turns !in turn !turn and turn about - lần lượt !he has not done a turn of work for weeks - hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì !the cake is done to a turn - bánh vừa chín tới !in the turn of a hand - chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay !to have a fine turn of speed - có thể chạy rất nhanh !one good turn deserves another - (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn !out of turn - lộn xộn, không theo trật tự lần lượt !to talk out of one's turn - nói nhiều, nói thừa; nói lung tung !to take turns about - theo thứ tự lần lượt * ngoại động từ - quay, xoay, vặn =to turn a wheel+ quay bánh xe =to turn the key+ vặn chìa khoá - lộn =to turn a dress+ lộn một cái áo =to turn a bag inside out+ lộn cái túi trong ra ngoài - lật, trở, dở =to turn a page+ dở trang sách - quay về, hướng về, ngoảnh về =to turn one's head+ quay đầu, ngoảnh đầu =he turned his eyes on me+ nó khoảnh nhìn về phía tôi =to turn one's mind to other things+ hướng ý nghĩ về những điều khác - quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt =to turn the flank of the enemy+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch - quá (một tuổi nào đó) =he has turned fifty+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi - tránh; gạt =to turn a difficulty+ tránh sự khó khăn =to turn a blow+ gạt một cú đấm - dịch; đổi, biến, chuyển =to turn English into Vietnamese+ dịch tiếng Anh sang tiếng Việt =to turn a house into a hotel+ biến một căn nhà thành khách sạn - làm cho =you will turn him mad+ anh sẽ làm cho hắn phát điên - làm chua (sữa...) =hot weather will turn milk+ thời tiết nóng làm chua sữa - làm khó chịu, làm buồn nôn =such food would turn my stomach+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn - làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng =overwork has turned his brain+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên =success has turned his head+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa - tiện =to turn a table-leg+ tiện một cái chân bàn - sắp xếp, sắp đặt * nội động từ - quay, xoay, xoay tròn =the wheel turns+ bánh xe quay =to turn on one's heels+ quay gót - lật =the boat turned upside down+ con thuyền bị lật - quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng =he turned towards me+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi =to turn to the left+ rẽ về phía tay trái =the wind has turned+ gió đã đổi chiều - trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành =he has turned proletarian+ anh ấy đã trở thành người vô sản =his face turns pale+ mặt anh ấy tái đi - trở, thành chua =the milk has turned+ sữa chua ra - buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng =my stomach has turned at the sight of blood+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên - quay cuồng, hoa lên (đầu óc) =my head turns at the thought+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng =his brain has turned with overwork+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức - có thể tiện được =this wood doesn't turn easily+ gỗ này không dễ tiện !to turn about - quay vòng, xoay vòng - xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác =about turn!+ (quân sự) đằng sau quay! !to turn against - chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại !to turn away - đuổi ra, thải (người làm...) - bỏ đi - ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác !to turn back - làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người) - lật (cổ áo...) !to turn down - gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...) - (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...) - đánh hỏng (một thí sinh) !to turn in - gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại - xoay vào =his toes turn in+ ngón chân nó xoay vào - trả lại, nộp lại - (thông tục) đi ngủ !to turn into - trở thành, đổi thành =he has turned intoa miser+ nó trở thành một thằng bủn xỉn !to turn off - khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...) - đuổi ra, thải (người làm) - (từ lóng) cho cưới - (từ lóng) treo cổ (người có tội...) - ngoặt, rẽ đi hướng khác !to turn on - bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...) - tuỳ thuộc vào =everything turns on today's weather+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay - chống lại, trở thành thù địch với !to turn out - đuổi ra, thải (người làm) - sản xuất ra (hàng hoá) - dốc ra (túi) - đưa ra đồng (trâu, bò...) - gọi ra - xoay ra =his toes turn out+ ngón chân nó xoay ra ngoài - (quân sự) tập hợp (để nhận công tác) - (thể dục,thể thao) chơi cho =he turns out for Racing+ nó chơi cho đội Ra-xinh - (thông tục) ngủ dậy, trở dậy - đình công - hoá ra, thành ra =it turned out to be true+ câu chuyện thế mà hoá ra thật =he turned out to be a liar+ hoá ra nó là một thằng nói dối !to turn over - lật, dở - giao, chuyển giao =he has turned the business over to his friend+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn - doanh thu, mua ra bán vào =they turned over 1,000,000d last week+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng - đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề) =I have turned the question over more than one+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề !to turn up - lật lên; xắn, vén (tay áo...) - xới (đất...) - (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn =the smell nearly turned me up+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa - lật, lật ngược, hếch lên =his nose turned up+ mũi nó hếch lên - xảy ra, đến, xuất hiện =at what time did he turn up?+ nó đến lúc nào? =he was always expecting something to turn up+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra =he turns up like a bad penny+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn !to turn upon - (như) to turn on !to turn the edge of a knife - làm cùn lưỡi dao !to turn the edge of a remark - làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi !to turn something to account - (xem) account !to turn the scale (balance) - làm lệch cán cân - (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề !to turn a bullet - chống lại được đạn, đạn bắn không thủng !to turn on the waterworks - (xem) waterworks !to turn up one's nose at - (xem) nose !to turn up one's toes - (xem) toe

