Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

san

  • 1 San Marino

    - {San Marino}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > San Marino

  • 2 das Jagen

    - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác - {hunt} cuộc đi săn, sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn - {hunting} sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jagen

  • 3 greifbar

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {palpable} sờ mó được, rõ ràng, chắc chắn - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {tangible} có thể sờ mó được, hữu hình, đích xác, xác thực, hiển nhiên, không thể nghi ngờ được = nicht greifbar {intangible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > greifbar

  • 4 jagen

    - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to chevy} rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn - {to chivy} - {to course} cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật - {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to pursue} theo, đuổi theo, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! = jagen nach {to seek after}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jagen

  • 5 schöpferisch

    - {constructional} sự xây dựng, cấu trúc, cơ cấu - {creative} sáng tạo - {fecund} mắn, đẻ nhiều, có khả năng sinh sản, tốt, màu mỡ - {inventive} có tài phát minh, có tài sáng chế, có óc sáng tạo, đầy sáng tạo, để phát minh, để sáng chế, để sáng tạo, sự phát minh, sự sáng chế, sự sáng tạo - {originative} khởi đầu, khởi thuỷ, phát sinh, tạo thành - {productive} sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều, sinh sản nhiều, phong phú - {seminal} tinh dịch, hạt giống, sự sinh sản, có thể sinh sản được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schöpferisch

  • 6 die Verfolgung

    - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác - {hunting} sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn - {persecution} sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ - {prosecution} sự tiếp tục, sự tiến hành, sự khởi tố, sự kiện, bên khởi tố, bên nguyên - {pursuance} sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng - {pursuit} sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die strafrechtliche Verfolgung {prosecution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfolgung

  • 7 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

  • 8 der Besitz

    - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {goods} của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê, nghề nghiệp, công việc, việc làm - {ownership} quyền sở hữu - {possession} sự chiếm hữu, vật sở hữu, thuộc địa - {property} đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {seisin} quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn, đất sở hữu vĩnh viễn - {tenure} đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự hưởng dụng, thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ = im Besitz [von] {possessed [of]}+ = der liebste Besitz {ewelamb}+ = der lästige Besitz {white elephant}+ = im Besitz sein [von] {to be in receipt [of]}+ = in Besitz nehmen {to lay hands on; to occupy; to take possession of}+ = Besitz ergreifen [von] {to take possession [of]}+ = der gemeinsame Besitz {community}+ = der kostspielige Besitz {white elephant}+ = Besitz ergreifen von {to enter; to invade}+ = wieder in Besitz nehmen {to repossess}+ = aus dem Besitz vertreiben {to evict}+ = der zeitlich begrenzte Besitz (Jura) {perpetuity}+ = in anderen Besitz übergehen {to change hands}+ = vor anderen in Besitz nehmen {to preoccupy}+ = das Wohnhaus im städtischen Besitz {council house}+ = widerrechtlich in Besitz nehmen {to usurp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Besitz

  • 9 hetzen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to chevy} rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn - {to chivy} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to incite} khuyến khích, kích động, xúi giục - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = hetzen [auf] {to hound [at,on]}+ = ich lasse mich nicht hetzen {I refuse to be rushed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hetzen

  • 10 nachstellen

    - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, săn, săn đuổi, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to postpone} hoãn lại, đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to readjust} điều chỉnh lại, sửa lại cho đúng, thích nghi lại - {to regulate} điều chỉnh, sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachstellen

  • 11 willig

    - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {tractable} dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến, dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý - {willing} bằng lòng, vui lòng, muốn, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, tự nguyện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > willig

  • 12 das Produkt

    - {emergent} - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {produce} sản lượng, sản vật, kết quả - {product} vật phẩm, tích - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự chế tạo, sự sinh, tác phẩm, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng - {progeny} con cái, con cháu, dòng dõi = der Werbespot für mehr als ein Produkt {piggyback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Produkt

  • 13 der Hof

    - {court} sân nhà, toà án, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {courtyard} sân nhỏ, sân trong - {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm-house - {yard} Iat, thước Anh, trục căng buồm, bãi rào, xưởng, kho = der Hof (Astronomie) {halo}+ = der Hof (um Sonne oder Mond) {corona}+ = den Hof machen {to pay one's address}+ = der viereckige Hof {quadrangle}+ = der Empfang bei Hof {court}+ = jemandem den Hof machen {to court; to gallant; to make love to someone; to make up to someone; to pay court to someone}+ = die Vertreibung von Haus und Hof {ejectment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hof

