Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

salute!

  • 1 salute

    /sə'lu:t/ * danh từ - sự chào; cách chào; lời chào - (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào) =a salute of swven guns was fired+ bắn bảy phát súng chào =the salute+ tư thế chào =to take the salute+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...) * động từ - chào =to salute someone with a smile+ chào ai bằng nụ cười - (quân sự) chào (theo kiểu quân sự) =to salute with twenty one guns+ bắn hai mươi mốt phát chào - làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)

    English-Vietnamese dictionary > salute

  • 2 der Ehrensalut

    - {salute} sự chào, cách chào, lời chào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ehrensalut

  • 3 das Salutieren

    - {salute} sự chào, cách chào, lời chào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Salutieren

  • 4 der Gruß

    - {greeting} lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {salutation} sự chào, tiếng chào, lời chào - {salute} cách chào = zum Gruß {in salute}+ = der flüchtige Gruß {nod}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gruß

  • 5 grüßen

    - {to greet} chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra, đập vào, vang đến, vọng đến, khóc lóc, than khóc - {to hail} mưa đá, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới - {to remember} nhớ, nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện - {to salute} làm cho chú ý, đập ngay vào mắt, đập vào tai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grüßen

  • 6 die Parade

    - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = die Parade (Sport) {parry}+ = die Parade (Militär) {field-day; muster; parade}+ = zur Parade {on parade}+ = die Parade abnehmen {to parade; to take the salute of the troops}+ = in Parade aufmarschieren lassen {to parade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parade

  • 7 salutieren

    - {to salute} chào, làm cho chú ý, đập ngay vào mắt, đập vào tai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > salutieren

  • 8 die Salutsalve

    - {gun salute}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Salutsalve

  • 9 fire

    /'faie/ * danh từ - lửa, ánh lửa =fire burns+ lửa cháy =to strike fire+ đánh lửa =there is no smoke without fire+ không có lửa sao có khói - sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà =on fire+ đang cháy =to set fire to something; to set something on fire+ đốt cháy cái gì =to catch (take) fire+ bắt lửa, cháy =fire!+ cháy nhà! - ánh sáng =St Elmo's fire+ hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão) - sự bắn hoả lực =to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng =running fire+ loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm =under enemy fire+ dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch =between two fire+ bị bắn từ hai phía lại =line of fire+ đường đạn (sắp bắn) - lò sưởi =an electrice fire+ lò sưởi điện - sự tra tấn bằng lửa - sự sốt, cơn sốt - ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát =the fire of patriotism+ ngọn lửa yêu nước - sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt !to be put to fire and sword - ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng !burnt child dreads the fire - chim phải tên sợ làn cây cong !the fat is in the fire - (xem) flat !to go through fire and water - đương đầu với nguy hiểm !to hang fire - (xem) hang !to miss fire - (như) to hang fire - thất bại (trong việc gì) !out of the frying-pan into the fire - tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa !to play with fire - chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to pour oil on fire !to add fuel to the fire - lửa cháy đổ thêm dầu !to set the Thames on fire - làm những việc kinh thiên động địa !to set the world on fire - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh * ngoại động từ - đốt cháy, đốt (lò...) - làm nổ, bắn (súng...) =to fire a mine+ giật mìn =to fire a rocket+ phóng rôcket - làm đỏ - nung =to fire bricks+ nung gạch - sấy (chè, thuốc lá...) - đốt, khử trùng (bằng chất hoá học) - thải, đuổi, sa thải - (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng) - (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi * nội động từ - bắt lửa, cháy, bốc cháy - nóng lên - rực đỏ - nổ (súng); nổ súng, bắn - chạy (máy) =the engine fires evenly+ máy chạy đều !to fire away - bắt đầu tiến hành - nổ (súng) !to fire broadside - bắn tất cả các súng một bên mạn tàu !to fire off - bắn - (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra =to fire off a remark+ bất chợt phát ra một câu nhận xét =to fire off a postcard+ gửi cấp tốc một bưu thiếp !to fire up - nổi giận đùng đùng !to fire salute - bắn súng chào

    English-Vietnamese dictionary > fire

См. также в других словарях:

  • salute — [lat. salus ūtis salvezza, incolumità, integrità, salute , affine a salvus salvo ]. ■ s.f. 1. (lett.) [l essere salvo, inteso per lo più come stato di benessere individuale o collettivo: s. pubblica, patria ; la s. dell anima ; la s. eterna ]… …   Enciclopedia Italiana

  • Salute — Données clés Titre original Salute Réalisation David Butler John Ford Scénario James Kevin McGuinness d après une histoire de Tristram Tupper Acteurs principaux George O Brien Helen Chandler …   Wikipédia en Français

  • Salute — Sa*lute , v. t. [imp. & p. p. {Saluted}; p. pr. & vb. n. {Saluting}.] [L. salutare, salutatum, from salus, utis, health, safety. See {Salubrious}.] 1. To address, as with expressions of kind wishes and courtesy; to greet; to hail. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • salute — [sə lo͞ot′] vt. saluted, saluting [ME saluten < L salutare, to salute, wish health to < salus (gen. salutis), health, greeting < salvus, SAFE] 1. to greet or welcome with friendly words or ceremonial gesture, such as bowing, tipping the… …   English World dictionary

  • Salute — Sa*lute , n. [Cf. F. salut. See {Salute}, v.] 1. The act of saluting, or expressing kind wishes or respect; salutation; greeting. [1913 Webster] 2. A sign, token, or ceremony, expressing good will, compliment, or respect, as a kiss, a bow, etc.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • salute — (del lat. «salus, ūtis», salutación) m. *Moneda de oro que se acuñó en Francia en tiempo de Carlos VI, con la salutación angélica en la leyenda. * * * salute. (Del lat. salus, ūtis, salutación). m. Moneda de oro que se acuñó en Francia en tiempo… …   Enciclopedia Universal

  • salute — vb *address, greet, hail, accost salute n *greeting, salutation …   New Dictionary of Synonyms

  • salute — [v] greet; honor accost, acknowledge, address, bow, call to, congratulate, hail, pay homage, pay respects, pay tribute, present arms, receive, recognize, snap to attention*, speak, take hat off to*, welcome; concepts 38,69,320 salute / salutation …   New thesaurus

  • salute — ► NOUN 1) a gesture of respect and recognition. 2) a raising of a hand to the head, made as a formal gesture of respect by a member of a military or similar force. 3) the discharge of a gun or guns as a formal or ceremonial sign of respect or… …   English terms dictionary

  • salute — index honor, recognize (acknowledge), salvo Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • salute — (v.) late 14c., earlier salue (c.1300), from L. salutare to greet, lit. wish health to, from salus (gen. salutis) greeting, good health, related to salvus safe (see SAFE (Cf. safe)). The noun is attested from c.1400 as an utterance, gesture, or… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»