Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sapling

  • 1 sapling

    /'sæpliɳ/ * danh từ - cây nhỏ - (nghĩa bóng) người thanh niên - chó săn con

    English-Vietnamese dictionary > sapling

  • 2 der Schößling

    - {sapling} cây nhỏ, người thanh niên, chó săn con - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói = der Schößling (Botanik) {flagellum; sprig; stole; stolon; sucker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schößling

  • 3 der Baum

    - {tree} cây, giá chữ thập, cái nòng, cái cốt, trục, biểu đồ hình cây = der Baum (Marine) {boom}+ = der junge Baum {sapling}+ = der hohle Baum {hollow tree}+ = der gekappte Baum {pollard}+ = der fruchttragende Baum {fruiter}+ = auf den Baum treiben {to tree}+ = ein gut tragender Baum {a good bearer}+ = ein dichtbelaubter Baum {a tree thick with leaves}+ = auf einen Baum klettern {to tree}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baum

  • 4 der Junge

    - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} thằng, thằng cha, người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das Junge (Zoologie) {cub; young}+ = der grüne Junge {greenhorn; sapling}+ = Junge werfen {to cub; to fawn; to litter; to whelp}+ = der kleine Junge {nipper}+ = ein sechsjähriger Junge {a six year old boy}+ = lebendige Junge gebärend (Zoologie) {viviparous}+ = nur ein Junge auf einmal gebärend {uniparous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Junge

  • 5 der Grünschnabel

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {fledgeling} chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm - {greenhorn} người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, người mới nhập cư - {sapling} cây nhỏ, người thanh niên, chó săn con - {stripling} thanh niên mới lớn lên - {tenderfoot} người mới đến, sói con, người mới gia nhập, người mới học việc, người mới tu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grünschnabel

См. также в других словарях:

  • sapling — sap ling, n. A young tree. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sapling — early 15c., from SAP (Cf. sap) (n.1) + dim. suffix LING (Cf. ling). This is probably the source of Amer.Eng. slang sap club, short staff (1899) and the verb sap to hit (someone) with a sap (1926) …   Etymology dictionary

  • sapling — ► NOUN 1) a young, slender tree. 2) literary a young and slender or inexperienced person …   English terms dictionary

  • sapling — [sap′liŋ] n. [ME sappelynge: see SAP1 & LING1] 1. a young tree 2. a youth …   English World dictionary

  • sapling — UK [ˈsæplɪŋ] / US noun [countable] Word forms sapling : singular sapling plural saplings a young tree …   English dictionary

  • sapling — [[t]sæ̱plɪŋ[/t]] saplings N COUNT A sapling is a young tree. ...newly planted saplings swaying gently in the spring breeze …   English dictionary

  • sapling — /ˈsæplɪŋ / (say sapling) noun 1. a young tree. 2. a young person. {Middle English sappelynge, from sap1 + ling1} …  

  • sapling — sodinukas statusas Aprobuotas sritis miškų ūkis apibrėžtis Sodmuo, išaugintas vieną ar kelis kartus persodinus sėjinuką arba įsišaknijusią sodmeninę augalo dalį. atitikmenys: angl. sapling šaltinis Lietuvos Respublikos aplinkos ministro 2004 m.… …   Lithuanian dictionary (lietuvių žodynas)

  • sapling — medelis statusas T sritis ekologija ir aplinkotyra apibrėžtis Jaunas sodinamasis medis. atitikmenys: angl. sapling vok. Baum, m rus. молодое дерево, n; отпрыск, m; побег, m …   Ekologijos terminų aiškinamasis žodynas

  • sapling — sodinukas statusas T sritis ekologija ir aplinkotyra apibrėžtis Jaunas augalas, padaugintas ir išaugintas sodinti į nuolatinę vietą (sode, parke, miške). atitikmenys: angl. young plant; sapling; seedling vok. Setzling, m rus. саженец, m …   Ekologijos terminų aiškinamasis žodynas

  • sapling — medelis statusas T sritis augalininkystė apibrėžtis Jaunas sumedėjęs augalas, išaugęs iš sėjinuko ar atžalos medžių ar vaismedžių medelyne. atitikmenys: angl. sapling rus. саженец …   Žemės ūkio augalų selekcijos ir sėklininkystės terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»