  • 14 das Gut

    - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm-house - {manor} trang viên, thái ấp - {property} quyền sở hữu, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu = das geborgene Gut {salvage}+ = das herrenlose Gut {derelict}+ = das anvertraute Gut {trust}+ = das heimgefallene Gut {escheat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gut

  • 15 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 16 der Ertrag

    - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {earnings} tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {fruitage} hoa quả - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {proceeds} số thu nhập, lãi - {produce} sản lượng, sản vật - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {yield} hoa lợi, lợi nhuận, sự cong, sự oằn = Ertrag einbringen {to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ertrag

  • 17 die Ausbeute

    - {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {produce} sản lượng, sản vật, kết quả - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {spoil} chiến lợi phẩm, quyền lợi, bổng lộc, lương lậu, sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} hoa lợi, lợi tức, sự cong, sự oằn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbeute

  • 18 leistungsfähig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {powerful} hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {productive} sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều, sinh sản nhiều, màu mỡ, phong phú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leistungsfähig

  • 19 der Jagdhund

    - {harrier} chó săn thỏ, đoàn đi săn thỏ, diều mướp, kẻ quấy rầy, kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp hungting-watch)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jagdhund

  • 20 bequem

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {commodious} rộng rãi, thênh thang - {convenient} thuận lợi, thích hợp - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cushy} êm ái, thích ý, không khó nhọc mấy - {easy} thanh thản, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {lazy} - {modest} khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường, giản dị - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, ở gần, đúng tầm tay, sẵn = mach's dir bequem {make yourself at home!}+ = mach dir's bequem! {make yourself easy!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bequem

См. также в других словарях:

  • şanələnmə — «Şanələnmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • San-X — (サンエックス, San Ekkusu?) is a Japanese company that specializes in the creation, production and marketing of goods featuring cute characters such as Tarepanda, Rilakkuma, Kogepan and Afro Ken. The characters are usually anthropomorphic… …   Wikipedia

  • san — (Apóc.). adj. santo. San Antonio. U. ante n. p. de santos, salvo los de Tomás, Tomé, Toribio y Domingo. ☛ V. arco de San Martín, aspa de San Andrés, baile de San Vito, bastón de San Francisco, caballito de San Vicente, cátedra de San Pedro,… …   Diccionario de la lengua española

  • SAN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. San en tant que mot : San ou santo, un mot espagnol pour saint, comme dans San Francisco (Saint François) et San Diego ; San est utilisé comme… …   Wikipédia en Français

  • SAN — (acronym) or san may refer to:Mathematics* Stochastic Activity Network , stochastic extension to Petri nets * Standard algebraic notation , the most common algebraic chess notationTechnology* Storage Area Network, a network designed to attach… …   Wikipedia

  • San Yu — est un nom birman ; les principes des noms et prénoms ne s appliquent pas ; U et Daw sont des titres de respect. San Yu စန်းယု Mandats 5e …   Wikipédia en Français

  • sân — SÂN, (1) sâni, s.m., (2, 3, 4, 5, 6, 7) sânuri, s.n. 1. s.m. Fiecare dintre cele două mamele ale femeii; piept. 2. Partea dinainte a corpului omenesc care se află între cele două braţe şi care formează exteriorul bombat al pieptului; piept,… …   Dicționar Român

  • san — → santo. San Cristóbal y Nieves Forma española del nombre de este país de las Antillas: «Queremos [...] saludar el ingreso a la Organización de Naciones Unidas de San Cristóbal y Nieves» (Ortega Paz [Nic. 1988]). No debe usarse en español la… …   Diccionario panhispánico de dudas

  • SAN — steht für: San (Volk), ein Volk im südlichen Afrika (auch Buschleute) San (Stadt), die Bezirkshauptstadt von Kimparana, Bezirk von Mali Khoisan, die Sprache des Volkes der San San (Fluss), ein Fluss in Südpolen San (Sprache), eine Mande Sprache… …   Deutsch Wikipedia

  • San — steht für: San (Volk), ein Volk im südlichen Afrika (auch Buschleute) San (Stadt), die Bezirkshauptstadt von Kimparana, Bezirk von Mali San (Kreis), ein Kreis von Mali Khoisan, die Sprache des Volkes der San San (Fluss), ein Fluss in Südpolen San …   Deutsch Wikipedia

  • San — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase San (desambiguación). San …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»