Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

saltation

  • 1 saltation

    /sæl'teiʃn/ * danh từ - sự nhảy múa - sự nhảy vọt - sự chuyển biến đột ngột

    English-Vietnamese dictionary > saltation

  • 2 der Sprung

    - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprung

  • 3 der Umschwung

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {reversal} sự đảo ngược, sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu, cơ cấu đảo chiều - {revulsion} sự thay đổi đột ngột, sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, sự rút ra, sự bị rút ra = der Umschwung (Sport) {circle}+ = der Umschwung (Politik) {landslide}+ = der plötzliche Umschwung {saltation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umschwung

  • 4 das Springen

    - {frisk} sự nhảy cỡn, sự nô đùa - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào - dây buộc thuyền vào bến, con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vaulting} sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ, sự nhảy sào, môn nhảy sào = das Springen (Ball) {dap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Springen

См. также в других словарях:

  • saltation — [ saltasjɔ̃ ] n. f. • 1372; lat. saltatio, de saltare « sauter » 1 ♦ Antiq. rom. Exercice du corps, mouvements réglés de la danse, de la pantomime. 2 ♦ Paléont. Apparition brusque d une nouvelle espèce vivante. 3 ♦ Didact. Déplacement des… …   Encyclopédie Universelle

  • Saltation — Sal*ta tion, n. [L. saltatio: cf. F. saltation.] 1. A leaping or jumping. [1913 Webster] Continued his saltation without pause. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2. Beating or palpitation; as, the saltation of the great artery. [1913 Webster] 3. (Biol …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Saltation — may refer to:* Saltation (biology), an evolutionary hypothesis emphasizing sudden and drastic change * Saltation (geology), a process of particle transport by fluids. * Saltatory conduction, a process by which nerve impulses are transmitted along …   Wikipedia

  • Saltation — bezeichnet den sprungweisen Transport von Sandkörnern mit einer Korngröße von 70 µm 500 µm bzw. 70 µm 100 µm (modifizierte Saltation)[1]. Außerdem bezeichnet der Begriff sowohl das feinklastische Sedimentmaterial auf dem Grund eines Flussbettes… …   Deutsch Wikipedia

  • saltation — saltation. См. сальтация. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Saltation — (lat.), das Tanzen; Saltator, Tänzer …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Saltation — Saltatīon (lat.), das Tanzen; auch das Klopfen der Pulsadern; Saltātor, Tänzer …   Kleines Konversations-Lexikon

  • saltation — 1620s, from L. saltationem, noun of action from saltare (see SAUTE (Cf. saute)) …   Etymology dictionary

  • saltation — [sal tā′shən] n. [L saltatio, a dancing, dance < saltatus, pp. of saltare: see SALTANT] 1. a leaping, jumping, or dancing 2. sudden change, movement, or development, as if by leaping 3. Biol. a sudden, major inherited change in an organism,… …   English World dictionary

  • Saltation — 1 charriage 2 saltation 3 suspension 4 sens du courant ou du vent …   Wikipédia en Français

  • saltation — (sal ta sion ; en vers, de cinq syllabes) s. f. Terme d antiquité. Art qui comprenait la danse, la pantomime, l action théâtrale, l action oratoire, etc. •   Il ne faut pas restreindre le sens de saltation à celui que nous donnons dans notre… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»