Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

salzig

  • 61 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

См. также в других словарях:

  • salzig — salzig …   Deutsch Wörterbuch

  • Salzig — Salzig, er, ste, adj. et adv. Salz, und in engerer Bedeutung, vieles Salz enthaltend, und solches durch den Geschmack verrathend. Salzig schmecken. Zu salzig seyn. Salziges Wasser. Von den Speisen gebraucht man dieses Wort nicht gern, wohl aber… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • salzig — Adj. (Grundstufe) nach Salz schmeckend Beispiele: Die Speise ist zu salzig. Ich mag salzigen Geschmack …   Extremes Deutsch

  • Salzig — Salzig, Dorf im Kreise St. Goar des Regierungsbezirks Coblenz der preußischen Rheinprovinz, links am Rhein; Obst , bes. Kirschenbau, unbenutzte Salzquelle; 900 Ew …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Salzig — Salzig, Dorf im preuß. Regbez. Koblenz, Kreis St. Goar, am Rhein und an der Staatsbahnlinie Mainz Koblenz. hat eine kath. Kirche, eine Mineralquelle (»Salzborn«) mit Bad und Wasserversand, Obstbau und Obsthandel und (1905) 1600 Einw. Südöstlich… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • salzig — salzhaltig; salinisch * * * sal|zig [ zalts̮ɪç] <Adj.>: a) [stark] nach Salz schmeckend: eine salzige Suppe; die Kartoffeln sind zu salzig; die salzigen Kartoffelchips schmecken am besten; salzige Tränen rannen ihre Wangen hinab. b) viel… …   Universal-Lexikon

  • salzig — sạl·zig Adj; mit dem Geschmack von Salz <ein salziger Geschmack; etwas schmeckt salzig>: Meerwasser schmeckt salzig …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Salzig — Speisesalz Salzminerale im Schauglas Speisesalz, Kochsalz oder Tafelsalz (umgangssprachlich einfach „Salz“) ist das in der Küche für die menschliche Ernährung verwendete Salz …   Deutsch Wikipedia

  • salzig — gesalzen, gesalzt, versalzen. * * * salzig:+versalzen·scharf …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • salzig — Salz: Das gemeingerm. Wort mhd., ahd. salz, got. salt, engl. salt, schwed. salt, das im Ablaut zu dem unter ↑ Sülze (ursprünglich »Salzbrühe«) behandelten Substantiv steht, beruht mit verwandten Wörtern in den meisten anderen idg. Sprachen auf… …   Das Herkunftswörterbuch

  • salzig — sạl|zig …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»