Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sanguine+fr

  • 1 sanguine

    /'sæɳgwin/ * tính từ - lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng =sanguine of success+ đầy hy vọng sự ở sự thành công - đỏ, hồng hào (da) - đỏ như máu - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu * danh từ - bút chì nâu gạch - bức vẽ bằng chì nâu gạch * ngoại động từ - (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu - nhuộm đỏ (như máu)

    English-Vietnamese dictionary > sanguine

  • 2 vollblütig

    - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu = vollblütig (Medizin) {plethoric}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollblütig

  • 3 heiter

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {chirpy} vui tính - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {debonair} hoà nhã, phóng khoáng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui - {gay} sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {genial} tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {glad} - {gleeful} vui sướng - {hilarious} vui nhộn - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {mirthful} cười đùa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {smiling} mỉm cười - {sprightly} nhanh nhảu - {sunny} nắng, có nhiều ánh nắng, tươi sáng - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiter

  • 4 zuversichtlich

    - {confident} tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, láo xược - {reliant} đáng được tin cậy, dựa vào, tin vào - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu = zuversichtlich sein {to be confident of}+ = zuversichtlich hoffen {to trust}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuversichtlich

  • 5 optimistisch

    - {optimistic} lạc quan chủ nghĩa - {roseate} hồng, màu hồng, yêu đời, lạc quan, vui tươi - {sanguine} đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > optimistisch

  • 6 rot

    - {red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản, cực tả - {rouge} - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đáng nguyền rủa = rot (Gesicht) {sanguine; sanguineous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rot

  • 7 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

См. также в других словарях:

  • sanguine — [ sɑ̃gin ] n. f. • 1564; pierre sanguine XIIIe; de sanguin 1 ♦ Variété d hématite rouge. ♢ (1694) Crayon fait de cette matière, d un rouge ocre ou pourpre. ♢ Par ext. Dessin exécuté avec ce crayon. Une sanguine de Watteau. Lithographie imitant… …   Encyclopédie Universelle

  • Sanguine — San guine, a. [F. sanguin, L. sanguineus, fr. sanguis blood. Cf. {Sanguineous}.] 1. Having the color of blood; red. [1913 Webster] Of his complexion he was sanguine. Chaucer. [1913 Webster] Like to that sanguine flower inscribed with woe. Milton …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sanguine — refers to a reddish, often tending to brown, color of chalk used in drawing. The word may also refer to a drawing done in sanguine. TechniqueSanguine lends itself naturally to sketches, life drawings, and rustic scenes. It is ideal for rendering… …   Wikipedia

  • sanguine — Sanguine. s. f. Sorte de mine rouge, de pierre rouge dont on fait du crayon. Dessiner avec de la sanguine. un crayon de sanguine. Sanguine, se dit aussi, d Une sorte de pierre precieuse de couleur de sang …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Sanguine — San guine, n. 1. Blood color; red. Spenser. [1913 Webster] 2. Anything of a blood red color, as cloth. [Obs.] [1913 Webster] In sanguine and in pes he clad was all. Chaucer. [1913 Webster] 3. (Min.) Bloodstone. [1913 Webster] 4. Red crayon. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sanguine — early 14c., type of red cloth, from O.Fr. sanguin (fem. sanguine), from L. sanguineus of blood, also bloody, bloodthirsty, from sanguis (gen. sanguinis) blood (see SANGUINARY (Cf. sanguinary)). Meaning blood red is recorded from late 14c. Meaning …   Etymology dictionary

  • sanguine — sanguine, sanguinary Both words are derived from the Latin word sanguis (stem sanguin ) meaning ‘blood’. Sanguine originally meant ‘blood coloured’ but now primarily means ‘optimistic, confident’ from an earlier association of blood (one of the… …   Modern English usage

  • sanguine — [adj1] happy; optimistic animated, assured, buoyant, cheerful, confident, enthusiastic, expectant, hopeful, lively, positive, secure, self assured, self confident, spirited, undoubtful, upbeat; concepts 403,542 Ant. depressed, pessimistic, sad,… …   New thesaurus

  • Sanguine — San guine, v. t. To stain with blood; to impart the color of blood to; to ensanguine. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sanguine — adjective anticipative, assured, bright, buoyant, cheerful, confident, encouraged, enthusiastic, expectant, full of hope, hopeful, in good spirits, inspirited, optimistic, reassured, sanguineous, trustful, trusting, undespairing, undoubting… …   Law dictionary

  • SANGUINE — abluendi fortuitae caedis reum apud Athenienses ritus vide supra voce Abannatio it. Pharmaci …   Hofmann J. Lexicon universale

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»