Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

savagery

  • 1 savagery

    /'sævidʤnis/ Cách viết khác: (savagery) /'sævidʤəri/ * danh từ - tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh - tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo

    English-Vietnamese dictionary > savagery

  • 2 die Wildheit

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc - {ferociousness} tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo - {ferocity} - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {savageness} tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo - {savagery} - {truculence} tính tàn nhẫn, tính hùng hỗ, tính hung hăng - {wildness} tình trạng hoang d, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu, sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wildheit

  • 3 die Heftigkeit

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {boisterousness} tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ - {brunt} gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {impetuosity} tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng, hành động bốc, hành động hăng - {intenseness} tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, đầy nhiệt huyết, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh, sự xúc cảm mãnh liệt - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, tính sắc sảo, sự tính, sự thính, sự mãnh liệt, sự thiết tha - sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình, sự ham mê, sự say mê, sự ham thích - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {poignancy} vị cay, tính chua cay, tính buốt nhói, sự cồn cào, tính sâu sắc, tính cảm động, nỗi thương tâm - {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo - {severity} tính nghiêm khắc, tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính gay go, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt, sự trừng phạt khắc nghiệt - {vehemence} sự kịch liệt - {violence} tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Heftigkeit (Medizin) {acuteness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heftigkeit

  • 4 die Roheit

    - {barbarity} tính chất dã man, hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ - {barbarousness} sự dã man, sự man rợ, tính hung ác, sự tàn bạo - {brutality} tính tàn bạo, hành động hung ác - {grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn, tính hiển nhiên, tính thô tục, tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính thô thiển - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự đột ngột - {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác - {truculence} tính tàn nhẫn, tính hùng hỗ, tính hung hăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Roheit

  • 5 savageness

    /'sævidʤnis/ Cách viết khác: (savagery) /'sævidʤəri/ * danh từ - tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh - tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo

    English-Vietnamese dictionary > savageness

См. также в других словарях:

  • Savagery — Sav age*ry (?; 277), n. [F. sauvagerie.] 1. The state of being savage; savageness; savagism. [1913 Webster] A like work of primeval savagery. C. Kingsley. [1913 Webster] 2. An act of cruelty; barbarity. [1913 Webster] The wildest savagery, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • savagery — index atrocity, bestiality, brutality, cruelty, severity, violence Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • savagery — 1590s; see SAVAGE (Cf. savage) + RY (Cf. ry) …   Etymology dictionary

  • savagery — [sav′ijrē] n. pl. savageries 1. the condition of being savage, or wild, primitive, uncultivated, etc. 2. savage act, behavior, or disposition; barbarity …   English World dictionary

  • savagery — n. 1) to display, show savagery 2) an outburst of savagery * * * [ sævɪdʒ(ə)rɪ] show savagery an outburst of to display …   Combinatory dictionary

  • savagery — [[t]sæ̱vɪʤri[/t]] N UNCOUNT Savagery is extremely cruel and violent behaviour. ...the sheer savagery of war …   English dictionary

  • savagery — sav|ag|e|ry [ˈsævıdʒəri] n plural savageries [U and C] extremely cruel and violent behaviour ▪ Local people were shocked by the savagery of the attack …   Dictionary of contemporary English

  • savagery — noun (C, U) extremely cruel and violent behaviour: He used to beat the boy with great savagery …   Longman dictionary of contemporary English

  • savagery — savage ► ADJECTIVE 1) fierce, violent, and uncontrolled. 2) cruel and vicious. 3) primitive; uncivilized. 4) (of a place) wild; uncultivated. ► NOUN 1) a member of a people regarded as primitive and uncivilized. 2) a brutal or vicious …   English terms dictionary

  • savagery — noun 1. the property of being untamed and ferocious the coastline is littered with testaments to the savageness of the waters a craving for barbaric splendor, for savagery and color and the throb of drums • Syn: ↑savageness • Derivationally… …   Useful english dictionary

  • savagery — noun (plural ries) Date: 1597 1. a. the quality of being savage b. an act of cruelty or violence 2. an uncivilized state …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»