Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sau-+de

  • 1 die Sau

    (Zoologie) - {sow} lợn cái, lợn nái, sowbug, rãnh, kim loại cứng lại ở rãnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sau

  • 2 collect call

    Sau nyiaj nqi xov tooj tom qab (Tus txais xov tooj them nyiaj rau lub tuam txhab xov tooj)

    English-Hmong dictionary > collect call

  • 3 sauerkraut

    /'sauəkraut/ * danh từ - món dưa cải bắp (Đức)

    English-Vietnamese dictionary > sauerkraut

  • 4 sough

    /sau/ * danh từ - tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió) * nội động từ - rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

    English-Vietnamese dictionary > sough

  • 5 sour

    /'sauə/ * tính từ - chua =sour apples+ táo chua (vì còn xanh) - chua, bị chua, lên men (bánh sữa) - ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết) - hay cáu bắn, khó tính - chanh chua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém =his game has gone sour+ lối chơi của hắn đâm tồi ra !sour grapes - (xem) grape * ngoại động từ - trở nên chua, lên men

    English-Vietnamese dictionary > sour

  • 6 sourish

    /'sauəriʃ/ * tính từ - hơi chua, nhơn nhớt chua

    English-Vietnamese dictionary > sourish

  • 7 sourness

    /'sauənis/ * danh từ - sự chua - tính hay cáu bắn - tính chất chua chát, tính chanh chua

    English-Vietnamese dictionary > sourness

  • 8 sourpuss

    /'sauəpus/ * danh từ - (từ lóng) người bẳn tính; người quạu cọ

    English-Vietnamese dictionary > sourpuss

  • 9 southing

    /'sauðiɳ/ * danh từ - (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam - (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)

    English-Vietnamese dictionary > southing

  • 10 sow

    /sau/ * ngoại động từ sowed; sown, sowed - gieo =to sow land with maize+ gieo ngô lên đất trồng =to sow [the seeds of] dissension+ gieo mối chia rẽ !sow the wind and reap the whirlwind - gieo gió gặt bão * danh từ - lợn cái; lợn nái - (như) sowbug - rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh !as drunk as a sow - say bí tỉ, say tuý luý !to get (take) the wrong sow by the ear - bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

    English-Vietnamese dictionary > sow

  • 11 sow-thistle

    /'sau,θisl/ * danh từ - (thực vật học) cây diếp dai

    English-Vietnamese dictionary > sow-thistle

  • 12 sowbelly

    /'sau,beli/ * danh từ - (hàng hải) thịt lợn muối

    English-Vietnamese dictionary > sowbelly

  • 13 sown

    /sau/ * ngoại động từ sowed; sown, sowed - gieo =to sow land with maize+ gieo ngô lên đất trồng =to sow [the seeds of] dissension+ gieo mối chia rẽ !sow the wind and reap the whirlwind - gieo gió gặt bão * danh từ - lợn cái; lợn nái - (như) sowbug - rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh !as drunk as a sow - say bí tỉ, say tuý luý !to get (take) the wrong sow by the ear - bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

    English-Vietnamese dictionary > sown

  • 14 after

    /'ɑ:ftə/ * phó từ - sau, đằng sau =three days after+ ba ngày sau =soon after+ ngay sau đó =to follow after+ theo sau * giới từ - sau, sau khi =after dinner+ sau bữa cơm - ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau =Summer comes after Srping+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân - theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc) =to be after something+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì =to thirst after knowledge+ khao khát sự hiểu biết =to look after somebody+ trông nom săn sóc ai - phỏng theo, theo =a pictures after Rubens+ một bức tranh theo kiểu Ruben =after the Russian fashion+ theo mốt Nga - với, do, vì =after a cool reception+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt - mặc dù, bất chấp =after all the threats+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt !after all - cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng !after one's heart - (xem) heart !after a manner (fashion) - tàm tạm, tạm được !after that - (xem) that !after you! - xin mời đi trước! !after you with - sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé !day after day - (xem) day !the day after - ngày hôm sau !time after time - (xem) time * liên từ - sau khi =I went immediately after I had received the information+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay * tính từ - sau này, sau đây, tiếp sau =in after years+ trong những năm sau này; trong tương lai - (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau =the after part of the ship+ phía sau tàu

    English-Vietnamese dictionary > after

  • 15 next

    /nekst/ * tính từ - sát, gần, ngay bên, bên cạnh =in the next house+ ở nhà bên - sau, ngay sau, tiếp sau =the next day+ ngày hôm sau =next week+ tuần lễ sau =next month+ tháng sau =next year+ năm sau =not till next time+(đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau =the house next to ours+ ngôi nhà gần nhà chúng tôi !next to nothing - hầu như không * phó từ - sau, lần sau, tiếp sau, nữa =when shall we meet next?+ lần sau bao giờ ta lại gặp nhau? =what must I do next?+ tiếp sau đây tôi phải làm cái gì? =what next?+ còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không? =what comes next?+ còn cái gì tiếp theo nữa? - ngay =the Tuesday next before Chrismas+ hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en * danh từ - gần bên, bên cạnh, sát nách =may I bring my chair next yours?+ tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không? * danh từ - người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... =the next to arrive+ người đến sau =next please!+ đến người tiếp sau! =to be continued in our next+ sẽ đăng tiếp vào số sau (báo) =I'll tell you of it in my next+ next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau

    English-Vietnamese dictionary > next

  • 16 deep

    /di:p/ * tính từ - sâu =a deep river+ sông sâu =a deep wound+ vết thương sâu - khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm =a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra =a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội - sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm =deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa =deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc =deep learning+ học vấn uyên thâm =deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc =deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc =deep feelings+ tình cảm sâu sắc =deep in the human heart+ am hiểu lòng người - ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào =deep in mud+ ngập sâu trong bùn =deep in debt+ nợ ngập đầu =deep in study+ miệt mài học tập =deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung =deep in love+ yêu say đắm =deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì) - trầm =a deep voice+ giọng trầm - sẫm, thẫm, thắm (màu sắc) =deep colour+ màu sẫm - vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)... =deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế =a deep sleep+ giấc ngủ say =a deep sin+ tội nặng =a deep drinker+ người nghiện rượu nặng =a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt =deep silence+ sự lặng ngắt như tờ =merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc - (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh =he's a deep one+ hắn là một thằng láu !to be in deep water(s) - gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn !to draw up five deep - (quân sự) đứng thành năm hàng !to go [in] off the deep end - liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh - nổi nóng, nổi giận, phát cáu !deep morning - đại tang * phó từ - sâu =to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất =to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết - muộn, khuya =to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya - nhiều =to drink deep+ uống nhiều =to play deep+ đánh lớn (đánh bạc) !still waters run deep - (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi * danh từ - (thơ ca) (the deep) biển cả - ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương) - vực thẳm, vực sâu - (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm - giữa =in the deep of winter+ giữa mùa đông =in the deep of night+ lúc nửa đêm

    English-Vietnamese dictionary > deep

  • 17 danach

    - {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {afterwards} về sau, sau đấy, rồi thì - {hereafter} trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau - {subsequently} rồi sau đó - {thereafter} sau đó = gleich danach {immediately after}+ = er sieht ganz danach aus {he looks very much like it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > danach

  • 18 nachher

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {afterwards} về sau, sau đấy, rồi thì - {hereafter} trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau = bis nachher {till then; until then}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachher

  • 19 darauf

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, ngay sau, lần sau, nữa, ngay - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {thereupon} do đó, bởi vậy, ngay sau đó - {upon} trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại = bald darauf {soon after}+ = tags darauf {on the following day; the next day}+ = das kommt darauf an! {that depends!}+ = ich pfeife darauf {I don't care two hoots about it}+ = es kommt darauf an {that depends}+ = es kommt ganz darauf an {it all depends}+ = darauf kommt es nicht an {it is no consideration}+ = verlaß dich nicht darauf {don't bank on it}+ = es kommt nicht darauf an {it doesn't matter; no matter}+ = darauf kann er stolz sein {that is a fine feather in his cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darauf

  • 20 hinter

    - {abaft} ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, sau, ở đằng sau, ở phía sau - {after} đằng sau, sau khi, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau - {back} hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {behind} chậm, trễ, kém = dicht hinter {hard after}+ = er ist hinter mir her {he is breathing down my neck}+ = er war knapp hinter mir {he was hot on my heels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinter

См. также в других словарях:

  • Sau — (de) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Sau — Sau …   Deutsch Wörterbuch

  • Sau — (s. ⇨ Schwein und Süge). 1. A Sau thuet an Granssa, wan s baroan vabeigeht. (Oberösterreich.) Gegen die, welche, ohne zu grüssen, bei andern vorübergehen: »Sogar eine Sau grunzt, wenn sie vorbeigeht.« Der Bauer hält das Grüssen für etwas, was… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • sau — conj. 1. (Cu funcţie disjunctivă) Ori, fie: a) (Leagă noţiuni sau propoziţii care se exclud ca opuse sau contradictorii) Plânge sau râde? (Al doilea membru al disjuncţiei este o negaţie) Sunt sau nu sunt? b) (Leagă noţiuni sau propoziţii care se… …   Dicționar Român

  • său — SĂU, SA, săi, sale, pron. pos. (posesiv), adj. pos. (Precedat de art. al , a , ai , ale când este pronume, când stă, ca adjectiv, pe lângă un substantiv nearticulat sau când este separat de substantiv prin alt cuvânt) 1. pron. pos. (Înlocuieşte… …   Dicționar Român

  • Sau — Saltar a navegación, búsqueda Sau Archivo:Ariel buezopeña Información personal Estado Inactivo Información artística Gén …   Wikipedia Español

  • Sau — die; , en / Säue; 1 ein weibliches Schwein ↔ Eber <eine fette, trächtige Sau; eine Sau mästen, schlachten> || K: Wildsau 2 vulg pej; verwendet als Schimpfwort für jemanden, der schmutzig, ordinär o.Ä. ist || ID jemanden zur Sau machen vulg; …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Sau — Sau: Die germ. Bezeichnungen für das Mutterschwein mhd., ahd. sū, aengl. sū, aisl. sȳr beruhen mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen auf idg. *sū̆ s »‹Haus›schwein, Sau«, vgl. z. B. griech. sȳs »Schwein«, griech. hȳs »Schwein«,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • sau- — Sau [zau̮] <Präfixoid> (derb verstärkend): 1. <adjektivisch> in Verbindung mit negativ, seltener positiv wertenden Basiswörtern; oft in Bezug auf Verhaltensweisen von Personen oder auf Wetterzustände; überaus, sehr: saublöd; saudämli …   Universal-Lexikon

  • Sau- — Sau [zau̮] <Präfixoid> (derb verstärkend): 1. <adjektivisch> in Verbindung mit negativ, seltener positiv wertenden Basiswörtern; oft in Bezug auf Verhaltensweisen von Personen oder auf Wetterzustände; überaus, sehr: saublöd; saudämli …   Universal-Lexikon

  • Sau — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»