    English-Vietnamese dictionary > turn

См. также в других словарях:

  • Save Me — may refer to:Musicongs* Save Me (Baboon single), a 1993 rock song by Baboon * Save Me (Big Country song), a 1990 rock song by Big Country * Save Me (Damageplan song), a 2004 metal song by Damageplan from New Found Power * Save Me (Embrace song),… …   Wikipedia

  • save — [seɪv] verb 1. also save something → up [intransitive, transitive] FINANCE to keep or collect money to use later, especially when you gradually add more money over a period of time: • She saves £200 a month from her salary. • We want to increase… …   Financial and business terms

  • Save — Flusssystem der Save DatenVorlage:Infobox Fluss/GKZ fehlt Lage Slowenie …   Deutsch Wikipedia

  • Save.tv — ist ein browserbasierter Dienst, der registrierten Nutzern seit September 2005 online die Funktionalität eines Videorekorders zur Verfügung stellt. Hierbei liegt die Konzentration auf deutschen Fernsehsendern. Nach einem 14 tägigen kostenlosen… …   Deutsch Wikipedia

  • Save — Save, v. t. [imp. & p. p. {Saved}; p. pr. & vb. n. {Saving}.] [OE. saven, sauven, salven, OF. salver, sauver, F. sauver, L. salvare, fr. salvus saved, safe. See {Safe}, a.] 1. To make safe; to procure the safety of; to preserve from injury,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SAVE — steht als Fluss für: Save, ein Fluss in Südosteuropa Save (Frankreich), ein Fluss in Frankreich Save (Afrika), ein Fluss durch Simbabwe und Mosambik SAVE steht für: Shareware Autoren Vereinigung, ein Verein Siehe auch Save Me …   Deutsch Wikipedia

  • Save.TV — ist ein browserbasierter Dienst, der registrierten Nutzern seit September 2005 online die Funktionalität eines Videorekorders zur Verfügung stellt. Hierbei liegt die Konzentration auf deutschen Fernsehsendern. Nach einem 14 tägigen kostenlosen… …   Deutsch Wikipedia

  • Save — may refer to: *Save (baseball), when a pitcher finishes a game for the winning team under certain prescribed circumstances *Save (ice hockey), when a goalie prevents a goalA place: *Save (Garonne), a river in southern France *Save River (Africa) …   Wikipedia

  • Savè — Administration Pays  Benin !Bénin Département Collines Maire Mandat e …   Wikipédia en Français

  • Savé — Savè Savè     Administration …   Wikipédia en Français

  • save — Ⅰ. save [1] ► VERB 1) keep safe or rescue from harm or danger. 2) prevent from dying. 3) (in Christian use) preserve (a soul) from damnation. 4) store up for future use. 5) Computing keep (data) by moving a copy to a storage location. 6) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»