Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sau-

  • 1 die Sau

    (Zoologie) - {sow} lợn cái, lợn nái, sowbug, rãnh, kim loại cứng lại ở rãnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sau

  • 2 danach

    - {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {afterwards} về sau, sau đấy, rồi thì - {hereafter} trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau - {subsequently} rồi sau đó - {thereafter} sau đó = gleich danach {immediately after}+ = er sieht ganz danach aus {he looks very much like it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > danach

  • 3 nachher

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {afterwards} về sau, sau đấy, rồi thì - {hereafter} trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau = bis nachher {till then; until then}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachher

  • 4 darauf

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, ngay sau, lần sau, nữa, ngay - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {thereupon} do đó, bởi vậy, ngay sau đó - {upon} trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại = bald darauf {soon after}+ = tags darauf {on the following day; the next day}+ = das kommt darauf an! {that depends!}+ = ich pfeife darauf {I don't care two hoots about it}+ = es kommt darauf an {that depends}+ = es kommt ganz darauf an {it all depends}+ = darauf kommt es nicht an {it is no consideration}+ = verlaß dich nicht darauf {don't bank on it}+ = es kommt nicht darauf an {it doesn't matter; no matter}+ = darauf kann er stolz sein {that is a fine feather in his cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darauf

  • 5 hinter

    - {abaft} ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, sau, ở đằng sau, ở phía sau - {after} đằng sau, sau khi, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau - {back} hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {behind} chậm, trễ, kém = dicht hinter {hard after}+ = er ist hinter mir her {he is breathing down my neck}+ = er war knapp hinter mir {he was hot on my heels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinter

  • 6 nach

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau = frei nach {adapted from; based loosely on; freely adapted from}+ = nach wie vor {still}+ = nach und nach {bit by bit; by and by; by bits; by degrees; by inches; gradually; in penny numbers; little by little; progressively}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nach

  • 7 gemäß

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {analogical} sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, theo phép loại suy, cùng chức - {suitable} hợp, phù hợp, thích hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemäß

  • 8 Achter-

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Achter-

  • 9 Nach-

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Nach-

  • 10 achtern

    - {aft} ở cuối tàu, ở đuôi tàu - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau = achtern (Marine) {astern}+ = nach achtern (Marine) {sternward}+ = nach achtern zu {abaft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > achtern

  • 11 nachdem

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó = je nachdem {according to; that depends}+ = bald nachdem {shortly after}+ = je nachdem wie {according to as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachdem

  • 12 später

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau = später als {beyond}+ = bis später! {see you later!}+ = früher oder später {sooner or later}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > später

  • 13 hinterher

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinterher

  • 14 die Tiefe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {deep} biển cả, số nhiều) đáy sâu, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa - {deepness} tính chất sâu, độ sâu, mức sâu - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, chỗ tận cùng - {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt - {profoundness} sự sâu, bề dâu, sự xâu sắc, sự thâm thuý - {profundity} = die Tiefe (Ton) {lowness}+ = die Tiefe (Musik) {gravity}+ = die Tiefe (Marine) {deeps}+ = die Tiefe (Poesie) {depths}+ = die durch Lotung festgestellte Tiefe {soundings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tiefe

  • 15 der Scharfsinn

    - {acumen} sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính, mũi nhọn - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {astuteness} sự sắc sảo, óc tinh khôn, tính láu, tính tinh ranh - {brilliancy} sự sáng chói, sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {deepness} tính chất sâu, độ sâu, mức sâu - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, sự tính, sự chua cay, sự gay gắt, sự mãnh liệt - sự thiết tha, sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình, sự ham mê, sự say mê, sự ham thích - {penetration} sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, tầm xuyên qua, sự thấu suốt - {sagacity} sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan - {salt} muối, sự châm chọc, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện old salt), salt-marsh - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, sự đau đớn, sự nhức nhối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scharfsinn

  • 16 anschließend

    - {adjacent} gần kề, kế liền, sát ngay - {afterwards} sau này, về sau, sau đấy, rồi thì - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {subsequently} rồi sau đó = daran anschließend {afterwards}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschließend

  • 17 rückwärts

    - {aback} lùi lại, trở lại phía sau, bị thổi ép vào cột buồm, sửng sốt, ngạc nhiên - {afterwards} sau này, về sau, sau đấy, rồi thì - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {backward} giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi - {backwards} backward - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {rearward} ở sau, ở phía sau, rearwards - {reverse} đảo, nghịch, trái lại = rückwärts gehen {to back; to retrograde}+ = rückwärts fahren {to back; to reverse}+ = rückwärts laufen {to back}+ = rückwärts zählend {decremental}+ = nach rückwärts gebogen {retroflex}+ = rückwärts laufen lassen {to reverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rückwärts

  • 18 folgend

    - {consequent} do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của, hợp lý, lôgíc - {following} tiếp theo, theo sau, sau đây - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {proximate} gần nhất, sát gần, gần đúng, xấp xỉ - {resultant} kết quả, tổng hợp, lực tổng hợp, hợp lực - {subsequent} đến sau, xảy ra sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > folgend

  • 19 verdunkeln

    - {to becloud} che mây, che, án - {to bedim} làm cho loà, làm cho mờ - {to blacken} làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại,) - {to blind} làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to dim} làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ - hoá thành mơ hồ, xỉn đi - {to eclipse} che khuất, chặn, át hẳn - {to gloom} u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u sầu - {to mist} mù sương - {to obscure} làm không rõ, làm khó hiểu - {to shade} che bóng mát cho, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdunkeln

  • 20 der Sechste

    - {sixth} một phần sáu, người thứ sáu, vật thứ sáu, ngày mồng sáu, lớp sáu, quãng sáu, âm sáu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sechste

См. также в других словарях:

  • Sau — (de) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Sau — Sau …   Deutsch Wörterbuch

  • Sau — (s. ⇨ Schwein und Süge). 1. A Sau thuet an Granssa, wan s baroan vabeigeht. (Oberösterreich.) Gegen die, welche, ohne zu grüssen, bei andern vorübergehen: »Sogar eine Sau grunzt, wenn sie vorbeigeht.« Der Bauer hält das Grüssen für etwas, was… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • sau — conj. 1. (Cu funcţie disjunctivă) Ori, fie: a) (Leagă noţiuni sau propoziţii care se exclud ca opuse sau contradictorii) Plânge sau râde? (Al doilea membru al disjuncţiei este o negaţie) Sunt sau nu sunt? b) (Leagă noţiuni sau propoziţii care se… …   Dicționar Român

  • său — SĂU, SA, săi, sale, pron. pos. (posesiv), adj. pos. (Precedat de art. al , a , ai , ale când este pronume, când stă, ca adjectiv, pe lângă un substantiv nearticulat sau când este separat de substantiv prin alt cuvânt) 1. pron. pos. (Înlocuieşte… …   Dicționar Român

  • Sau — Saltar a navegación, búsqueda Sau Archivo:Ariel buezopeña Información personal Estado Inactivo Información artística Gén …   Wikipedia Español

  • Sau — die; , en / Säue; 1 ein weibliches Schwein ↔ Eber <eine fette, trächtige Sau; eine Sau mästen, schlachten> || K: Wildsau 2 vulg pej; verwendet als Schimpfwort für jemanden, der schmutzig, ordinär o.Ä. ist || ID jemanden zur Sau machen vulg; …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Sau — Sau: Die germ. Bezeichnungen für das Mutterschwein mhd., ahd. sū, aengl. sū, aisl. sȳr beruhen mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen auf idg. *sū̆ s »‹Haus›schwein, Sau«, vgl. z. B. griech. sȳs »Schwein«, griech. hȳs »Schwein«,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • sau- — Sau [zau̮] <Präfixoid> (derb verstärkend): 1. <adjektivisch> in Verbindung mit negativ, seltener positiv wertenden Basiswörtern; oft in Bezug auf Verhaltensweisen von Personen oder auf Wetterzustände; überaus, sehr: saublöd; saudämli …   Universal-Lexikon

  • Sau- — Sau [zau̮] <Präfixoid> (derb verstärkend): 1. <adjektivisch> in Verbindung mit negativ, seltener positiv wertenden Basiswörtern; oft in Bezug auf Verhaltensweisen von Personen oder auf Wetterzustände; überaus, sehr: saublöd; saudämli …   Universal-Lexikon

  • Sau — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»