Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sat.1

  • 1 eisenhaltig

    - {chalybeate} có chất sắt - {ferreous} có chứa sắt, sắt - {ferruginous} có chứa gỉ sắt, có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ - {irony} giống thép, giống gang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eisenhaltig

  • 2 hart

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flinty} bằng đá lửa, có đá lửa, như đá lửa, rắn như đá lửa, cứng rắn, sắt đá - {frozen} - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {iron} bằng sắt - {marble} - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {relentless} không hề yếu đi, không nao núng - {rigorous} khắt khe, nghiêm ngặt, chính xác - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {stern} nghiêm nghị - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó - {unfeeling} không cảm động, không động lòng - {unyielding} không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hart

  • 3 neben

    - {alongside} sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu, song song với, cùng, đồng thời - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {next} sát, ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay = ich saß neben ihm {I sat next to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neben

  • 4 der Inspektor

    - {inspector} người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát - {steward} người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức - {superintendent} người giám thị, người trông nom, sĩ quan cảnh sát - {supervisor} người giám sát - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Inspektor

  • 5 die Beobachtung

    - {observance} sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ, lễ kỷ niệm, sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính observancy) - {observation} sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beobachtung

  • 6 streifen

    - {to brush} chải, quét, vẽ lên, chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải - {to graze} sượt qua, làm sầy da, làm xước da, sạt qua - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to stripe} - {to verge} nghiêng, xế, tiến sát gần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streifen

  • 7 die Bemerkung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời = die Bemerkung [gegen] {dig [at]}+ = die Bemerkung [von jemandem,über] {remark [by someone,on]}+ = die witzige Bemerkung {quip; sally; wheeze}+ = die bissige Bemerkung {lash}+ = die beißende Bemerkung {stinger}+ = die abfällige Bemerkung {aspersion}+ = die treffende Bemerkung {quip}+ = die kritische Bemerkung [über] {stricture [on,upon]}+ = die abfällige Bemerkung [über] {reflection [on]}+ = die spöttische Bemerkung {sneer}+ = die geistreiche Bemerkung {witticism}+ = eine Bemerkung machen [über] {to observe [on,upon]; to remark [on]}+ = eine beißende Bemerkung {a pungent remark}+ = eine gehässige Bemerkung {a malicious remark}+ = die treffende, witzige Bemerkung {wisecrack}+ = eine taktlose Bemerkung machen {to drop a brick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bemerkung

  • 8 der Mörder

    - {assassin} kẻ ám sát - {cutthroat} kẻ giết người - {killer} người giết, dụng cụ giết thịt, cá heo killer whale) - {murderer} - {slaughterer} đồ tể, kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt - {slayer} tên sát nhân - {thug} kẻ sát nhân, kẻ cướp, côn đồ, du côn, ác ôn = der gedungene Mörder {bravo; hired killer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mörder

  • 9 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 10 die Dose

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dose

  • 11 der Ringbeschlag

    - {ferrule} sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ringbeschlag

  • 12 das Befolgen

    - {observation} sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Befolgen

  • 13 mustern

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to pattern} lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to view} thấy, nhìn, xem, quan sát, xét, nghĩ về = mustern (Militär) {to muster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mustern

  • 14 die Büchse

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {drum} cái trống, tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish) - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, súng trường, đội quân vũ trang bằng súng trường - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Büchse

  • 15 die Wahrnehmung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {sense} giác quan, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều = auf Wahrnehmung beruhend {perceptional}+ = die außersinnliche Wahrnehmung {extrasensory perception}+ = der Gegenstand sinnlicher Wahrnehmung {percept}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrnehmung

  • 16 beaufsichtigen

    - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to overlook} trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ - {to oversee (oversaw,overseen) giám thị, quan sát - {to proctor} coi thi - {to superintend} coi sóc, quản lý - {to supervise} = beaufsichtigen (Prüfung) {to invigilate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beaufsichtigen

  • 17 die Untersuchung

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {check-up} sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại, sự kiểm tra toàn bộ - {exam} của examination - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {inspection} sự thanh tra, sự duyệt - {investigation} sự điều tra nghiên cứu - {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự lục soát - {test} vỏ, mai, sự thử thách, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám = die Untersuchung (Jura) {judicial inquiry}+ = die Untersuchung [über] {research [on]; study [of]}+ = die eingehende Untersuchung {scrutiny}+ = die gründliche Untersuchung {analysis}+ = die gerichtliche Untersuchung {inquest; inquisition}+ = die statistische Untersuchung {demographics}+ = die fachärztliche Untersuchung {specialist's examination}+ = eine eingehende Untersuchung [von] {a narrow inquiry [into]}+ = die wissenschaftliche Untersuchung [über] {study [in,of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untersuchung

  • 18 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 19 schlachten

    - {to butcher} giết, mổ, giết chóc tàn sát, làm sai lạc, làm hỏng, mạt sát - {to kill} giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlachten

  • 20 bewachen

    - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = bewachen [vor] {to guard [against,from]}+ = jemanden bewachen {to watch over someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewachen

См. также в других словарях:

  • Sat-Yr-9 — Sat Yr 9. Art by Alan Davis Publication information Publisher Marvel Comics/Marvel UK …   Wikipedia

  • sat — SAT, sate, s.n. 1. Aşezare rurală a cărei populaţie se ocupă în cea mai mare parte cu agricultura. ♢ expr. Satul lui Cremene sau sat fără câini = loc fără stăpân, fără control, în care oricine poate face ce doreşte. 2. Locuitorii dintr un sat… …   Dicționar Român

  • Sat — ist ein Begriff im Hinduismus, siehe Sat Chit Ananda Die Abkürzung SAT steht für: Satellit, davon abgeleitet auch für: Satellitenfernsehen; Satellitenreceiver; SAT Anlage; SAT Kopfstelle. Körperschaften (Institutionen, Organisationen): SAT… …   Deutsch Wikipedia

  • saţ — s.n. (pop.) Senzaţia celui sătul; saturare, îndestulare. ♢ loc. adj. şi adv. Fără saţ = lacom, nesăţios; fig. nepotolit, neistovit. ♢ expr. A ţine (sau a i ţine, a i fi cuiva) (de) saţ = a potoli cuiva foamea pentru mai mult timp. A şi ţine saţul …   Dicționar Român

  • SAT — ist ein Begriff im Hinduismus, siehe Sat Chit Ananda Die Abkürzung SAT steht für: Satellit, davon abgeleitet auch für: Satellitenempfänger; Satellitenfernsehen; Körperschaften (Institutionen, Organisationen): Sat.1, einen privaten deutschen… …   Deutsch Wikipedia

  • SAT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sat — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sat (FF) — Sat l Artificier Sat l Artificier Sat, en studio pour le 2ème album solo. (Aubagne). Nom Karim Haddouche Naissance …   Wikipédia en Français

  • SAT.1 — Création 1er Janvier 1984 Slogan «  Sat.1 zeigt s allen  » Langue Allemand Pays d origine  Allemagne Statut Généra …   Wikipédia en Français

  • Sat.1 — Saltar a navegación, búsqueda Sat.1 Nombre público Sat.1 Tipo Televisión privada Programación Generalista Propietario ProSiebenSat.1 Media País …   Wikipedia Español

  • SAT-7 — is a Christian TV network broadcasting to the Middle East and North Africa via satellite to the Arab world.It was founded in 1995 with support from a majority of the Middle Eastern churches.Vision: To see a growing Church in the Middle East and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»