Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sake

  • 1 sake

    /seik/ * danh từ - mục đích, lợi ích =for the sake of somebody; for somebody's sake+ vì ai, vì lợi ích của ai =for God's sake+ vì Chúa =for peace sake+ vì hoà bình =for old sake's sake+ để tưởng nhớ thời xưa =for someone's name's sake+ vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai =art for art's sake+ nghệ thuật vì nghệ thuật

    English-Vietnamese dictionary > sake

  • 2 saké

    /'sɑ:ki/ * danh từ - rượu sakê (Nhật)

    English-Vietnamese dictionary > saké

  • 3 conscience

    /'kɔnʃns/ * danh từ - lương tâm =bad (evil, guiltry) conscience+ lương tâm tốt, lương tâm trong sạch !a clear consciencee laught at false accusations; a clear conscilence ia s sure card - lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng !conscience clause - điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can !conscience money - tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt !for consicience' sake - vì lương tâm !the freedom (liberty) of conscience - tự do tín ngưỡng !to get something off one's conscience - giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì !to go against one's conscience - làm trái với lương tâm !a good conscience is a constant feast; a good conscience is a soft pillow - lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên !to have something on one's conscience - có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm !to have the conscience to so (say) something - có gan (dám) làm (nói) cái gì !in all conscience - (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng !to make something a matter of conscience - coi cái gì là có bổn phận phải làm !the pricks (twinges, qualms, worm) of conscience - (xem) prick (twinge, qualm, worm) !to speak (tell) one's conscience - nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả

    English-Vietnamese dictionary > conscience

  • 4 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

  • 5 god

    /gɔd/ * danh từ - thần =the god of wine+ thần rượu =a feast for the gods+ một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên) - (God) Chúa, trời, thượng đế !to pray to God - cầu Chúa, cầu trời !God knows! - có trời biết! (không ai biết) !my God!; good God! - trời! (tỏ ý ngạc nhiên); !thank God! - lạy Chúa! nhờ Chúa!; !God willing - nếu trời phù hộ !for God's sake - vì Chúa !by God - có Chúa biết (để khẳng định lời thề) !God's book - kinh thánh - người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều =to make a god of somebody+ sùng bái ai, coi ai như thánh như thần - (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng) * động từ - tôn làm thần thánh - làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)

    English-Vietnamese dictionary > god

  • 6 goodness

    /'gudnis/ * danh từ - lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp - tính chất =to extract all the goodness out of something+ rút từ cái gì ra tất cả tinh chất - ((thường) dùng như thán từ) ơn trời! =for Goodness sake!+ vì Chúa! =thank Goodness!+ cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa! =Goodness knows!+ có trời biết!

    English-Vietnamese dictionary > goodness

  • 7 mercy

    /'mə:si/ * danh từ - lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi =for mercy's sake+ vì lòng thương - lòng khoan dung =to beg for mercy+ xin khoan dung, xin dung thứ - ơn, ơn huệ - sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng =it was a mercy it did not rain+ thật may mà trời không mưa =that's a mercy!+ thật là một hạnh phúc! !to be at the mercy of - dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu !to be left to the tender mercies of -(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập

    English-Vietnamese dictionary > mercy

  • 8 pity

    /'piti/ * danh từ - lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn =to take (have) pity on someone; to feel pity for someone+ thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai =for pity's sake+ vì lòng thương hại =out of pity+ vì lòng trắc ẩn - điều đáng thương hại, điều đáng tiếc =what a pity!+ thật đáng tiếc! =the pity is that...+ điều đáng tiếc là... =it's a thousand pities that...+ rất đáng tiếc là... * ngoại động từ - thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với =he is much to be pitied+ thằng cha thật đáng thương hại

    English-Vietnamese dictionary > pity

  • 9 rhyme

    /raim/ * danh từ ((cũng) rime) - (thơ ca) văn =it is there for rhyme sake+ phải đặt vào đấy cho nó có vần - ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần =to write bad rhymes+ làm thơ tồi !there is neither rhyme reason about it - cái đó chẳng có nghĩa lý gì !without rhyme or reason - vô lý * nội động từ ((cũng) rime) - ăn vần (với nhau) =mine and shine rhyme well+ hai từ mine và shine ăn vần với nhau - làm thơ * ngoại động từ ((cũng) rime) - đặt thành thơ (một bài văn xuôi) - làm cho từ này ăn vần với từ kia

    English-Vietnamese dictionary > rhyme

  • 10 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

См. также в других словарях:

  • saké — saké …   Dictionnaire des rimes

  • Sake — in verschiedenen Gefäßen, rechts in einem Masu Sake (jap. 酒, /sɑ.kɛ/) ist im Okzident ein Synonym für Reiswein, ein klares oder weißlich trübes alkoholisches Getränk aus Japan mit ca. 15–20 Volumenprozent …   Deutsch Wikipedia

  • sake — [ seık ] noun count usually singular ** 1. ) the benefit or good of someone or something: for someone s sake: We hope for her sake that the wedding goes as planned. for the sake of something: The regulation is not just for the protection of the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • saké — [ sake ] n. m. • 1882; saki 1878; mot jap. ♦ Boisson alcoolisée obtenue par fermentation du riz, dite aussi bière de riz. Le saké se boit tiède ou chaud. ⊗ HOM. Sacquer. ● saké nom masculin (japonais sake) Boisson alcoolique (entre 11 et 17 %)… …   Encyclopédie Universelle

  • Sake — (s[=a]k), n. [OE. sake cause, also, lawsuit, fault, AS. sacu strife, a cause or suit at law; akin to D. zaak cause, thing, affair, G. sache thing, cause in law, OHG. sahha, Icel. s[ o]k, Sw. sak, Dan. sag, Goth. sakj[=o] strife, AS. sacan to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sake — SAKÉ s.n. Băutură alcoolică specifică Japoniei, făcută din orez fermentat, care se bea, de obicei, cald. – Din fr. saké. Trimis de LauraGellner, 17.07.2004. Sursa: DEX 98  SAKÉ n. Băutură alcoolică japoneză, preparată din orez fermentat, care se …   Dicționar Român

  • sake — The standard forms are for appearances sake, for Christ s (or God s etc.) sake, for old times sake, with a singular or plural possessive form for the preceding noun. Practice varies in for conscience (or conscience s) sake and for goodness (or… …   Modern English usage

  • sake — Ⅰ. sake [1] ► NOUN 1) (for the sake of) for the purpose of or in the interest of. 2) (for the sake of) out of consideration for or in order to help. 3) (for old times sake) in memory of former times. 4) ( …   English terms dictionary

  • sake — sake1 [sāk] n. [ME < OE sacu, cause or suit at law, contention, akin to Ger sache, thing, affair < IE base * sāg , to investigate > SEEK, L sagire, to perceive, find, sagax, sharply discerning] 1. purpose or reason; motive; cause [for… …   English World dictionary

  • sake — sȁke m <indekl.> DEFINICIJA nacionalno piće u Japanu dobiveno alkoholnim vrenjem riže ETIMOLOGIJA jap. sake …   Hrvatski jezični portal

  • šakė — šãkė dkt. Patogi̇̀ ir tvirtà dar̃žininko šãkė …   Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»